-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Jubilo Iwata (IWA)
Jubilo Iwata (IWA)
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Yamaha Stadium
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Yamaha Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Jubilo Iwata
Tên ngắn gọn
IWA
Năm thành lập
1970
Sân vận động
Yamaha Stadium
2025-02-01
D. Ogawa
JEF United Chiba
Chưa xác định
2025-02-01
K. Omori
Kamatamare Sanuki
Chưa xác định
2025-01-01
K. Sugimoto
Omiya Ardija
Chưa xác định
2024-08-21
K. Omori
Kamatamare Sanuki
Cho mượn
2024-07-16
J. Croux
Cerezo Osaka
Chưa xác định
2024-07-08
D. Ogawa
JEF United Chiba
Cho mượn
2024-07-01
K. Omori
Muangthong United
Chưa xác định
2024-02-01
K. Sugimoto
Omiya Ardija
Cho mượn
2024-01-26
K. Omori
Muangthong United
Cho mượn
2024-01-22
R. Takano
Sagamihara
Chưa xác định
2024-01-22
T. Harigaya
Fukushima United
Chưa xác định
2024-01-22
K. Yamamoto
Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2024-01-22
Y. Kajikawa
Kashima
Chưa xác định
2024-01-22
Bruno José
Cruzeiro
Chưa xác định
2024-01-22
Léo Gomes
Vitoria
Chưa xác định
2024-01-22
F. González
Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
R. Hirakawa
Roasso Kumamoto
Chưa xác định
2024-01-22
S. Nakamura
Avispa Fukuoka
Chưa xác định
2024-01-22
K. Takahata
Oita Trinita
Chưa xác định
2024-01-22
Y. Suzuki
Shonan Bellmare
Chưa xác định
2024-01-22
S. Nakagawa
Fujieda MYFC
Chưa xác định
2024-01-22
Dudu
JEF United Chiba
Chưa xác định
2023-08-11
S. Nakagawa
Fujieda MYFC
Cho mượn
2023-07-17
N. Yamamoto
Kanazawa
Cho mượn
2023-03-21
K. Sugimoto
Yokohama F. Marinos
Cho mượn
2023-01-31
A. Koşelev
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Y. Hakamata
Omiya Ardija
Chưa xác định
2023-01-09
A. Kurokawa
Machida Zelvia
Chưa xác định
2023-01-09
K. Sugimoto
Urawa
Chưa xác định
2023-01-01
K. Fujikawa
Kitakyushu
Chưa xác định
2023-01-01
T. Harigaya
Kitakyushu
Chưa xác định
2023-01-01
S. Nakagawa
FC Ryukyu
Chưa xác định
2023-01-01
Y. Hakamata
Omiya Ardija
Chưa xác định
2022-07-24
Y. Hakamata
Omiya Ardija
Cho mượn
2022-07-23
K. Matsubara
St. Truiden
Chưa xác định
2022-07-01
H. Ito
VfB Stuttgart
€ 400K
Chuyển nhượng
2022-01-09
Y. Endō
Gamba Osaka
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
A. Kurokawa
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
D. Sugimoto
Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Hakamata
Yokohama FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Kajikawa
Yokohama F. Marinos
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Lukian
Avispa Fukuoka
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Ricardo Graça
Vasco DA Gama
Chưa xác định
2022-01-09
Koki Ogawa
Yokohama FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Kaneko
Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Fujikawa
Kitakyushu
Cho mượn
2022-01-09
R. Germain
Yokohama FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Dudu
Vila Nova
Chưa xác định
2022-01-01
S. Nakagawa
FC Ryukyu
Cho mượn
2022-01-01
M. Ito
Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2022-01-01
R. Uehara
Vegalta Sendai
Chưa xác định
2021-12-31
Y. Endō
Gamba Osaka
Chưa xác định
2021-08-23
K. Fujikawa
Roasso Kumamoto
Cho mượn
2021-07-25
S. Obu
Thespakusatsu Gunma
Cho mượn
2021-07-22
R. Takano
Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2021-07-21
M. Ito
Yokohama F. Marinos
Cho mượn
2021-07-14
S. Kaneko
Shimizu S-pulse
Cho mượn
2021-07-05
H. Ito
Stuttgart II
Cho mượn
2021-05-01
T. Miyazaki
Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2021-04-04
Lulinha
Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2021-03-21
A. Koşelev
Fortuna Sittard
Chưa xác định
2021-03-18
J. Forlín
Llagostera
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
R. Uehara
Vegalta Sendai
Cho mượn
2021-01-20
F. Musaev
Turan
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
Y. Ōtsu
Yokohama F. Marinos
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Shimura
Kitakyushu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Ishida
Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Moriya
Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
N. Sakurauchi
Vissel Kobe
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Nakano
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Moriya
Ehime FC
Chưa xác định
2021-01-01
Y. Suzuki
Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
F. González
Ratchaburi
Chuyển nhượng tự do
2020-12-09
K. Shimura
FC Tokyo
Cho mượn
2020-10-28
T. Harigaya
Kitakyushu
Cho mượn
2020-10-05
Y. Endō
Gamba Osaka
Cho mượn
2020-09-01
N. Yamamoto
Yokohama F. Marinos
Chuyển nhượng tự do
2020-02-06
K. Kamiński
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
R. Ishida
Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2020-02-01
Y. Akiyama
Nagoya Grampus
Chưa xác định
2020-02-01
Koki Ogawa
Mito Hollyhock
Chưa xác định
2020-01-21
S. Nakagawa
Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2020-01-20
S. Takahashi
Tokyo Verdy
Cho mượn
2020-01-20
Y. Ōkubo
Tokyo Verdy
Chưa xác định
2020-01-10
Lulinha
Pafos
Chuyển nhượng tự do
2020-01-05
K. Omori
FC Tokyo
Chuyển nhượng tự do
2020-01-05
R. Shinzato
Gamba Osaka
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
S. Obu
Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
D. Araki
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
H. Ito
Nagoya Grampus
Chưa xác định
2020-01-04
D. Sugimoto
Yokohama F. Marinos
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Funaki
Cerezo Osaka
Cho mượn
2020-01-04
J. Forlín
Oviedo
Chưa xác định
2020-01-04
K. Moriya
Ehime FC
Cho mượn
2020-01-04
S. Nakano
Fagiano Okayama
Chưa xác định
2020-01-04
Shun Morishita
Grulla Morioka
Chưa xác định
2020-01-04
T. Taguchi
JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Adaílton
FC Tokyo
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
T. Ominami
Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2020-01-01
Kengo Kawamata
JEF United Chiba
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
