12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2014
Sân VĐ: Lynn Family Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Louisville City
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 2014
Sân vận động Lynn Family Stadium
Tháng 11/2025
USL Championship USL Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2025
Tháng 03/2025
Tháng 04/2025
Tháng 05/2025
Tháng 06/2025
Tháng 07/2025
USL League One Cup USL League One Cup
Tháng 08/2025
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
BXH USL Championship
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 FC Tulsa FC Tulsa 30 20 57
01 Louisville City Louisville City 30 37 73
02 Sacramento Republic Sacramento Republic 30 17 48
02 Charleston Battery Charleston Battery 30 30 62
03 New Mexico United New Mexico United 30 4 48
03 North Carolina North Carolina 30 1 45
04 Hartford Athletic Hartford Athletic 30 12 44
04 El Paso Locomotive El Paso Locomotive 30 2 41
05 San Antonio San Antonio 30 1 40
05 Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds 30 4 44
06 Phoenix Rising Phoenix Rising 30 0 40
06 Loudoun United Loudoun United 30 -3 42
07 Orange County SC Orange County SC 30 -1 39
07 Rhode Island Rhode Island 30 0 38
08 Colorado Springs Colorado Springs 30 -12 37
08 Detroit City Detroit City 30 -2 37
09 Indy Eleven Indy Eleven 30 -8 35
09 Lexington Lexington 30 -11 36
10 Oakland Roots Oakland Roots 30 -10 32
10 Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies 30 -7 34
11 Monterey Bay Monterey Bay 30 -18 29
11 Miami FC Miami FC 30 -15 30
12 Birmingham Legion Birmingham Legion 30 -14 27
12 Las Vegas Lights Las Vegas Lights 30 -27 27
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
70 I. Cano USA
0 J. Rasheed USA
25 Jansen Wilson USA
27 Evan Davila USA
80 H. Stamps USA
0 B. Hurt USA
0 T. Grayson USA
83 B. Dayes USA
0 I. Piracha USA
0 J. Jones
2024-08-28
E. Perez
AC Horsens AC Horsens
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
T. Gibson
Indy Eleven Indy Eleven
Chuyển nhượng tự do
2024-01-28
R. Thellufsen
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Chuyển nhượng tự do
2024-01-04
E. Perez
AC Horsens AC Horsens
Chưa xác định
2024-01-01
A. Perez
San Diego Loyal San Diego Loyal
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
K. Adams
San Diego Loyal San Diego Loyal
Chưa xác định
2023-05-02
M. Pouwels
Almere City FC Almere City FC
Chuyển nhượng tự do
2022-02-07
A. Hoppenot
Detroit City Detroit City
Chưa xác định
2022-01-01
Simon Lefebvre
Muret Muret
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Morton
Houston Dynamo Houston Dynamo
Chuyển nhượng tự do
2021-05-01
J. Johnson
Austin Bold Austin Bold
Chưa xác định
2021-01-05
Simon Lefebvre
Loudoun United Loudoun United
Chưa xác định
2021-01-05
Jimmy McLaughlin III
FC Cincinnati FC Cincinnati
Chưa xác định
2020-12-14
T. Gibson
Indy Eleven Indy Eleven
Chưa xác định
2020-09-21
Kenneth Walker
Indy Eleven Indy Eleven
Cho mượn
2020-02-26
W. Charpie
Memphis 901 Memphis 901
Chưa xác định
2020-01-01
Corben Bone
FC Cincinnati FC Cincinnati
Chưa xác định
2020-01-01
J. Johnson
Phoenix Rising Phoenix Rising
Chưa xác định
2019-06-27
A. Hoppenot
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
Chưa xác định
2018-12-03
I. Ilić
Indy Eleven Indy Eleven
Chưa xác định
2018-09-19
J. Lewis
New York City FC New York City FC
Cho mượn
2018-09-02
J. Sands
New York City FC New York City FC
Chưa xác định
2018-08-16
J. Sands
New York City FC New York City FC
Cho mượn
2017-07-01
S. Russell
Drogheda United Drogheda United
Chưa xác định
2017-02-14
A. Lubahn
San Francisco Deltas San Francisco Deltas
Chuyển nhượng tự do
2017-02-14
A. Quinn
FC Cincinnati FC Cincinnati
Chuyển nhượng tự do
2017-01-03
S. Russell
Limerick Limerick
Chuyển nhượng tự do
2016-03-12
M. Kaye
Toronto FC Toronto FC
Chưa xác định
2016-02-29
A. Lubahn
Penn Penn
Chưa xác định
2016-02-18
C. Hoffman
Houston Dynamo Houston Dynamo
Chưa xác định
2016-02-01
Juan Pablo Guzmán Perdómo
Patriotas Patriotas
Chưa xác định
2016-01-01
C. Adams
Stevenage Stevenage
Chưa xác định
2015-07-07
C. Fernandez
Chicago Fire Chicago Fire
Chưa xác định
2015-06-18
C. Fernandez
Chicago Fire Chicago Fire
Cho mượn
2015-06-15
C. Fernandez
Chicago Fire Chicago Fire
Chưa xác định
2015-06-01
C. Fernandez
Chicago Fire Chicago Fire
Chưa xác định
2015-05-01
A. Quinn
Orlando City SC Orlando City SC
Chưa xác định
2015-02-28
C. Adams
Brentford Brentford
Chuyển nhượng tự do
2015-02-19
T. Morad
OKC Energy OKC Energy
Chưa xác định
2015-01-01
Juan Pablo Guzmán Perdómo
Charlotte Eagles Charlotte Eagles
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140