-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Miedz Legnica (MIE)
Miedz Legnica (MIE)
Thành Lập:
1971
Sân VĐ:
Stadion im. Orła Białego
Thành Lập:
1971
Sân VĐ:
Stadion im. Orła Białego
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Miedz Legnica
Tên ngắn gọn
MIE
Năm thành lập
1971
Sân vận động
Stadion im. Orła Białego
2024-07-06
B. Bida
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Wrąbel
Stal Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Mioč
NK Slaven Belupo
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Podgórski
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Letniowski
Widzew Łódź
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Kwiecień
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
J. Carolina
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2023-10-09
S. Matuszek
Jastrzębie
Chuyển nhượng tự do
2023-08-24
L. Gülen
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
Á. Henríquez
Baltika
Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
G. Masouras
Kifisia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
H. Matynia
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Narsingh
Nea Salamis
Chưa xác định
2023-07-01
S. Kapino
Panetolikos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Dominguez
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Gülen
ŁKS Łódź II
Chưa xác định
2023-06-24
Bruno Garcia
Levski Krumovgrad
Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
K. Drzazga
Podbeskidzie
Chưa xác định
2023-06-15
D. Michalik
Stal Rzeszów
Chưa xác định
2023-06-15
F. Hartherz
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
M. Śliwa
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2023-02-14
D. Velkovski
Cercle Brugge
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
G. Masouras
Olympiakos Piraeus
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
A. Niewulis
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
K. Drygas
Pogon Szczecin
Chưa xác định
2023-01-22
S. Kapino
Arminia Bielefeld
Chưa xác định
2023-01-01
J. Cacciabue
Newells Old Boys
Chưa xác định
2022-08-29
J. Gammelby
Brondby
Chưa xác định
2022-07-29
Bruno Garcia
Resovia Rzeszów
Cho mượn
2022-07-20
L. Narsingh
Sydney
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
J. Cacciabue
Newells Old Boys
Cho mượn
2022-07-01
Á. Henríquez
Fortaleza EC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Drzazga
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Matynia
Pogon Szczecin
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Makuch
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2022-07-01
L. Gülen
Volos NFC
Chuyển nhượng tự do
2022-02-07
M. Hewelt
Tranmere
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
J. Gammelby
Brondby
Cho mượn
2021-08-27
Dani Pinillos
UD Logroñés
Chuyển nhượng tự do
2021-07-26
M. Biernat
Górnik Polkowice
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
M. Abramowicz
Eintracht Stadtallendorf
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
Goku Román
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
A. Purzycki
Górnik Polkowice
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
W. Pleśnierowicz
Warta Poznań
Chưa xác định
2021-07-01
P. Zieliński
Widzew Łódź
Chưa xác định
2021-07-01
J. Carolina
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Dominguez
Neuchatel Xamax FC
Chuyển nhượng tự do
2021-02-26
Bruno Garcia
União PR
Chưa xác định
2021-02-26
J. Łukowski
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2021-02-25
Marquitos
Melilla
Chưa xác định
2021-02-23
J. Szpaderski
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2021-02-15
B. Musa
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2021-01-27
K. Danielewicz
Pogoń Siedlce
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
P. Makuch
Bełchatów
Chưa xác định
2020-10-03
J. Šoljić
Wigry Suwałki
Chuyển nhượng tự do
2020-09-29
Dani Pinillos
Barnsley
Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
D. Byrtek
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
A. Pikk
KuPS
Chuyển nhượng tự do
2020-08-24
M. Biernat
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
Omar Santana
Olympiakos
Chưa xác định
2020-08-11
D. Tront
Jastrzębie
Chưa xác định
2020-08-04
S. Matuszek
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
K. Zapolnik
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
W. Pleśnierowicz
Lech Poznan
Chưa xác định
2020-08-01
K. Kostorz
Legia Warszawa
Chưa xác định
2020-08-01
K. Drzazga
Wisla Krakow
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
P. Makuch
Bełchatów
Cho mượn
2020-08-01
K. Danielewicz
Warta Poznań
Chưa xác định
2020-07-01
Hubert Kisiel
Elana Toruń
Chưa xác định
2020-05-28
V. Šabala
Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2020-02-24
K. Kostorz
Legia Warszawa
Cho mượn
2020-02-14
K. Danielewicz
Warta Poznań
Cho mượn
2020-02-14
P. Forsell
Korona Kielce
Chưa xác định
2020-02-08
H. Ojamaa
Widzew Łódź
Chưa xác định
2020-02-07
Marcin Pietrowski
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2020-02-05
R. Mišlov
SV Horn
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Goku Román
Panetolikos
Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
A. Chrzanowski
Lechia Gdansk
Cho mượn
2020-01-01
J. Šoljić
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
P. Forsell
HJK helsinki
Chưa xác định
2019-09-01
D. Kort
Atromitos
Chưa xác định
2019-08-31
J. Łukowski
Olimpia Grudziądz
Chưa xác định
2019-08-28
A. Miljković
Alashkert
Chuyển nhượng tự do
2019-08-27
D. Byrtek
Piast Gliwice
Chưa xác định
2019-08-09
Hubert Kisiel
Elana Toruń
Cho mượn
2019-08-05
P. Forsell
HJK helsinki
Cho mượn
2019-07-15
Łukasz Gargula
Lechia Zielona Góra
Chuyển nhượng tự do
2019-07-14
S. Dzhanaev
FC Sochi
Chuyển nhượng tự do
2019-07-13
M. Szczepaniak
Enosis
Chưa xác định
2019-07-12
R. Mišlov
SKN ST. Polten
Chưa xác định
2019-07-11
Goku Román
Panetolikos
Chuyển nhượng tự do
2019-07-09
F. Piasecki
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2019-07-06
K. Osyra
Podbeskidzie
Chưa xác định
2019-07-04
Łukasz Sapela
Olimpia Grudziądz
Chưa xác định
2019-07-04
Łukasz Załuska
Pogon Szczecin
Chưa xác định
2019-07-03
T. Božić
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2019-07-01
R. Augustyniak
Ural
€ 500K
Chuyển nhượng
2019-07-01
Borja Fernández
Asteras Tripolis
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Elton Monteiro
Lausanne
Chưa xác định
2019-07-01
K. Danielewicz
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
