-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Maidstone Utd (MAI)
Maidstone Utd (MAI)
Thành Lập:
1992
Sân VĐ:
Gallagher Stadium
Thành Lập:
1992
Sân VĐ:
Gallagher Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Maidstone Utd
Tên ngắn gọn
MAI
Năm thành lập
1992
Sân vận động
Gallagher Stadium
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
FA Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
01:45
23/07
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
National League - South
Tháng 09/2025
National League - South
FA Cup
Tháng 10/2025
National League - South
BXH National League - South
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Truro City
|
46 | 33 | 89 |
| 01 |
AFC Hornchurch
|
13 | 14 | 31 |
| 02 |
Weston-super-Mare
|
13 | 14 | 29 |
| 03 |
AFC Totton
|
13 | 6 | 25 |
| 04 |
Hemel Hempstead Town
|
13 | 6 | 25 |
| 05 |
Torquay
|
14 | 7 | 24 |
| 05 |
Boreham Wood
|
46 | 38 | 86 |
| 06 |
Maidstone Utd
|
14 | 5 | 23 |
| 07 |
Horsham
|
14 | 4 | 22 |
| 08 |
Dorking Wanderers
|
14 | 3 | 22 |
| 09 |
Worthing
|
13 | 6 | 21 |
| 10 |
Maidenhead
|
14 | 4 | 21 |
| 11 |
Chesham United
|
14 | 3 | 20 |
| 12 |
Ebbsfleet United
|
13 | 1 | 19 |
| 13 |
Dover
|
16 | -2 | 18 |
| 14 |
Chelmsford City
|
13 | -2 | 18 |
| 15 |
Hampton & Richmond
|
13 | 0 | 16 |
| 16 |
Tonbridge Angels
|
13 | -4 | 15 |
| 17 |
Dagenham & Redbridge
|
14 | -8 | 14 |
| 18 |
Bath City
|
13 | -4 | 13 |
| 19 |
Farnborough
|
13 | -5 | 12 |
| 20 |
Enfield Town
|
13 | -6 | 12 |
| 21 |
St Albans City
|
46 | -17 | 45 |
| 21 |
Slough Town
|
13 | -12 | 12 |
| 22 |
Salisbury
|
13 | -8 | 11 |
| 22 |
Welling United
|
46 | -44 | 38 |
| 23 |
Eastbourne Borough
|
13 | -10 | 8 |
| 23 |
Weymouth
|
46 | -34 | 33 |
| 24 |
Chippenham Town
|
13 | -12 | 6 |
| 24 |
Aveley
|
46 | -36 | 32 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
G. Cundle
Ebbsfleet United
Chưa xác định
2024-11-18
G. Cundle
Ebbsfleet United
Cho mượn
2024-09-27
Bruno Andrade
Kettering Town
Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
A. André
Woking
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Coulthirst
Ebbsfleet United
Chưa xác định
2024-07-01
J. Higgs
Tonbridge Angels
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Hoyte
Folkestone Invicta
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Bone
Shelbourne
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Klass
Eastbourne Borough
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Seaman
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
L. Reynolds
Morton
Chuyển nhượng tự do
2024-03-28
M. Klass
Worthing
Chuyển nhượng tự do
2024-03-08
M. Duku
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
J. Alabi
Bath City
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
M. Petrasso
York United
Chưa xác định
2023-12-22
J. Berkeley-Agyepong
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2023-12-18
L. Amantchi
Bromley
Chưa xác định
2023-09-06
M. Petrasso
York United
Cho mượn
2023-07-29
Y. Mersin
H&W Welders
Chưa xác định
2023-07-01
Joan Luque
Worthing
Chưa xác định
2023-07-01
L. Reynolds
Braintree
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Hadler
Ramsgate
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Booty
Gateshead
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Deacon
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Amantchi
Brackley Town
Chuyển nhượng tự do
2023-03-31
Y. Mersin
Welling United
Chưa xác định
2023-03-23
Y. Mersin
Welling United
Cho mượn
2023-03-14
J. Barham
Aldershot Town
Chưa xác định
2023-02-21
C. Pattisson
Welling United
Chuyển nhượng tự do
2023-02-17
M. Marshall
Crawley Town
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
S. Bone
Dundalk
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
K. Lyons-Foster
Aldershot Town
Cho mượn
2022-07-01
M. Phillips
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Curran
Welling United
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Woods
Gillingham
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Alabi
