-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Lech Poznan (LEC)
Lech Poznan (LEC)
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Enea Stadion
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Enea Stadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Lech Poznan
Tên ngắn gọn
LEC
Năm thành lập
1922
Sân vận động
Enea Stadion
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 06/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
UEFA Champions League
Tháng 08/2025
UEFA Champions League
UEFA Europa League
Tháng 10/2025
UEFA Europa Conference League
BXH UEFA Europa Conference League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Fiorentina
|
2 | 5 | 6 |
| 02 |
AEK Larnaca
|
2 | 5 | 6 |
| 03 |
Celje
|
2 | 4 | 6 |
| 04 |
Lausanne
|
2 | 4 | 6 |
| 05 |
Samsunspor
|
2 | 4 | 6 |
| 06 |
FSV Mainz 05
|
2 | 2 | 6 |
| 07 |
Rayo Vallecano
|
2 | 2 | 4 |
| 08 |
Raków Częstochowa
|
2 | 2 | 4 |
| 09 |
Strasbourg
|
2 | 1 | 4 |
| 10 |
Jagiellonia
|
2 | 1 | 4 |
| 11 |
FC Noah
|
2 | 1 | 4 |
| 12 |
AEK Athens FC
|
2 | 4 | 3 |
| 13 |
Zrinjski
|
2 | 4 | 3 |
| 14 |
Lech Poznan
|
2 | 2 | 3 |
| 15 |
Sparta Praha
|
2 | 2 | 3 |
| 16 |
Crystal Palace
|
2 | 1 | 3 |
| 17 |
Shakhtar Donetsk
|
2 | 0 | 3 |
| 18 |
Legia Warszawa
|
2 | 0 | 3 |
| 19 |
HNK Rijeka
|
2 | 0 | 3 |
| 20 |
Shkendija
|
2 | -1 | 3 |
| 21 |
AZ Alkmaar
|
2 | -3 | 3 |
| 22 |
Lincoln Red Imps FC
|
2 | -4 | 3 |
| 23 |
Drita
|
2 | 0 | 2 |
| 24 |
BK Hacken
|
2 | 0 | 2 |
| 25 |
KuPS
|
2 | 0 | 2 |
| 26 |
Omonia Nicosia
|
2 | -1 | 1 |
| 27 |
Shelbourne
|
2 | -1 | 1 |
| 28 |
Sigma Olomouc
|
2 | -2 | 1 |
| 29 |
Universitatea Craiova
|
2 | -2 | 1 |
| 30 |
Breidablik
|
2 | -3 | 1 |
| 31 |
Slovan Bratislava
|
2 | -2 | 0 |
| 32 |
Hamrun Spartans
|
2 | -2 | 0 |
| 33 |
Shamrock Rovers
|
2 | -5 | 0 |
| 34 |
Dynamo Kyiv
|
2 | -5 | 0 |
| 35 |
Rapid Vienna
|
2 | -6 | 0 |
| 36 |
Aberdeen
|
2 | -7 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | T. Ouma |
2025-07-01
K. Bąkowski
Stal Rzeszów
Chưa xác định
2024-09-27
M. Blažič
Al-Ittihad Kalba
Chưa xác định
2024-09-06
S. Lončar
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2024-09-06
N. Kvekveskiri
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
A. Sobiech
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
F. Jagiełło
Genoa
Chuyển nhượng tự do
2024-08-03
J. Karlström
Udinese
€ 2M
Chuyển nhượng
2024-08-01
D. Håkans
Valerenga
€ 900K
Chuyển nhượng
2024-07-29
K. Velde
Olympiakos Piraeus
€ 4M
Chuyển nhượng
2024-07-26
F. Marchwiński
Lecce
€ 3M
Chuyển nhượng
2024-07-09
A. Czerwiński
GKS Katowice
Chưa xác định
2024-06-19
K. Bąkowski
Stal Rzeszów
Cho mượn
2024-01-01
K. Bąkowski
Polonia Warszawa
Cho mượn
2023-08-11
João Amaral
Kocaelispor
Chưa xác định
2023-07-18
E. Andersson
Djurgardens IF
Chưa xác định
2023-07-11
A. Gholizadeh
Charleroi
Chưa xác định
2023-07-06
M. Blažič
Angers
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
M. Skóraś
Club Brugge KV
Chưa xác định
2023-07-01
F. Dagerstål
Khimki
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Bąkowski
Radomiak Radom
Cho mượn
2023-07-01
D. Holec
Sparta Praha
Chưa xác định
2023-07-01
Pedro Rebocho
Al Khaleej Saihat
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Ľ. Šatka
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-20
M. Mleczko
Znicz Pruszków
Chuyển nhượng tự do
2023-01-03
D. Holec
Sparta Praha
Cho mượn
2022-08-30
M. Żukowski
Rangers
Cho mượn
2022-08-24
M. van der Hart
Emmen
Chưa xác định
2022-08-01
Dani Ramírez
Zulte Waregem
Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
F. Dagerstål
Khimki
Cho mượn
2022-07-06
J. Sýkora
Plzen
Chưa xác định
2022-07-02
A. Rudko
Metal Kharkiv
Cho mượn
2022-07-01
J. Sýkora
Plzen
Chưa xác định
2022-07-01
K. Muhar
CFR 1907 Cluj
