-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Kongsvinger (ANA)
Kongsvinger (ANA)
Thành Lập:
1892
Sân VĐ:
Gjemselund Stadion
Thành Lập:
1892
Sân VĐ:
Gjemselund Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kongsvinger
Tên ngắn gọn
ANA
Năm thành lập
1892
Sân vận động
Gjemselund Stadion
2024-08-15
V. Moberg
Mjondalen
Chưa xác định
2024-04-04
R. Þorkelsson
CF Montreal
Cho mượn
2024-03-26
J. Nilsson
Hammarby FF
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
L. Haren
Fremad Amager
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
M. Aadnøy
Strommen
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
A. Smedplass
Arendal
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
M. Andersen
Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2023-08-01
M. Andersen
Sarpsborg 08 FF
Cho mượn
2023-01-04
V. Moberg
Brann
Chưa xác định
2023-01-01
M. Bringaker
Mjondalen
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Smedplass
Vard
Chưa xác định
2023-01-01
M. Andersen
Sarpsborg 08 FF
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
P. Steiring
Skeid
Chưa xác định
2022-08-01
M. Al Laham
Fram
Chuyển nhượng tự do
2022-05-27
A. Smedplass
Vard
Cho mượn
2022-03-31
M. Bringaker
Sandnes ULF
Chưa xác định
2022-02-19
K. Jahr
Strommen
Chưa xác định
2022-01-08
L. Gerson
Brann
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
C. Røer
Bryne
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Smedplass
Notodden
Chưa xác định
2021-08-16
A. Smedplass
Notodden
Cho mượn
2021-08-03
A. Strömberg
Varbergs BoIS FC
Chưa xác định
2021-07-22
J. Baccay
Lillestrom
Chưa xác định
2021-07-13
Riffi Mandanda
Creteil
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
J. Baccay
Lillestrom
Cho mượn
2021-04-23
S. Marklund
Ranheim
Chuyển nhượng tự do
2021-02-24
E. Bydal
Raufoss
Chuyển nhượng tự do
2021-02-24
M. Aanesland
Raufoss
Chuyển nhượng tự do
2021-02-22
F. Pålerud
Sandnes ULF
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Ridouan Boulahyane Essaeh
Grorud
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Aadnøy
Eidsvold
Chưa xác định
2020-09-13
Riffi Mandanda
Boulogne
Chưa xác định
2020-09-08
M. Andersen
Øygarden
Chưa xác định
2020-09-08
P. Steiring
Sogndal
Chưa xác định
2020-09-08
M. Al Laham
Strommen
Chưa xác định
2020-09-04
M. Aadnøy
Eidsvold
Cho mượn
2020-09-03
Marlinho
Boluspor
Chưa xác định
2020-07-01
Sander Røed
Notodden
Chưa xác định
2020-03-05
M. Gjerstrøm
Stromsgodset
Chưa xác định
2020-01-09
I. Mafi
jerv
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
M. Lundal
Ranheim
Chưa xác định
2020-01-09
Saku-Pekka Sahlgren
Sandnes ULF
Chưa xác định
2020-01-03
V. Grodås
Strommen
Chưa xác định
2020-01-01
S. Bojang
Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2020-01-01
A. Ahamada
Brann
Chưa xác định
2020-01-01
M. Gjerstrøm
Stromsgodset
Chưa xác định
2020-01-01
E. Bydal
Asker
Chưa xác định
2019-04-26
E. Bydal
Asker
Chưa xác định
2019-03-20
O. Øby
KFUM Oslo
Chuyển nhượng tự do
2019-03-20
M. Gjerstrøm
Stromsgodset
Cho mượn
2019-03-09
Arnold Otieno Origi
HIFK Elsinki
Chuyển nhượng tự do
2019-03-09
A. Ahamada
Kayserispor
Chưa xác định
2019-03-04
S. Marklund
Atvidabergs FF
Chuyển nhượng tự do
2019-02-18
Stian Bolstad
Strommen
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
A. Gorodovoy
Rubin
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
T. Trautner
Sportfreunde Lotte
Chuyển nhượng tự do
2019-01-25
I. Lysgård
Skeid
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
F. Sjølstad
Molde
Chưa xác định
2019-01-08
Ville Jalasto
HJK helsinki
Chuyển nhượng tự do
2019-01-03
N. Castro
Aalesund
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
M. Vinjor
Asker
Chưa xác định
2019-01-01
S. Bojang
Sarpsborg 08 FF
Cho mượn
2019-01-01
L. Langrekken
Asker
Chưa xác định
2019-01-01
Jonas Kippersund Rønningen
Kristiansund BK
Chưa xác định
2018-08-10
L. Langrekken
Asker
Cho mượn
2018-08-09
M. Vinjor
Asker
Cho mượn
2018-08-08
I. Lysgård
Skeid
Cho mượn
2018-07-19
S. Thomas
Strommen
Chưa xác định
2018-07-01
Arnold Otieno Origi
Sandnes ULF
Chưa xác định
2018-04-05
M. Lundal
Nardo
Chưa xác định
2018-04-05
M. Aanesland
Stabaek
Chưa xác định
2018-03-27
S. Thomas
Bodo/Glimt
Chưa xác định
2018-03-17
F. Yabré
Mjølner
Chưa xác định
2018-03-09
T. Trautner
Strommen
Chưa xác định
2018-02-21
Jørgen Richardsen
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2018-02-09
Marlinho
Aalesund
Chưa xác định
2018-01-18
Edvard Skagestad
Fredrikstad
Chưa xác định
2018-01-17
Dylan Murnane
Mariehamn
Chuyển nhượng tự do
2018-01-07
E. Bydal
Asker
Chưa xác định
2018-01-01
E. Race
Stabaek
Chưa xác định
2018-01-01
K. Suslov
Amkar
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
S. Lillevik
Stabaek
Chưa xác định
2018-01-01
Hélio José Ribeiro Pinto
NorthEast United
Chuyển nhượng tự do
2017-08-11
M. Ellingsen
Molde
Chưa xác định
2017-08-05
Hélio José Ribeiro Pinto
Trikala
Chưa xác định
2017-03-31
E. Race
Stabaek
Cho mượn
2017-03-30
F. Sjølstad
hodd
Chưa xác định
2017-03-24
N. Castro
Valerenga
Chưa xác định
2017-03-09
S. Lillevik
Stabaek
Cho mượn
2017-01-30
Hélio José Ribeiro Pinto
Trikala
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
A. Pedersen
Hønefoss
Chuyển nhượng tự do
2016-09-14
Dylan Murnane
Melbourne Victory
Chưa xác định
2016-08-17
Émile Noé Dadjo
Raufoss
Chưa xác định
2016-08-10
Hélio José Ribeiro Pinto
Anorthosis
Chưa xác định
2016-08-01
M. Gjerstrøm
Stromsgodset
Chưa xác định
2016-03-31
A. Pedersen
Hønefoss
Cho mượn
2016-03-31
M. Gjerstrøm
Stromsgodset
Cho mượn
2016-01-01
K. Suslov
KAMAZ
Chuyển nhượng tự do
2015-02-21
T. Skogsrud
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2015-01-01
A. Pedersen
Hønefoss
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
