-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Levadiakos (LEV)
Levadiakos (LEV)
Thành Lập:
1961
Sân VĐ:
Stadio Levadias
Thành Lập:
1961
Sân VĐ:
Stadio Levadias
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Levadiakos
Tên ngắn gọn
LEV
Năm thành lập
1961
Sân vận động
Stadio Levadias
2025-07-01
E. Çokaj
Panathinaikos
Chưa xác định
2024-09-14
S. Stojanović
Panachaiki FC
Chuyển nhượng tự do
2024-09-03
A. Nikolias
PAS Giannina
Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
E. Çokaj
Panathinaikos
Cho mượn
2024-08-14
L. Ghezali
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2024-08-07
M. Cuadra
Magallanes
Chuyển nhượng tự do
2024-08-04
A. Belmonte
Iraklis 1908
Chuyển nhượng tự do
2024-07-27
A. Ožbolt
Hapoel Tel Aviv
Chuyển nhượng tự do
2024-07-22
K. Papadopoulos
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
T. Tselepidis
Kalamata
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
R. Erramuspe
PAS Giannina
Chuyển nhượng tự do
2024-07-07
Lucas Poletto
Panachaiki FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-05
J. Pirinen
Kalamata
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
A. Dentakis
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
A. Bajrovic
Tirana
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Garavelis
Niki Volos
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
P. Kassos
Niki Volos
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Plegas
Larisa
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Nikas
Panathinaikos
Chưa xác định
2024-07-01
F. Pedrozo
Larisa
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
I. Sotirakos
Kifisia
Chuyển nhượng tự do
2024-03-15
K. LuaLua
Charlton
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
Gustavo Nascimento da Costa
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
A. Bajrovic
Panserraikos
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
L. Ghezali
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2024-01-25
I. Kosti
Olympiakos Piraeus
Chuyển nhượng tự do
2023-09-11
G. Nikas
Panathinaikos
Cho mượn
2023-09-10
G. Nikas
Panathinaikos
Chưa xác định
2023-08-30
P. Bahanack
Niki Volos
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
G. Katsikas
Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2023-08-24
Lucas Poletto
Brusque
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
M. Marković
Rudes
Chuyển nhượng tự do
2023-08-14
G. Paz
Atletico Tucuman
Chuyển nhượng tự do
2023-08-12
P. Vinícius
BVSC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
J. Pirinen
Volos NFC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
G. Katsikas
Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
T. Tselepidis
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
M. Cuadra
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
I. Sotirakos
Kifisia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
António Xavier
Panathinaikos
Chưa xác định
2023-07-01
A. Nikolias
Larisa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
N. Dago
Panetolikos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Jeremejeff
Panathinaikos
Chưa xác định
2023-06-13
A. Petre
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
G. Paz
Barracas Central
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
António Xavier
Panathinaikos
Cho mượn
2023-01-27
S. Doukara
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
F. Sachpekidis
Kalmar FF
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Régis
Nautico Recife
Chuyển nhượng tự do
2022-09-07
Jonas Toró
Panathinaikos
Cho mượn
2022-08-28
A. Petre
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
A. Belmonte
Grenoble
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
Régis
Hatta SC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
Lucas Poletto
Criciuma
Chuyển nhượng tự do
2022-07-03
P. Vinícius
Apoel Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. LuaLua
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Dentakis
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
M. Samassa
Pahang
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
P. Simelidis
Larisa
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
O. Menka
Akropolis
Chưa xác định
2021-07-25
S. Dimopoulos
Veria
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
P. Simelidis
Larisa
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
P. Bahanack
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
I. Kosti
Olympiakos Piraeus
Chưa xác định
2021-07-01
G. Migas
Ionikos
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Z. Karachalios
PAS Giannina
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
G. Marinos
Olympiakos Piraeus
Chưa xác định
2021-07-01
V. Theocharis
Panathinaikos
Chưa xác định
2021-07-01
Valentinos Vlachos
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Miguel Bianconi
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-31
I. Kosti
Olympiakos Piraeus
Cho mượn
2021-01-31
S. Dimopoulos
Volos NFC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Rodrigo Figueiredo de Carvalho
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2020-10-08
Lucas Poletto
Xanthi FC
Chuyển nhượng tự do
2020-10-08
A. Panteliadis
Xanthi FC
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
S. Panagiotou
AE Karaiskakis
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
S. Stojanović
Radnicki Pirot
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
G. Marinos
Olympiakos Piraeus
Cho mượn
2020-09-15
V. Theocharis
Panathinaikos
Cho mượn
2020-09-08
C. Tzioras
Kissamikos
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
Nili
Bengaluru
Chuyển nhượng tự do
2020-08-19
H. Kozoronis
Panevėžys
Chuyển nhượng tự do
2020-08-19
N. Mytides
Panachaiki FC
Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
F. Ioannidis
Panathinaikos
Chuyển nhượng tự do
2020-08-09
V. Bajić
Larisa
Chưa xác định
2020-07-31
B. Angoua
Stade Briochin
Chưa xác định
2020-07-01
Lucas Poletto
Xanthi FC
Chưa xác định
2020-07-01
G. Bastianos
Asteras Tripolis
Chưa xác định
2020-01-31
G. Bastianos
Asteras Tripolis
Cho mượn
2020-01-28
Dimitrios Machairas
Egaleo
Chuyển nhượng tự do
2020-01-26
Gabriel Alejandro Sanabria
Tristan Suarez
Chuyển nhượng tự do
2020-01-20
F. Castillón
Nueva Chicago
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
A. Mejía
Pontevedra
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
S. Sawadogo
Gazelec FC Ajaccio
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
M. Adiléhou
Boluspor
Chưa xác định
2020-01-02
Lucas Poletto
Xanthi FC
Cho mượn
2019-08-23
J. N'Nomo
Tours
Chuyển nhượng tự do
2019-08-15
M. Markovski
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2019-08-06
P. Simelidis
Trikala
Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
Gabriel Alejandro Sanabria
Sarmiento Junin
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
