12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2006
Sân VĐ: Daugavas Stadionā
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Metta / LU
Tên ngắn gọn MET
Năm thành lập 2006
Sân vận động Daugavas Stadionā
2024-07-30
I. Minkevičs
Auda Auda
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
D. Stradiņš
Varnsdorf Varnsdorf
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
N. Uldriķis
FK Liepaja FK Liepaja
Chưa xác định
2023-07-27
D. Stradiņš
Traiskirchen Traiskirchen
Chuyển nhượng tự do
2023-04-06
R. Šibass
Auda Auda
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
V. Fjodorovs
Rīgas FS Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
I. Pūlis
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Chưa xác định
2022-06-21
G. Kļuškins
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2022-03-10
I. Pūlis
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Cho mượn
2022-03-04
E. Birka
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
M. Zēģele
JDFS Alberts JDFS Alberts
Chuyển nhượng tự do
2022-02-06
I. Korotkovs
Riga Riga
Chuyển nhượng tự do
2022-02-06
R. Ozoliņš
Super Nova Super Nova
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Lūsiņš
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Chưa xác định
2021-08-15
G. Kļuškins
Noah Jūrmala Noah Jūrmala
Chuyển nhượng tự do
2021-05-31
S. Kayembe
Bærum Bærum
Chuyển nhượng tự do
2021-03-10
K. Masangane
Oskarshamns AIK Oskarshamns AIK
Chuyển nhượng tự do
2021-03-10
Helmuts Saulītis
Tukums Tukums
Chuyển nhượng tự do
2021-02-26
R. Šibass
Noah Jūrmala Noah Jūrmala
Chưa xác định
2021-02-02
Krists Kristers Gulbis
FF Jaro FF Jaro
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Franklin
Panevėžys Panevėžys
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
R. Krollis
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Chưa xác định
2021-01-28
D. Strods
Tukums Tukums
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
R. Žaldovskis
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Raens Tālbergs
FK Ventspils FK Ventspils
Cho mượn
2021-01-01
K. Lūsiņš
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Cho mượn
2020-08-14
R. Žaldovskis
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
Cho mượn
2020-05-18
S. Kayembe
Sirius Sirius
Chuyển nhượng tự do
2020-03-08
J. Lagūns
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2020-03-05
Franklin
NK Lokomotiva Zagreb NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2020-01-23
R. Varslavāns
Rīgas FS Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2020-01-22
D. Ošs
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
K. Liepa
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Chuyển nhượng tự do
2019-06-19
R. Žaldovskis
Daugavpils / Progress Daugavpils / Progress
Chuyển nhượng tự do
2019-02-18
V. Harmon
Znojmo Znojmo
Chuyển nhượng tự do
2019-02-03
D. Strods
Tukums Tukums
Chuyển nhượng tự do
2019-01-25
Roberts Ķipsts
RTU RTU
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
E. Emsis
Jelgava Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
V. Fjodorovs
Riga Riga
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Emsis
Jelgava Jelgava
Chưa xác định
2019-01-01
Ņikita Ivanovs
Jelgava Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2018-07-27
A. Abdullahi
FC Urartu FC Urartu
Chưa xác định
2018-02-09
T. Dzhamalutdinov
Anzhi Anzhi
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Ņikita Kovaļonoks
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2018-01-01
F. Orols
Sparta-KT Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Gatis Kalniņš
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Dmitrijs Grigorjevs
Rīgas FS Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Konstantīns Fjodorovs
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Indrāns
Rīgas FS Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
K. Liepa
Rīgas FS Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2017-07-26
Krists Kristers Gulbis
Grobiņa Grobiņa
Chưa xác định
2017-06-30
I. Stuglis
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2017-01-01
Helmuts Saulītis
JDFS Alberts JDFS Alberts
Chưa xác định
2017-01-01
Ņikita Ivanovs
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2017-01-01
E. Vardanjans
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2017-01-01
V. Fjodorovs
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
Chưa xác định
2017-01-01
R. Uldriķis
Rīgas FS Rīgas FS
Chưa xác định
2016-07-19
N. Juhnevičs
Riga Riga
Chưa xác định
2016-06-21
Ēriks Punculs
Riga Riga
Chưa xác định
2016-06-18
M. Grigaravičius
Jelgava Jelgava
Chưa xác định
2016-01-01
Dmitrijs Grigorjevs
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2016-01-01
A. Abdullahi
AS Eupen AS Eupen
Chưa xác định
2016-01-01
D. Indrāns
Skonto Skonto
Chưa xác định
2015-03-01
I. Stuglis
FF Jaro FF Jaro
Chưa xác định
2015-01-01
Dāvis Mārtiņš Daugavietis
JDFS Alberts JDFS Alberts
Chưa xác định
2014-07-15
E. Stuglis
Spartaks Jurmala Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2014-07-01
E. Emsis
Skonto Skonto
Chưa xác định
2013-07-01
Gvido Ķikāns
Smiltene Smiltene
Chưa xác định
2013-07-01
Toms Aizgrāvis
Tukums Tukums
Chưa xác định
2013-01-01
V. Gabovs
Skonto Skonto
Chưa xác định
2012-01-01
Gatis Kalniņš
Jelgava Jelgava
Chưa xác định
2012-01-01
V. Gabovs
FK Ventspils FK Ventspils
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140