-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Metta / LU (MET)
Metta / LU (MET)
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Daugavas Stadionā
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Daugavas Stadionā
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Metta / LU
Tên ngắn gọn
MET
Năm thành lập
2006
Sân vận động
Daugavas Stadionā
2024-07-30
I. Minkevičs
Auda
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
D. Stradiņš
Varnsdorf
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
N. Uldriķis
FK Liepaja
Chưa xác định
2023-07-27
D. Stradiņš
Traiskirchen
Chuyển nhượng tự do
2023-04-06
R. Šibass
Auda
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
V. Fjodorovs
Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
I. Pūlis
Valmiera / BSS
Chưa xác định
2022-06-21
G. Kļuškins
FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2022-03-10
I. Pūlis
Valmiera / BSS
Cho mượn
2022-03-04
E. Birka
Valmiera / BSS
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
M. Zēģele
JDFS Alberts
Chuyển nhượng tự do
2022-02-06
I. Korotkovs
Riga
Chuyển nhượng tự do
2022-02-06
R. Ozoliņš
Super Nova
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Lūsiņš
Valmiera / BSS
Chưa xác định
2021-08-15
G. Kļuškins
Noah Jūrmala
Chuyển nhượng tự do
2021-05-31
S. Kayembe
Bærum
Chuyển nhượng tự do
2021-03-10
K. Masangane
Oskarshamns AIK
Chuyển nhượng tự do
2021-03-10
Helmuts Saulītis
Tukums
Chuyển nhượng tự do
2021-02-26
R. Šibass
Noah Jūrmala
Chưa xác định
2021-02-02
Krists Kristers Gulbis
FF Jaro
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Franklin
Panevėžys
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
R. Krollis
Valmiera / BSS
Chưa xác định
2021-01-28
D. Strods
Tukums
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
R. Žaldovskis
BFC Daugavpils
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Raens Tālbergs
FK Ventspils
Cho mượn
2021-01-01
K. Lūsiņš
Valmiera / BSS
Cho mượn
2020-08-14
R. Žaldovskis
BFC Daugavpils
Cho mượn
2020-05-18
S. Kayembe
Sirius
Chuyển nhượng tự do
2020-03-08
J. Lagūns
Rīgas FS
Chưa xác định
2020-03-05
Franklin
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2020-01-23
R. Varslavāns
Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2020-01-22
D. Ošs
Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
K. Liepa
Valmiera / BSS
Chuyển nhượng tự do
2019-06-19
R. Žaldovskis
Daugavpils / Progress
Chuyển nhượng tự do
2019-02-18
V. Harmon
Znojmo
Chuyển nhượng tự do
2019-02-03
D. Strods
Tukums
Chuyển nhượng tự do
2019-01-25
Roberts Ķipsts
RTU
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
E. Emsis
Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
V. Fjodorovs
Riga
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Emsis
Jelgava
Chưa xác định
2019-01-01
Ņikita Ivanovs
Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2018-07-27
A. Abdullahi
FC Urartu
Chưa xác định
2018-02-09
T. Dzhamalutdinov
Anzhi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Ņikita Kovaļonoks
Rīgas FS
Chưa xác định
2018-01-01
F. Orols
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Gatis Kalniņš
Valmiera / BSS
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Dmitrijs Grigorjevs
Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Konstantīns Fjodorovs
Valmiera / BSS
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Indrāns
Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
K. Liepa
Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2017-07-26
Krists Kristers Gulbis
Grobiņa
Chưa xác định
2017-06-30
I. Stuglis
Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2017-01-01
Helmuts Saulītis
JDFS Alberts
Chưa xác định
2017-01-01
Ņikita Ivanovs
Rīgas FS
Chưa xác định
2017-01-01
E. Vardanjans
Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2017-01-01
V. Fjodorovs
BFC Daugavpils
Chưa xác định
2017-01-01
R. Uldriķis
Rīgas FS
Chưa xác định
2016-07-19
N. Juhnevičs
Riga
Chưa xác định
2016-06-21
Ēriks Punculs
Riga
Chưa xác định
2016-06-18
M. Grigaravičius
Jelgava
Chưa xác định
2016-01-01
Dmitrijs Grigorjevs
Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2016-01-01
A. Abdullahi
AS Eupen
Chưa xác định
2016-01-01
D. Indrāns
Skonto
Chưa xác định
2015-03-01
I. Stuglis
FF Jaro
Chưa xác định
2015-01-01
Dāvis Mārtiņš Daugavietis
JDFS Alberts
Chưa xác định
2014-07-15
E. Stuglis
Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2014-07-01
E. Emsis
Skonto
Chưa xác định
2013-07-01
Gvido Ķikāns
Smiltene
Chưa xác định
2013-07-01
Toms Aizgrāvis
Tukums
Chưa xác định
2013-01-01
V. Gabovs
Skonto
Chưa xác định
2012-01-01
Gatis Kalniņš
Jelgava
Chưa xác định
2012-01-01
V. Gabovs
FK Ventspils
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
