-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Melbourne Victory W
Melbourne Victory W
Thành Lập:
2008
Sân VĐ:
Thành Lập:
2008
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Melbourne Victory W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2008
Sân vận động
2024-09-03
S. Sakalis
Perth Glory FC W
Chuyển nhượng tự do
2024-08-28
N. Flannery
Canberra United W
Chuyển nhượng tự do
2023-11-10
C. Dumont
Central Coast Mariners W
Chưa xác định
2023-10-01
E. Gielnik
Aston Villa W
Chưa xác định
2023-10-01
L. Williams
Brighton W
Chưa xác định
2023-09-15
E. Checker
Preston Lions
Chưa xác định
2023-09-15
R. Lowe
Sydney Olympic
Chưa xác định
2023-09-15
M. Ayres
Newcastle Jets FC W
Chưa xác định
2023-05-19
N. Tathem
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2023-05-06
G. Simon
Sparta-KT
Chưa xác định
2023-01-28
G. Garton
Bulleen Lions
Chưa xác định
2023-01-09
M. Maizels
Heidelberg United
Chưa xác định
2023-01-01
G. Garton
Bulleen Lions
Chuyển nhượng tự do
2022-11-06
E. Kellond-Knight
Hammarby
Chưa xác định
2022-11-01
M. Ayres
Breidablik W
Chưa xác định
2022-10-19
N. Tathem
Brisbane Roar FC W
Chưa xác định
2022-10-19
G. Simon
Thróttur Reykjavík W
Chưa xác định
2022-10-19
L. Privitelli
Bulleen Lions
Chưa xác định
2022-07-21
B. Hendrix
Reading W
Chuyển nhượng tự do
2022-04-12
M. Ayres
Breidablik W
Cho mượn
2022-03-29
L. Privitelli
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-03-28
K. Cooney-Cross
Hammarby
Chưa xác định
2022-03-28
C. Nevin
Hammarby
Chưa xác định
2022-03-15
M. Barbieri
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-02-03
B. Hendrix
Racing Louisville W
Chưa xác định
2021-12-07
N. Tathem
Brisbane Roar FC W
Chuyển nhượng tự do
2021-11-01
C. Nevin
Western Sydney Wanderers W
Chưa xác định
2021-11-01
S. Khamis
Western Sydney Wanderers W
Chưa xác định
2021-07-01
A. Beard
Fortuna Hjørring
Chưa xác định
2020-12-01
K. Cooney-Cross
Western Sydney Wanderers W
Chưa xác định
2020-12-01
N. Tathem
Brisbane Roar FC W
Chưa xác định
2020-12-01
A. Beard
KR W
Chưa xác định
2020-12-01
G. Maher
Canberra United W
Chưa xác định
2020-07-19
A. Beard
KR W
Chưa xác định
2020-07-15
N. Dowie
AC Milan W
Chưa xác định
2020-03-13
S. Khamis
Canberra United W
Chưa xác định
2020-03-01
T. Micah
Arna-Bjørnar W
Chưa xác định
2020-01-18
Jeon Ga-Eul
Bristol City W
Chưa xác định
2019-11-01
N. Dowie
Vålerenga W
Chưa xác định
2019-11-01
K. Cooney-Cross
Western Sydney Wanderers W
Chưa xác định
2019-10-29
G. Maher
KR W
Chưa xác định
2019-10-25
A. Longo
Sydney FC W
Chưa xác định
2019-10-05
J. McCormick
Brisbane Roar FC W
Chưa xác định
2019-07-01
E. Gielnik
Bayern Munich W
Chưa xác định
2019-04-23
G. Maher
KR W
Chưa xác định
2019-03-11
N. Dowie
Vålerenga W
Cho mượn
2019-03-01
D. Weatherholt
Orlando Pride W
Chưa xác định
2019-03-01
C. Nairn
Houston Dash W
Chưa xác định
2018-10-16
C. Nairn
Orlando Pride W
Chưa xác định
2018-10-16
D. Weatherholt
Orlando Pride W
Chưa xác định
2018-03-01
N. Dowie
Linköping
Chuyển nhượng tự do
2017-09-22
M. Ayres
Melbourne City W
Chưa xác định
2017-09-18
C. Dumont
Western Sydney Wanderers W
Chưa xác định
2017-07-01
A. Beard
Brisbane Roar FC W
Chưa xác định
2017-02-14
N. Dowie
Sparta-KT
Chưa xác định
2017-02-14
C. Nairn
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2016-10-12
C. Nairn
Washington Spirit W
Chưa xác định
2016-02-18
C. Nairn
Washington Spirit W
Chưa xác định
2015-11-15
N. Dowie
Liverpool W
Cho mượn
2015-10-08
H. Raso
Washington Spirit W
Cho mượn
2015-09-29
C. Nairn
Washington Spirit W
Cho mượn
2015-07-01
S. Catley
Portland Thorns W
Chưa xác định
2015-01-01
L. Barnes
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2015-01-01
C. Nairn
Washington Spirit W
Chưa xác định
2015-01-01
A. Gummer
Adelaide United W
Chưa xác định
2014-09-02
L. Barnes
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2014-09-01
C. Nairn
Washington Spirit W
Cho mượn
2014-09-01
S. Catley
Portland Thorns W
Chưa xác định
2014-07-01
A. Gummer
Adelaide United W
Chưa xác định
2014-03-01
J. Wik
Linköping
Chưa xác định
2014-03-01
S. Catley
Portland Thorns W
Chưa xác định
2014-02-25
L. Barnes
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2014-01-20
L. Barnes
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2013-12-01
J. Fishlock
Seattle Reign FC
Cho mượn
2013-11-01
E. Checker
Adelaide United W
Chưa xác định
2013-11-01
J. Wik
Linköping
Cho mượn
2013-01-01
J. McDonald
Chicago Red Stars W
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
J. Fishlock
Seattle Reign FC
Chưa xác định
2012-11-01
J. Fishlock
Bristol City W
Chưa xác định
2012-07-01
K. Gorry
Brisbane Roar FC W
Chưa xác định
2012-07-01
J. McDonald
Chicago Red Stars W
Chưa xác định
2011-07-01
J. Taylor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
