-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kolding IF
Kolding IF
Thành Lập:
1895
Sân VĐ:
Autocentralen Park
Thành Lập:
1895
Sân VĐ:
Autocentralen Park
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kolding IF
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1895
Sân vận động
Autocentralen Park
2024-09-02
E. Agyiri
Randers FC
Cho mượn
2024-08-01
M. Sarr
Gnistan
Chưa xác định
2024-07-31
C. Petersen
HK Kopavogur
Chuyển nhượng tự do
2024-07-20
S. Yatéké
FC Helsingor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-20
D. Ingvarsson
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Kristensen
Lyngby
Chưa xác định
2024-07-01
T. Mikkelsen
Aarhus Fremad
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Kudsk
Skive
Chuyển nhượng tự do
2024-06-30
P. Tjørnelund
Esbjerg
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
C. Enemark
Naestved
Chuyển nhượng tự do
2024-02-03
D. Ingvarsson
Breidablik
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
A. Leifsson
Stromsgodset
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
J. Pedersen
Aalborg
Cho mượn
2024-01-09
S. Trier
Middelfart
Chưa xác định
2023-08-07
D. Yao
Skive
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
M. Kristensen
Lyngby
Cho mượn
2022-08-16
S. Trier
Thisted FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
A. Daghim
B 93
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Petersen
FC Helsingor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Letort
Aarhus Fremad
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
Alexander Hasmark Jensen
Hillerød
Chưa xác định
2022-01-31
Mads Lykke Eriksen
Hobro
Cho mượn
2022-01-01
C. Petersen
FC Helsingor
Chưa xác định
2021-12-03
N. Zimling
Sonderjyske
Chưa xác định
2021-08-31
D. Fazlagic
Middelfart
Chưa xác định
2021-08-30
C. Petersen
FC Helsingor
Cho mượn
2021-07-23
Kristian Mamush Andersen
KPV-j
Chưa xác định
2021-07-01
M. Jespersen
Skive
Chưa xác định
2021-07-01
M. Verreth
Waasland-beveren
Chưa xác định
2021-07-01
M. Gudmann
Esbjerg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Ibsen
Lyngby
Chưa xác định
2021-07-01
D. Thøgersen
HB Koge
Chưa xác định
2021-07-01
S. John
FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Drost
FC Helsingor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
P. Tjørnelund
Esbjerg U19
Chưa xác định
2021-03-19
Kristian Mamush Andersen
IK brage
Chuyển nhượng tự do
2021-01-31
M. Verreth
Waasland-beveren
Cho mượn
2021-01-21
A. Daghim
Ham-Kam
Chưa xác định
2020-10-17
S. John
Fremad Amager
Chuyển nhượng tự do
2020-08-20
A. Jakobsen
Vejle
Cho mượn
2020-08-01
M. Dongsted
Dalum
Chưa xác định
2020-01-31
O. Drost
AC Horsens
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
M. Dongsted
Dalum
Cho mượn
2020-01-09
S. Trier
Viborg
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
J. Gemmer
AC Horsens
Chưa xác định
2019-08-31
C. Kudsk
Vejle
Chưa xác định
2019-08-27
J. Gemmer
Fremad Amager
Cho mượn
2019-07-06
Brent Colm McGrath
Esbjerg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Letort
FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Dongsted
Randers FC
Chưa xác định
2019-07-01
Mads Lykke Eriksen
FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
J. Hansen
Keflavik
Chuyển nhượng tự do
2019-01-03
Lasse Askou Mikkelsen
Esbjerg
Chưa xác định
2019-01-01
Jeppe Schultz
Esbjerg
Chưa xác định
2019-01-01
J. Andersen
Vejle
Chưa xác định
2018-08-31
Jeppe Schultz
Esbjerg
Cho mượn
2018-08-14
D. Fazlagic
FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2018-08-09
J. Andersen
Vejle
Cho mượn
2018-08-01
S. Smidt
Grindavik
Chưa xác định
2018-07-19
Lasse Askou Mikkelsen
Esbjerg
Cho mượn
2018-01-14
Michael Præst Møller
KR Reykjavik
Chưa xác định
2018-01-13
N. Knudsen
Brabrand
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
