-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Maidenhead (MAI)
Maidenhead (MAI)
Thành Lập:
1870
Sân VĐ:
York Road Stadium
Thành Lập:
1870
Sân VĐ:
York Road Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Maidenhead
Tên ngắn gọn
MAI
Năm thành lập
1870
Sân vận động
York Road Stadium
Tháng 11/2025
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
FA Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
National League - South
Tháng 09/2025
National League - South
FA Cup
Tháng 10/2025
National League - South
Tháng 11/2025
National League - South
22:00
01/11
BXH National League - South
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Truro City
|
46 | 33 | 89 |
| 01 |
AFC Hornchurch
|
13 | 14 | 31 |
| 02 |
Weston-super-Mare
|
13 | 14 | 29 |
| 03 |
AFC Totton
|
13 | 6 | 25 |
| 04 |
Hemel Hempstead Town
|
13 | 6 | 25 |
| 05 |
Torquay
|
14 | 7 | 24 |
| 05 |
Boreham Wood
|
46 | 38 | 86 |
| 06 |
Maidstone Utd
|
14 | 5 | 23 |
| 07 |
Horsham
|
14 | 4 | 22 |
| 08 |
Dorking Wanderers
|
14 | 3 | 22 |
| 09 |
Worthing
|
13 | 6 | 21 |
| 10 |
Maidenhead
|
14 | 4 | 21 |
| 11 |
Chesham United
|
14 | 3 | 20 |
| 12 |
Ebbsfleet United
|
13 | 1 | 19 |
| 13 |
Dover
|
16 | -2 | 18 |
| 14 |
Chelmsford City
|
13 | -2 | 18 |
| 15 |
Hampton & Richmond
|
13 | 0 | 16 |
| 16 |
Tonbridge Angels
|
13 | -4 | 15 |
| 17 |
Dagenham & Redbridge
|
14 | -8 | 14 |
| 18 |
Bath City
|
13 | -4 | 13 |
| 19 |
Farnborough
|
13 | -5 | 12 |
| 20 |
Enfield Town
|
13 | -6 | 12 |
| 21 |
St Albans City
|
46 | -17 | 45 |
| 21 |
Slough Town
|
13 | -12 | 12 |
| 22 |
Salisbury
|
13 | -8 | 11 |
| 22 |
Welling United
|
46 | -44 | 38 |
| 23 |
Eastbourne Borough
|
13 | -10 | 8 |
| 23 |
Weymouth
|
46 | -34 | 33 |
| 24 |
Chippenham Town
|
13 | -12 | 6 |
| 24 |
Aveley
|
46 | -36 | 32 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
M. Welch-Hayes
Livingston
Chưa xác định
2024-08-30
M. Welch-Hayes
Livingston
Cho mượn
2024-07-01
N. Ferguson
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Adams
AFC Hornchurch
Chưa xác định
2024-07-01
A. Nathaniel-George
York
Chuyển nhượng tự do
2024-02-22
T. Abrahams
Welling United
Chuyển nhượng tự do
2024-01-03
S. Barratt
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Barratt
Barnet
Chưa xác định
2023-11-10
S. Barratt
Barnet
Cho mượn
2023-09-16
A. André
Woking
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
T. Sho-Silva
Carlisle
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
J. Mitchell-Lawson
Ayr Utd
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
K. Arthur
Hereford
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
E. Acquah
Barrow
Chưa xác định
2023-07-01
S. Barratt
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Upward
Farnborough
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Kinsella
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Lokko
Farnborough
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Keetch
Farnborough
Chưa xác định
2023-07-01
C. Ross
Woking
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Clifton
Hampton & Richmond
Chưa xác định
2023-07-01
C. Kpekawa
Bromley
Chuyển nhượng tự do
2023-06-01
H. Panayiotou
Aldershot Town
Chưa xác định
2023-03-22
Bruno Andrade
Boreham Wood
Chuyển nhượng tự do
2023-02-17
A. Clifton
Hampton & Richmond
Cho mượn
2023-02-17
H. Panayiotou
Aldershot Town
Cho mượn
2023-01-27
B. Keetch
Farnborough
Cho mượn
2022-09-02
A. Nathaniel-George
Torquay
Chưa xác định
2022-07-22
J. Kelly
Solihull Moors
Chưa xác định
2022-07-15
S. Donnellan
Torquay
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Parry
Welling United
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Blissett
AFC Telford United
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Arthur
Dover
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Clifton
Boreham Wood
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. André
Dover
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Sheckleford
Chesterfield
