-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Lovćen (LOV)
Lovćen (LOV)
Thành Lập:
1913
Sân VĐ:
Stadion Obilića Poljana
Thành Lập:
1913
Sân VĐ:
Stadion Obilića Poljana
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Lovćen
Tên ngắn gọn
LOV
Năm thành lập
1913
Sân vận động
Stadion Obilića Poljana
2024-07-10
Nemanja Sekulić
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
P. Čavor
Bokelj
Chưa xác định
2020-08-02
I. Ivanović
Jedinstvo
Chưa xác định
2020-07-30
M. Pejović
Rudar
Chưa xác định
2020-07-30
I. Vujović
Rudar
Chưa xác định
2020-03-14
I. Ivanović
TB
Chưa xác định
2020-01-15
Božidar Bujiša
FK Zlatibor
Chưa xác định
2019-08-13
Ivan Pejaković
Novi Pazar
Chưa xác định
2019-07-01
D. Camaj
Iskra
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Blažo Rajović
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Vujović
Mladost Lješkopolje
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Eraković
Sutjeska
Chưa xác định
2019-07-01
Mićo Perović
Grbalj
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
G. Vujović
Kom
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Kaluđerović
Kom
Chuyển nhượng tự do
2019-02-15
Dejan Zarubica
Buducnost Podgorica
Chưa xác định
2019-01-29
Jovan Perović
Bokelj
Chưa xác định
2019-01-23
A. Latković
NK Osijek II
Chưa xác định
2019-01-23
A. Kaluđerović
Grbalj
Chưa xác định
2019-01-23
Ivan Pejaković
Rudar
Chưa xác định
2018-07-19
Vuko Vujovic
Levadiakos
Chuyển nhượng tự do
2018-07-03
N. Eraković
Sutjeska
Cho mượn
2018-07-01
B. Igumanović
Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Dejan Zarubica
Iskra
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Radišić
Sutjeska
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Camaj
Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Petričević
Kom
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Bakić
Grbalj
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Jovan Perović
Kom
Chuyển nhượng tự do
2018-05-01
D. Bogdanović
Kom
Chưa xác định
2018-02-07
Juan Nino
OKC Energy
Chưa xác định
2018-01-24
M. Draganić
Cetinje
Chưa xác định
2017-08-17
G. Vujović
Skenderbeu Korce
Chuyển nhượng tự do
2017-08-10
M. Đurović
Akzhayik
Chuyển nhượng tự do
2017-08-09
M. Ćuković
Proleter Novi SAD
Chuyển nhượng tự do
2017-07-15
V. Radenović
Dečić
Chuyển nhượng tự do
2017-07-07
I. Racković
Dečić
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
N. Draganić
Cetinje
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
F. Vujović
Otrant-Olympic
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Juan Nino
San Antonio
Chưa xác định
2017-07-01
D. Bogdanović
Kom
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Dominique Correa
Buducnost Podgorica
Chưa xác định
2017-07-01
D. Bakić
Grbalj
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Montenegro
Grbalj
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Miloš Radunović
Bokelj
Chuyển nhượng tự do
2017-05-28
F. Vujović
Otrant-Olympic
Chuyển nhượng tự do
2017-03-01
Flamarion
Dinamo Batumi
Chưa xác định
2017-02-22
B. Došljak
Sloboda Uzice
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
V. Radenović
FK Mladost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
D. Stevanović
Dinamo Vranje
Chuyển nhượng tự do
2017-01-22
Dominique Correa
El Ejido
Chuyển nhượng tự do
2017-01-22
V. Orlandić
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2017-01-22
Dejan Pepić
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Stevan Marković
New Radiant
Chưa xác định
2017-01-01
Ivan Vuković
FK Rabotnicki
Chưa xác định
2016-08-30
D. Petković
MTK Budapest
Chưa xác định
2016-08-13
Flávio Beck Júnior
Pusamania Borneo
Chưa xác định
2016-07-16
Dejan Pepić
Bokelj
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Balša Radović
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
V. Orlandić
Mornar
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
V. Rogošić
Zeta
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Mićo Perović
Cetinje
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Miloš Radunović
Bokelj
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Luka Tiodorović
Jedinstvo
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Đurović
Mornar
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Ibrić Yüksel
B68
Chuyển nhượng tự do
2016-06-08
Ivan Vuković
FK Mladost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2016-06-08
Danilo Tomić
Bokelj
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
S. Milošević
Rudar
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
M. Draganić
Cetinje
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
Mićo Perović
Cetinje
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
D. Ibrić Yüksel
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
N. Draganić
Cetinje
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
M. Ćuković
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
B. Došljak
Bokelj
Chuyển nhượng tự do
2015-08-01
M. Pejakovic
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2015-08-01
Flávio Beck Júnior
Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2015-07-28
D. Petković
Zeta
Chuyển nhượng tự do
2015-07-20
Balša Radović
Episkopi
Chuyển nhượng tự do
2015-07-12
Luka Tiodorović
Radnicki 1923
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Vušurović
Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2015-06-26
Danilo Tomić
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2015-01-29
Milan Đurišić
FK Mladost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2015-01-25
I. Delic
Mogren
Chuyển nhượng tự do
2015-01-22
D. Božović
Sutjeska
Chuyển nhượng tự do
2014-08-06
Luka Merdović
Metalac GM
Chuyển nhượng tự do
2014-08-01
Nenad Vujović
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2014-08-01
Janko Simović
Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2014-08-01
Balša Radović
Episkopi
Chưa xác định
2014-07-01
Milan Đurišić
Mogren
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
I. Delic
Tirana
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
M. Đurović
Mogren
Chưa xác định
2014-02-14
A. Dragojević
Velež
Chuyển nhượng tự do
2014-02-04
Y. Toyoshima
FC Jūrmala
Chuyển nhượng tự do
2014-02-01
D. Božović
NK Domzale
Chuyển nhượng tự do
2014-01-22
L. Mirković
FK Mladost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2013-07-25
D. Hočko
Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Luka Merdović
Grbalj
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
G. Vujović
Mogren
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
D. Kovačević
BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