Chưa xác định
2022-07-01
D. Kownacki
Fortuna Düsseldorf
Chưa xác định
2022-07-01
G. Tsitaishvili
Dynamo Kyiv
Cho mượn
2022-07-01
T. Kędziora
Dynamo Kyiv
Chưa xác định
2022-07-01
Pedro Tiba
GIL Vicente
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Kamiński
VfL Wolfsburg
Chưa xác định
2022-07-01
J. Letniowski
Widzew Łódź
Chuyển nhượng tự do
2022-06-30
K. Muhar
CSKA Sofia
Chưa xác định
2022-06-24
T. Klupś
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
M. Skrzypczak
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2022-03-17
T. Kędziora
Dynamo Kyiv
Cho mượn
2022-02-02
D. Kownacki
Fortuna Düsseldorf
Cho mượn
2022-01-12
K. Velde
Haugesund
Chưa xác định
2022-01-06
R. Baturina
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2022-01-01
K. Bąkowski
Stomil Olsztyn
Chưa xác định
2022-01-01
T. Rogne
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2021-08-30
K. Muhar
CSKA Sofia
Cho mượn
2021-08-27
J. Sýkora
Plzen
Cho mượn
2021-08-27
R. Baturina
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2021-08-27
A. Ba Loua
Plzen
Chưa xác định
2021-08-23
Pedro Rebocho
Guingamp
Chưa xác định
2021-07-30
M. Mleczko
Lech Poznań II
Chưa xác định
2021-07-29
Đ. Crnomarković
Olimpija Ljubljana
Chưa xác định
2021-07-20
T. Dejewski
Widzew Łódź
Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
M. Mróz
Resovia Rzeszów
Chưa xác định
2021-07-02
B. Douglas
Blackburn
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Joel Pereira
Omonia Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Kacharava
Anorthosis
Chưa xác định
2021-07-01
R. Murawski
Denizlispor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Muhar
Kayserispor
Chưa xác định
2021-07-01
Đ. Crnomarković
Zaglebie Lubin
Chưa xác định
2021-07-01
H. Sobol
Wisla Krakow
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Puchacz
Union Berlin
€ 3.5M
Chuyển nhượng
2021-07-01
M. Mleczko
Widzew Łódź
Chưa xác định
2021-07-01
J. Letniowski
Widzew Łódź
Cho mượn
2021-07-01
K. Bąkowski
Stomil Olsztyn
Cho mượn
2021-07-01
A. Sobiech
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
João Amaral
Pacos Ferreira
Chưa xác định
2021-07-01
M. Skrzypczak
Stomil Olsztyn
Chưa xác định
2021-02-12
A. Jóhannsson
Hammarby FF
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
N. Kvekveskiri
FK Tobol Kostanay
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
K. Muhar
Kayserispor
Cho mượn
2021-01-16
Đ. Crnomarković
Zaglebie Lubin
Cho mượn
2021-01-14
M. Skrzypczak
Stomil Olsztyn
Cho mượn
2021-01-14
P. Tomczyk
Widzew Łódź
Chuyển nhượng tự do
2021-01-10
A. Milić
Anderlecht
€ 500K
Chuyển nhượng
2021-01-09
B. Salamon
Spal
Chưa xác định
2021-01-01
B. Butko
Shakhtar Donetsk
Chưa xác định
2021-01-01
M. Malenica
NK Osijek
Chưa xác định
2021-01-01
J. Moder
Brighton
Chưa xác định
2021-01-01
J. Karlström
Djurgardens IF
€ 800K
Chuyển nhượng
2021-01-01
P. Tomczyk
Stal Mielec
Chưa xác định
2020-10-06
J. Moder
Brighton
€ 11M
Chuyển nhượng
2020-10-06
V. Kostevych
Dynamo Kyiv
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
J. Moder
Brighton
Cho mượn
2020-10-03
B. Butko
Shakhtar Donetsk
Cho mượn
2020-09-16
K. Jóźwiak
Derby
Chưa xác định
2020-09-11
V. Kravets
Leganes
Cho mượn
2020-09-11
N. Kacharava
Anorthosis
Cho mượn
2020-09-02
R. Gumny
FC Augsburg
€ 2M
Chuyển nhượng
2020-08-29
T. Cywka
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
M. Mleczko
Widzew Łódź
Cho mượn
2020-08-24
J. Sýkora
Slavia Praha
Chưa xác định
2020-08-11
M. Malenica
NK Osijek
Cho mượn
2020-08-05
P. Tomczyk
Stal Mielec
Cho mượn
2020-08-03
W. Pleśnierowicz
Miedz Legnica
Chưa xác định
2020-08-01
A. Czerwiński
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Letniowski
Arka Gdynia
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
