-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kaposvar (KAP)
Kaposvar (KAP)
Thành Lập:
1923
Sân VĐ:
Rákóczi Stadion
Thành Lập:
1923
Sân VĐ:
Rákóczi Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kaposvar
Tên ngắn gọn
KAP
Năm thành lập
1923
Sân vận động
Rákóczi Stadion
2024-08-09
D. Bíró
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
M. Ekker
Nagykanizsai ULE
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Gál
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
P. Ipacs
Kozarmisleny FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
N. Pintér
Bekescsaba 1912
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
N. Janos
Nagykanizsai ULE
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Kálmán
Kazincbarcikai
Chưa xác định
2022-07-01
G. Lakatos
Bicskei
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
P. Ipacs
Kozarmisleny FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
N. Janos
Odorheiu Secuiesc
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
Péter Czuczi
Szentlőrinc SE
Cho mượn
2021-07-22
Á. Borbély
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
Milán Mayer
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
G. Lakatos
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
V. Hadaró
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2021-07-01
N. Andrić
Kolubara
Chưa xác định
2021-07-01
J. Nagy
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Bidzilya
MTK Budapest
Chưa xác định
2021-07-01
C. Lakatos
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2021-07-01
C. Vachtler
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2021-07-01
Á. Szarka
Ajka
Chưa xác định
2021-07-01
C. Erdei
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2021-07-01
R. Godzsajev-Telmán
Cegledi VSE
Chưa xác định
2021-07-01
A. Szabó
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2021-07-01
Z. Balázs
Budaörs
Chưa xác định
2021-02-17
A. Szakály
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2021-02-08
Balázs Farkas
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
J. Bartos
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2021-01-16
C. Lakatos
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-16
M. Zsirai
MTE 1904
Chưa xác định
2021-01-09
A. Bidzilya
MTK Budapest
Cho mượn
2021-01-04
G. Dvorschák
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Z. Varjas
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2021-01-01
L. Varjas
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2021-01-01
B. Földi
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2021-01-01
B. Szabó
Paks
Chưa xác định
2020-10-27
Antun Palić
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2020-10-16
Norbert Gábor Csiki
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
K. Kollega
Érdi VSE
Chưa xác định
2020-09-07
A. Yakymiv
Chornomorets
Chuyển nhượng tự do
2020-08-13
Igors Tarasovs
KuPS
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
K. Nagy
DEAC
Chưa xác định
2020-07-31
B. Szabó
Paks
Cho mượn
2020-07-30
R. Godzsajev-Telmán
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-29
C. Erdei
Csikszereda
Chuyển nhượng tự do
2020-07-29
B. Slakta
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2020-07-22
Á. Szarka
Suwon City FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-10
R. Nagy
Paks
Chưa xác định
2020-07-10
M. Ádám
Paks
Chưa xác định
2020-07-07
A. Farkas
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Marcell Fodor
Puskás II
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Z. Bévárdi
Debreceni VSC
Chưa xác định
2020-07-01
B. Földi
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2020-07-01
L. Varjas
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2020-07-01
Z. Varjas
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2020-07-01
A. Pintér
Debreceni VSC
Chưa xác định
2020-07-01
D. Trebotić
Dinamo Minsk
Chưa xác định
2020-02-28
G. Beliczky
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2020-02-15
V. Marković
Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2020-02-14
A. Pintér
Debreceni VSC
Cho mượn
2020-02-14
Z. Bévárdi
Debreceni VSC
Cho mượn
2020-02-04
A. Farkas
Csakvar
Chưa xác định
2020-01-31
R. Godzsajev-Telmán
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-23
Antun Palić
Sheriff Tiraspol
Chuyển nhượng tự do
2020-01-13
D. Trebotić
Dinamo Minsk
Cho mượn
2020-01-09
Igors Tarasovs
Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
B. Tömösvári
Budapest Honved
Chưa xác định
2019-11-19
V. Marković
Farense
Chuyển nhượng tự do
2019-08-16
Ferenc Horváth
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2019-08-09
G. Tóth
VAC
Chưa xác định
2019-07-31
Aljoša Vojnović
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
A. Yakymiv
Desna
Chuyển nhượng tự do
2019-07-30
M. Poplatnik
Kerala Blasters
Cho mượn
2019-07-25
Péter Rajczi
III. Kerületi TUE
Chuyển nhượng tự do
2019-07-04
Norbert Gábor Csiki
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2019-04-29
T. Nagy
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2019-01-30
Péter Andorka
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
M. Ádám
Vasas
Chưa xác định
2018-09-12
Adrian Gyula Horvath
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
B. Tömösvári
Budapest Honved
Cho mượn
2018-08-25
K. Nagy
Balmazujvaros
Chưa xác định
2018-08-21
R. Nagy
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2018-08-02
Ferenc Horváth
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
B. Slakta
Debreceni VSC
Chưa xác định
2018-07-27
G. Beliczky
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-26
Krisztián Pogacsics
Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2018-07-26
D. Bíró
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2018-07-26
Martin Csernák
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2018-07-20
E. Zsiga
Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2018-07-14
Dávid Hegedűs
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Péter Rajczi
Kisvarda FC
Chưa xác định
2018-07-01
A. Szakály
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2018-07-01
V. Hadaró
Kisvarda FC
Chưa xác định
2018-07-01
J. Nagy
Ujpest
Chưa xác định
2018-07-01
L. Ur
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2018-07-01
Gellért Ivancsics
Szeged 2011
Chưa xác định
2018-07-01
Péter Andorka
Szeged 2011
Chưa xác định
2017-08-04
C. Vachtler
Balmazujvaros
Chưa xác định
2017-07-24
Marcell Fodor
Ajka
Chưa xác định
2017-07-01
B. Somodi
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
