-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
ŁKS Łódź (ŁKS)
ŁKS Łódź (ŁKS)
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Stadion Miejski LKS Lodz
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Stadion Miejski LKS Lodz
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá ŁKS Łódź
Tên ngắn gọn
ŁKS
Năm thành lập
1908
Sân vận động
Stadion Miejski LKS Lodz
2024-08-01
Dani Ramírez
Manisa BBSK
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
R. Məmmədov
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2024-06-18
S. Jurić
Oţelul
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
N. Balongo
Seraing United
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
R. Məmmədov
Qarabag
Chuyển nhượng tự do
2024-01-10
H. Balić
Lask Linz
Chưa xác định
2024-01-04
Nacho Monsalve
Eldense
Chuyển nhượng tự do
2023-08-24
L. Gülen
Miedz Legnica
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
M. Kozioł
Kotwica Kołobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
Dani Ramírez
Zulte Waregem
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
M. Flis
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Spremo
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
Ricardinho
Sheriff Tiraspol
Chưa xác định
2023-02-22
M. Śliwa
Miedz Legnica
Chưa xác định
2023-02-09
M. Spremo
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Wolski
Stal Mielec
Chưa xác định
2022-07-01
A. Klimczak
Wieczysta Kraków
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Rozwandowicz
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2022-07-01
N. Balongo
St. Truiden
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Kort
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
J. Sobociński
Charlotte
Chưa xác định
2021-10-23
M. Kołba
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2021-08-11
P. Sajdak
SKRA Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2021-08-03
Guima
Chaves
Chưa xác định
2021-07-30
Carlos Moros
Mjallby AIF
Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
D. Srnić
Radnicki 1923
Chưa xác định
2021-07-23
Ł. Sekulski
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
M. Dampc
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Nacho Monsalve
Levski Sofia
Chưa xác định
2021-07-01
K. Żylski
Zawisza Bydgoszcz
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Nawotka
Legia Warszawa
Chưa xác định
2021-07-01
S. Jurić
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2021-07-01
Guima
Academica
Chưa xác định
2021-07-01
B. Szeliga
Tychy 71
Chưa xác định
2021-07-01
M. Kozioł
Korona Kielce
Chưa xác định
2021-02-19
D. Celea
Chindia Targoviste
Chưa xác định
2021-02-06
Ricardinho
Khorfakkan
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
A. Marciniak
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Dampc
Sokół Ostróda
Chưa xác định
2021-01-01
M. Rygaard
FC Nordsjaelland
Chuyển nhượng tự do
2020-10-02
A. Ratajczyk
Zaglebie Lubin
Chưa xác định
2020-09-23
W. Łuczak
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
Guima
Academica
Cho mượn
2020-09-01
K. Dankowski
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2020-08-24
J. Grzesik
Warta Poznań
Chưa xác định
2020-08-19
D. Celea
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chuyển nhượng tự do
2020-08-19
T. Nawotka
Legia Warszawa
Cho mượn
2020-08-17
A. Bogusz
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
J. Wróbel
Stal Mielec
Chưa xác định
2020-08-14
Dominik Budzyński
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2020-07-21
J. Tosik
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. Rozmus
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2020-07-01
R. Kujawa
Ruch Wysokie Mazowieckie
Chuyển nhượng tự do
2020-02-07
Y. Radionov
Puszcza Niepołomice
Chuyển nhượng tự do
2020-02-06
Dani Ramírez
Lech Poznan
Chưa xác định
2020-01-30
P. Bryła
Nieciecza
Chưa xác định
2020-01-28
K. Juraszek
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2020-01-28
B. Kalinkowski
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2020-01-22
M. Dampc
GKS Katowice
Cho mượn
2020-01-10
P. Pyrdoł
Legia Warszawa
Chưa xác định
2020-01-02
J. Wróbel
Jastrzębie
Chưa xác định
2020-01-01
M. Brudnicki
Unia Skierniewice
Cho mượn
2020-01-01
Carlos Moros
GIF Sundsvall
Chưa xác định
2020-01-01
M. Dąbrowski
Zaglebie Lubin
Chưa xác định
2019-09-13
Arkadiusz Malarz
Legia Warszawa
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
M. Gamrot
Hutnik Kraków
Chưa xác định
2019-08-12
P. Sajdak
Puszcza Niepołomice
Chuyển nhượng tự do
2019-07-02
M. Brudnicki
Unia Janikowo
Cho mượn
2019-07-01
M. Dampc
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Guima
Academica
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Srnić
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
L. Bielak
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2019-06-17
Pirulo
Linense
Chưa xác định
2019-02-04
P. Wojowski
Radunia Stężyca
Chưa xác định
2019-01-18
Bartosz Widejko
Puszcza Niepołomice
Chuyển nhượng tự do
2019-01-12
Ł. Sekulski
Ska-khabarovsk
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Klimczak
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2018-09-26
Ł. Piątek
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2018-07-19
P. Pyciak
Garbarnia Kraków
Chuyển nhượng tự do
2018-07-16
Dominik Budzyński
Slask Wroclaw
Chuyển nhượng tự do
2018-07-09
F. Burkhardt
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Sobociński
Gryf Wejherowo
Chưa xác định
2018-07-01
A. Bogusz
Wigry Suwałki
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Kalinkowski
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2018-06-26
J. Grzesik
Siarka Tarnobrzeg
Chưa xác định
2018-06-25
Dani Ramírez
Stomil Olsztyn
Chưa xác định
2018-06-18
K. Żylski
Zawisza Bydgoszcz
Chưa xác định
2018-01-27
W. Łuczak
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2018-01-21
J. Sobociński
Gryf Wejherowo
Cho mượn
2018-01-04
M. Wolski
Olimpia Grudziądz
Chuyển nhượng tự do
2017-12-05
R. Kujawa
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2017-09-06
L. Bielak
Bytovia Bytów
Chưa xác định
2017-07-03
Bartosz Widejko
Lechia T. Mazowiecki
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
M. Rozwandowicz
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
F. Burkhardt
Olimpia Elbląg
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
K. Rozmus
Wigry Suwałki
Chưa xác định
2016-01-29
P. Pyciak
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
A. Jurkowski
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2013-02-25
J. Kiełb
Chuyển nhượng tự do
2013-02-21
K. Pozniak
Bełchatów
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
