-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Mafra (MAF)
Mafra (MAF)
Thành Lập:
1965
Sân VĐ:
Estádio Municipal de Mafra
Thành Lập:
1965
Sân VĐ:
Estádio Municipal de Mafra
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Mafra
Tên ngắn gọn
MAF
Năm thành lập
1965
Sân vận động
Estádio Municipal de Mafra
2025-07-01
A. Kamara
FC Midtjylland
Chưa xác định
2024-09-02
A. Kamara
FC Midtjylland
Cho mượn
2024-07-26
B. Passi
Hapoel Tel Aviv
Chưa xác định
2024-07-17
M. Fraisl
FC Midtjylland
Chuyển nhượng tự do
2024-07-14
Vítor Gonçalves
Farense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
Pité
Torreense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
Rodrigo Freitas
Sheriff Tiraspol
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. Ólafsson
FC Midtjylland
Chưa xác định
2024-01-19
Madi Queta
Səbail
Chưa xác định
2023-07-18
E. Ólafsson
FC Midtjylland
Cho mượn
2023-07-03
Madi Queta
Vilafranquense
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Pedro Lucas
Olimpija Ljubljana
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Leandrinho
Al Jandal
Chuyển nhượng tự do
2023-06-14
Renan
America-RN
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
Bura
União de Leiria
Chưa xác định
2023-01-11
C. Kouakou
FC Midtjylland
Chưa xác định
2023-01-10
Murilo
Chapecoense-sc
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Mattheus Oliveira
Farense
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
C. Boukholda
ES Setif
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
Miguel Santos
Trofense
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
Lucas Marques
Vitoria Setubal
Chưa xác định
2022-07-03
Lucas Silva
Casa Pia
Cho mượn
2022-07-01
Murilo
Varzim
Chưa xác định
2022-07-01
Guévin Tormin
Manisa BBSK
Chưa xác định
2022-07-01
Rodrigo Martins
Estoril
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Diga
Feirense
Chưa xác định
2022-07-01
Pité
Arouca
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Cann
Vizela
Chưa xác định
2022-07-01
Inácio Miguel
FK Liepaja
Chưa xác định
2022-02-01
Wenderson
Azuriz
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
Guévin Tormin
Manisa BBSK
Cho mượn
2022-01-26
F. Cann
Vizela
Cho mượn
2022-01-25
Mattheus Oliveira
Coritiba
Chưa xác định
2022-01-24
Patrick
Santa Clara
Chưa xác định
2021-08-11
Edi Semedo
Penafiel
Chuyển nhượng tự do
2021-07-31
C. Boukholda
Belenenses
Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
Pedro Lucas
Internacional
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
Kikas
Belenenses
Cho mượn
2021-07-13
Diego Francisco Rocha
Belenenses
Chưa xác định
2021-07-01
Cuca
Casa Pia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Kerkez
Marítimo
Chưa xác định
2021-07-01
Miguel Santos
Roda
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
João Cunha
Felgueiras 1932
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Lucas Marques
Santa Clara
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Nuno Campos
Chaves
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Carlos Henriques
Torreense
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Leandrinho
Avai
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Miguel Martelo Lourenço
Vitoria Setubal
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Inácio Miguel
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2021-02-01
D. Kerkez
Marítimo
Cho mượn
2021-02-01
Edi Semedo
Belenenses
Cho mượn
2020-10-01
A. Sosa
Progreso
Chưa xác định
2020-09-21
Areias
SC Covilha
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
Diego Luiz de Siqueira Medeiros
Casa Pia
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Wenderson
Botafogo
Chưa xác định
2020-08-21
Bruno Silva
Moreirense
Chưa xác định
2020-08-21
S. Payne
Portimonense
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
Abel Camará
Feirense
Chuyển nhượng tự do
2020-08-13
Joel Ferreira
Arouca
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
Rúben Freitas
Nacional
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
Rodrigo Martins
SC Covilha
Chưa xác định
2020-08-03
Kaká
Nacional
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
Carlos Henriques
Portimonense
Chưa xác định
2020-08-03
Nuno Campos
Nacional
Chưa xác định
2020-07-18
A. Sosa
Progreso
Cho mượn
2020-07-01
Juary
Creteil
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Fidelis Christopher Irhene
AEL
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Lucas Silva
Moreirense
Chưa xác định
2020-07-01
João Tavares
Feirense
Chưa xác định
2020-07-01
Zé Tiago
Chaves
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
João Cunha
União de Leiria
Chưa xác định
2020-07-01
L. Barrera
Marítimo
Chưa xác định
2020-01-31
L. Barrera
Marítimo
Cho mượn
2020-01-31
João Cunha
União de Leiria
Cho mượn
2019-09-28
Edi Semedo
Belenenses
Chưa xác định
2019-09-02
João Tavares
Feirense
Cho mượn
2019-08-28
Lucas Silva
Moreirense
Cho mượn
2019-08-27
P. Ayongo
Pacos Ferreira
Cho mượn
2019-07-11
Joel Ferreira
Academica
Chưa xác định
2019-07-04
Areias
Penafiel
Chưa xác định
2019-07-01
Harramiz
Leixoes
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Vinícius Tanque
Botafogo
Chưa xác định
2019-07-01
Ruca
Feirense
Chưa xác định
2019-07-01
Bruno Filipe Lopes Correia
Academico Viseu
Chuyển nhượng tự do
2019-05-10
Chastre
Rieti
Chuyển nhượng tự do
2019-04-24
Matheus Micael dos Santos
Chưa xác định
2019-02-02
Nuno Silva
Gafanha
Chưa xác định
2019-01-25
Ricardo Janota
Academico Viseu
Chưa xác định
2019-01-16
João Paredes
Chaves
Cho mượn
2018-07-31
Harramiz
Tondela
Chuyển nhượng tự do
2018-07-26
Pedro Ferreira
Sporting CP
Cho mượn
2018-07-23
Miguel Martelo Lourenço
U. Madeira
Chuyển nhượng tự do
2018-07-19
Guilherme Ramos
Sporting CP
Cho mượn
2018-07-06
Cuca
Felgueiras 1932
Chưa xác định
2018-07-04
Ricardo Janota
Tondela
Chưa xác định
2018-07-04
Ruca
Tondela
Chưa xác định
2018-07-04
Zé Tiago
Academica
Chưa xác định
2018-07-02
Rúben Freitas
Vilafranquense
Chưa xác định
2018-07-02
Sérgio Ministro
Espinho
Chưa xác định
2018-07-01
Flávio Silva
U. Madeira
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