Bromley
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Pavey
Dover
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Grant
Dover
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
A. Pavey
Dover
Chưa xác định
2022-03-22
Mohamed Bettamer
Aldershot Town
Chưa xác định
2022-03-15
T. Curran
Welling United
Cho mượn
2022-01-25
Mohamed Bettamer
Aldershot Town
Cho mượn
2021-11-29
Jake Embery
Tonbridge Angels
Chưa xác định
2021-11-27
A. Pavey
Dover
Cho mượn
2021-11-25
G. Fowler
Aldershot Town
Chưa xác định
2021-11-20
Y. Mersin
Dover
Chưa xác định
2021-10-25
G. Fowler
Aldershot Town
Cho mượn
2021-08-13
J. Binnom-Williams
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
T. Curran
Swindon Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Joan Luque
Weymouth
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Seaman
Doncaster
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Deacon
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
G. Porter
Dartford
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Phillips
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Booty
Chorley
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Barham
Dartford
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Scott David Rendell
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Jake Gallagher
Dorking Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Pavey
Barnet
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Grant
Ebbsfleet United
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Hadler
Ebbsfleet United
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Amaluzor
Motherwell
Chưa xác định
2021-01-23
Joan Luque
Weymouth
Chưa xác định
2020-10-16
Joan Luque
Dagenham & Redbridge
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
C. Seaman
Bournemouth
Cho mượn
2020-09-27
C. Pattisson
Carshalton Athletic
Chưa xác định
2020-09-26
G. Porter
Bromley
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
I. Allen
Ebbsfleet United
Chuyển nhượng tự do
2020-07-10
J. Ellul
Maidenhead
Chuyển nhượng tự do
2020-07-10
Scott David Rendell
Eastleigh
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
D. Wishart
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Jake Stanley Cole
Gloucester City
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
C. Seaman
Bournemouth
Chưa xác định
2020-02-04
D. Osei
South Shields
Chưa xác định
2020-01-31
C. Seaman
Bournemouth
Cho mượn
2020-01-17
M. McClure
Gloucester City
Chưa xác định
2020-01-17
André Boucaud
Barnet
Chưa xác định
2020-01-17
L. Pennell
Gloucester City
Chưa xác định
2020-01-12
J. Edwards
Royston Town
Chưa xác định
2019-12-25
N. Kyei
Chelmsford City
Chưa xác định
2019-12-08
C. James
Colchester
Chưa xác định
2019-11-08
C. James
Colchester
Cho mượn
2019-09-06
George McLennan
Billericay Town
Chuyển nhượng tự do
2019-08-16
M. McClure
Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
2019-08-09
Jarvis Edobar
Chelmsford City
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
A. Coker
Bromley
Chưa xác định
2019-07-29
M. Phillips
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2019-07-17
B. Turgott
Ostersunds FK
Chuyển nhượng tự do
2019-07-13
S. Donnellan
Woking
Chuyển nhượng tự do
2019-07-05
J. Powell
Crawley Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Leo Donnellan
Hayes & Yeading United
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
George Nganyuo Elokobi
Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Rob Swaine
Welling United
Chưa xác định
2019-07-01
W. De Havilland
Dover
Chưa xác định
2019-07-01
G. Hoyte
Dagenham & Redbridge
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Edwards
FC Halifax Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jake Stanley Cole
Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Simon Walton
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Strizovic
Dagenham & Redbridge
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Richards
Margate
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
