-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Karviná (KAR)
Karviná (KAR)
Thành Lập:
2003
Sân VĐ:
Městský Stadión
Thành Lập:
2003
Sân VĐ:
Městský Stadión
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Karviná
Tên ngắn gọn
KAR
Năm thành lập
2003
Sân vận động
Městský Stadión
2025-07-01
G. Botos
Slavia Praha
Chưa xác định
2024-10-18
M. Čurma
Lokomotíva Zvolen
Chuyển nhượng tự do
2024-09-20
J. Ciupa
TS Galaxy
Chưa xác định
2024-09-04
K. Vallo
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2024-08-26
A. Akinyemi
Ilves
Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
F. Vecheta
Slovácko
Chưa xác định
2024-07-16
D. Holec
Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
G. Botos
Slavia Praha
Cho mượn
2024-07-04
J. Fleišman
Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
M. Knobloch
Hradec Králové
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
F. Antovski
Akademija Pandev
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Budínský
Zhenys
Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
D. Bergqvist
Degerfors IF
Chuyển nhượng tự do
2024-02-22
M. Raspopović
HNK Gorica
Chưa xác định
2024-01-04
M. Regáli
Kortrijk
Chưa xác định
2023-09-08
J. Rezek
Opava
Chưa xác định
2023-08-30
J. Fleišman
Baník Ostrava
Cho mượn
2023-08-29
A. Ivan
Spartak Trnava
Chuyển nhượng tự do
2023-08-28
D. Holec
Sparta Praha
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
P. Čavoš
České Budějovice
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
A. Ražnatović
Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
J. Svozil
Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
L. Cienciala
Prostějov
Cho mượn
2023-07-06
M. Doležal
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
M. Čurma
Spartak Trnava
Chưa xác định
2023-07-01
A. Krčík
Skalica
Chưa xác định
2023-07-01
E. Šehić
Baník Ostrava
Chưa xác định
2023-03-17
J. Mihalík
Skalica
Chuyển nhượng tự do
2023-02-10
F. Antovski
Austria Vienna
Chưa xác định
2023-02-06
A. Akinyemi
Laci
Chưa xác định
2023-01-16
J. Bederka
Táborsko
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
M. Šindelář
FK Košice
Chuyển nhượng tự do
2023-01-04
A. Krčík
Skalica
Cho mượn
2023-01-01
L. Čmelík
České Budějovice
Chưa xác định
2022-08-30
L. Budínský
Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
L. Čmelík
České Budějovice
Cho mượn
2022-07-29
L. Cienciala
Dukla Praha
Cho mượn
2022-07-27
M. Vlachovský
Prostějov
Chưa xác định
2022-07-27
D. Stropek
Příbram
Cho mượn
2022-07-22
L. Holík
Třinec
Chưa xác định
2022-07-19
J. Rezek
Slovácko
Chưa xác định
2022-07-13
E. Šehić
Baník Ostrava
Cho mượn
2022-07-06
T. Jursa
Třinec
Chuyển nhượng tự do
2022-07-03
A. Nešický
Třinec
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Eduardo Santos
Slavia Praha
Chưa xác định
2022-07-01
D. Kobouri
Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2022-07-01
A. Krčík
Liptovský Mikuláš
Chưa xác định
2022-07-01
V. Sinyavskiy
Slovácko
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Bartošák
Zlin
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Bajza
Slovácko
Chưa xác định
2022-07-01
S. Kokovas
Pohronie
Chưa xác định
2022-07-01
O. Chvěja
Baník Ostrava
Chưa xác định
2022-07-01
K. Qose
Plzen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Zorvan
Sigma Olomouc
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Šindelář
Liptovský Mikuláš
Chưa xác định
2022-07-01
J. Žídek
Opava
Chuyển nhượng tự do
2022-06-28
P. Buchta
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2022-06-22
S. Dramé
Teplice
Chuyển nhượng tự do
2022-05-31
Rafael Tavares
Capivariano
Chưa xác định
2022-04-15
D. Soukeník
Hradec Králové
Chưa xác định
2022-02-21
Eduardo Santos
Plzen
Cho mượn
2022-02-08
Petr Bolek
Sereď
Chưa xác định
2022-02-04
M. Šindelář
Liptovský Mikuláš
Chưa xác định
2022-02-01
F. Zorvan
Příbram
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
O. Chvěja
Baník Ostrava
Cho mượn
2022-01-31
A. Jánoš
Baník Ostrava
Cho mượn
2022-01-31
A. Nešický
Třinec
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
R. Látal
Sigma Olomouc
Cho mượn
2022-01-13
D. Kobouri
Dinamo Tbilisi
Cho mượn
2022-01-12
L. Holík
Opava
Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
A. Křapka
Bohemians 1905
Chưa xác định
2022-01-10
P. Bajza
Slovácko
Cho mượn
2022-01-01
M. Vlachovský
Prostějov
Chưa xác định
2021-09-10
D. Bartl
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2021-09-06
S. Kokovas
Pohronie
Cho mượn
2021-08-04
E. Šehić
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
M. Vlachovský
Prostějov
Cho mượn
2021-07-19
O. Putyera
Opava
Chưa xác định
2021-07-03
A. Nešický
Slovan Liberec
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Křapka
Mlada Boleslav
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Vlachovský
Blansko
Chưa xác định
2021-07-01
M. Janečka
Spišská Nová Ves
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
P. Buchta
Zlin
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Stropek
Slavoj Vyšehrad
Chưa xác định
2021-07-01
R. Mazáň
AEL
Chưa xác định
2021-07-01
M. Pastornický
Třinec
Chưa xác định
2021-07-01
V. Smrž
Mlada Boleslav
Cho mượn
2021-07-01
F. Panák
Sparta Praha II
Chưa xác định
2021-02-25
M. Hanousek
Widzew Łódź
Chuyển nhượng tự do
2021-02-08
D. Stropek
Slavoj Vyšehrad
Cho mượn
2021-02-03
M. Vlachovský
Blansko
Cho mượn
2021-01-28
Petr Galuška
Pohronie
Chuyển nhượng tự do
2021-01-13
Gigli Ndefe
Baník Ostrava
Chưa xác định
2021-01-01
J. Ciupa
Třinec
Chưa xác định
2021-01-01
Petr Galuška
Slavoj Vyšehrad
Chưa xác định
2020-11-12
L. Čmelík
Dunajska Streda
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
M. Kouřil
Varnsdorf
Chưa xác định
2020-08-24
M. Šindelář
Baník Ostrava
Chưa xác định
2020-08-24
C. Herc
Wolves
Cho mượn
2020-08-21
J. Ciupa
Třinec
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