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Kpekawa
Hemel Hempstead Town
Chuyển nhượng tự do
2022-04-20
N. Ashmore
Boreham Wood
Chưa xác định
2022-03-14
J. Sendles-White
Welling United
Chuyển nhượng tự do
2022-03-11
N. Ashmore
Boreham Wood
Cho mượn
2022-01-25
S. McCoulsky
Colchester
Chuyển nhượng tự do
2021-12-17
R. Lovett
Billericay Town
Chuyển nhượng tự do
2021-11-22
J. Comley
Boreham Wood
Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
C. Adams
Dagenham & Redbridge
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Ferdinand
Woking
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Seth Nana Ofori-Twumasi
Dover
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Defang Dylan Asonganyi
Oxford United
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
W. De Havilland
Dover
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Ince
Woking
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Acquah
Southend
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
A. Egan
Ebbsfleet United
Chưa xác định
2021-03-26
R. Lovett
Gloucester City
Chưa xác định
2021-03-24
A. Egan
Ebbsfleet United
Cho mượn
2021-01-15
Ibra Sekajja
Dulwich Hamlet
Chưa xác định
2021-01-01
Alexander Sena Kudjoe Addai
Cheltenham
Chưa xác định
2020-11-19
Alexander Sena Kudjoe Addai
Cheltenham
Cho mượn
2020-11-09
R. Ince
Cheltenham
Chuyển nhượng tự do
2020-09-14
S. Barratt
Southend
Chuyển nhượng tự do
2020-09-09
Jerry Wiltshire
Des Moines Menace
Chưa xác định
2020-08-20
Rene Steer
Hampton & Richmond
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
S. Fenelon
Billericay Town
Chưa xác định
2020-08-10
D. Sparkes
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2020-07-25
M. Parry
Woking
Chuyển nhượng tự do
2020-07-25
S. Donnellan
Woking
Chuyển nhượng tự do
2020-07-25
N. Blissett
Solihull Moors
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
J. Akintunde
Derry City
Chưa xác định
2020-07-10
J. Ellul
Maidstone Utd
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Herson Rodrigues Alves
Cray Wanderers
Chưa xác định
2020-07-01
Defang Dylan Asonganyi
Milton Keynes Dons
Chưa xác định
2020-07-01
E. Acquah
Southend
Chưa xác định
2020-03-13
Defang Dylan Asonganyi
Milton Keynes Dons
Cho mượn
2020-03-01
E. Acquah
Southend
Cho mượn
2020-02-25
Aron Davies
Hemel Hempstead Town
Chưa xác định
2020-02-10
E. Acquah
Southend
Chưa xác định
2020-02-01
E. Acquah
Southend
Cho mượn
2020-01-27
Aron Davies
Hemel Hempstead Town
Cho mượn
2020-01-14
J. Cassidy
Stevenage
Chưa xác định
2019-11-01
Ibra Sekajja
Havant & Wville
Chưa xác định
2019-07-01
James Mulley
Enfield Town
Chưa xác định
2019-07-01
D. Mason
Hayes & Yeading United
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Cassidy
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Fenelon
Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Clifton
Bromley
Chưa xác định
2019-07-01
A. Obileye
Ebbsfleet United
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Ellul
Tasman United
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Nombe
Milton Keynes Dons
Chưa xác định
2019-07-01
N. Owusu
Oxford City
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
R. Shamsi
Leamington
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
R. Bird
Slough Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Max Worsfold
Slough Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Harold Odametey
Dagenham & Redbridge
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Carl Pentney
Chelmsford City
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Mensah
Bristol Rovers
Cho mượn
2019-07-01
Chris Dunn
Walsall
Chuyển nhượng tự do
2019-04-29
M. Fondop-Talum
Wrexham
Chưa xác định
2019-03-25
R. Gabriel
Braintree
Chưa xác định
2019-03-08
A. Kilgour
Bristol Rovers
Chưa xác định
2019-02-15
M. Fondop-Talum
Wrexham
Cho mượn
2019-01-11
S. Nombe
Milton Keynes Dons
Cho mượn
2018-11-25
David Tarpey
Barnet
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
