-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Miami FC
Miami FC
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
FIU Football Stadium
Thành Lập:
2015
Sân VĐ:
FIU Football Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Miami FC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2015
Sân vận động
FIU Football Stadium
Tháng 03/2025
USL Championship
US Open Cup
Tháng 04/2025
US Open Cup
USL Championship
USL League One Cup
Tháng 05/2025
USL Championship
Tháng 06/2025
USL League One Cup
USL Championship
Tháng 07/2025
USL Championship
Tháng 08/2025
USL Championship
Tháng 09/2025
USL Championship
Tháng 10/2025
USL Championship
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 12 | Daniel Gagliardi | USA |
| 23 | A. Gavilanes | USA |
| 13 | D. Knutson | USA |
| 14 | K. Balogun | USA |
| 88 | M. Vang | Laos |
| 4 | N. Cardona | Puerto Rico |
| 23 | Rocco Genzano | Italy |
| 2 | M. Murana | USA |
| 9 | I. Zuleta | Colombia |
| 16 | M. Botta | Italy |
| 18 | Brandon Bent | Jamaica |
| 18 | Sebastien Udell Joseph | Haiti |
| 2 | Allan Aniz | Brazil |
| 19 | M. Lawrence | USA |
| 3 | C. Jean Francois | Haiti |
| 7 | Luisinho | Brazil |
| 33 | Lucas DePaula | USA |
| 31 | F. Rodriguez | Uruguay |
| 34 | Marco Santana | Spain |
| 0 | V. Arana | USA |
| 0 | Tobias Mas | |
| 0 | A. Acloque |
2024-04-11
B. Ofeimu
Indy Eleven
Chưa xác định
2024-04-11
D. Barbir
Indy Eleven
Chưa xác định
2024-04-11
B. Mines
Indy Eleven
Chưa xác định
2024-02-26
A. Mitrano
Las Vegas Lights
Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
R. Telfer
HFX Wanderers FC
Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
A. Zendejas
Charlotte
Chưa xác định
2023-03-08
B. Mines
FC Cincinnati
Chuyển nhượng tự do
2023-03-08
A. Zendejas
Charlotte
Cho mượn
2023-03-08
C. Thorn
Tormenta
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
J. Pérez
Montevarchi Calcio
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
L. Walker
Portmore United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Sean McFarlane
FC Tulsa
Chưa xác định
2022-06-25
Sean McFarlane
FC Tulsa
Cho mượn
2022-03-09
Romeo Ovando Parkes
Sligo Rovers
Chưa xác định
2022-03-09
K. Murphy
Memphis 901
Chưa xác định
2022-03-09
B. Ofeimu
Birmingham Legion
Chưa xác định
2022-03-09
F. Valot
FC Cincinnati
Chưa xác định
2022-01-01
Jefferson Caldwell
Hartford Athletic
Chưa xác định
2021-11-05
Jefferson Caldwell
Hartford Athletic
Cho mượn
2021-03-09
V. Bezecourt
Alashkert
Chưa xác định
2021-02-17
Luca Antonelli
Empoli
Chưa xác định
2020-12-06
R. Williams
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2020-11-01
S. Velásquez
Bnei Sakhnin
Chưa xác định
2020-10-12
H. Ndam
FC Cincinnati
Chưa xác định
2020-02-05
S. Velásquez
El Paso Locomotive
Chưa xác định
2019-05-15
Tomas Greco
Des Moines Menace
Chưa xác định
2019-02-27
Mason Trafford
Cavalry FC
Chưa xác định
2018-12-01
Sean McFarlane
Austin Bold
Chuyển nhượng tự do
2018-08-08
Kristopher Evan Tyrpak
Nashville
Chưa xác định
2017-12-18
Stéfano Pinho
Orlando City SC
Chuyển nhượng tự do
2017-08-08
A. Lambrughi
Livorno
Chưa xác định
2017-02-14
Stéfano Pinho
Minnesota United FC
Chuyển nhượng tự do
2017-02-07
Darío Cvitanich
Banfield
Chuyển nhượng tự do
2016-08-04
Vincenzo Renato Rennella
Valladolid
Cho mượn
2016-07-01
J. Corrales
Fort Lauderdale Strikers
Chưa xác định
2016-07-01
Kwadwo Poku
New York City FC
€ 680K
Chuyển nhượng
2016-05-13
Richie Ryan
Jacksonville Armada
Chưa xác định
2016-03-01
Darío Cvitanich
Pachuca
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
