-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Moto Club
Moto Club
Thành Lập:
1937
Sân VĐ:
Estádio Municipal Nhozinho Santos
Thành Lập:
1937
Sân VĐ:
Estádio Municipal Nhozinho Santos
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Moto Club
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1937
Sân vận động
Estádio Municipal Nhozinho Santos
2024-11-06
Orleans Pedro Dias Castro
Tocantinópolis
Chuyển nhượng tự do
2024-11-04
Lopeu
Costa Rica
Chuyển nhượng tự do
2024-10-18
Danilo Pires
Carmópolis
Chuyển nhượng tự do
2024-09-12
Railson Carvalho dos Santos
Maranhão
Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
Diego Vitor de Sousa Silva
Pinheiro
Chuyển nhượng tự do
2024-06-05
Gutti
Imperatriz
Chuyển nhượng tự do
2024-05-01
Taygor
Independiente FSJ
Chuyển nhượng tự do
2024-02-21
Matheus Claudino
Audax Rio
Chuyển nhượng tự do
2024-02-20
Paulo Rangel
Tuna Luso
Chuyển nhượng tự do
2024-02-20
Everton
Cordino
Chưa xác định
2024-02-18
Deijair dos Santos Nunes
Manauara
Chuyển nhượng tự do
2024-02-17
Geovane Itinga
Nação
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Gersinho
Audax Rio
Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
Caique Oliveira
Sergipe
Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
Everton
Cordino
Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
Tallyson
Cordino
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
Willyam
Tuna Luso
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
Jonas Alves
Princesa Solimões
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
Willyam
Rio Branco PR
Chuyển nhượng tự do
2023-02-15
Serginho
União Rondonópolis
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
Waldir
Fluminense PI
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Juninho
River AC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Esquerdinha
Pinheiro
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Jonas Alves
São José MA
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Serginho
Sao Bento
Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
Wallace Rogério de Lima
River AC
Chuyển nhượng tự do
2022-06-15
Vander
Tombense
Cho mượn
2022-06-01
Lucas Fernando de Britto Lino
Barretos
Chuyển nhượng tự do
2022-05-15
Balotelli
Tuna Luso
Chuyển nhượng tự do
2022-05-01
Cleitinho
Barcelona BA
Chuyển nhượng tự do
2022-04-13
Douglas
Linense
Chuyển nhượng tự do
2022-04-11
Rodrigo Carvalho
AO Itabaiana
Chuyển nhượng tự do
2022-03-24
Leomir Soares
Goianésia
Chuyển nhượng tự do
2022-03-24
Naílson
Uberlandia
Chuyển nhượng tự do
2022-03-24
Lucas Hulk
Guarany de Bagé
Chuyển nhượng tự do
2022-02-06
Johnnatan
Porto Velho
Chưa xác định
2022-01-15
Jeff Silva
Parnahyba
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Márcio Diogo
Pinheiro
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Wallace Rogério de Lima
River AC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Weder Soares da Silva
Sousa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Wanderson
Tocantinópolis
Chưa xác định
2022-01-01
Cleitinho
Crato
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Gustavo Henrique Pereira Frazão
Juventude MA
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
João Victor
Flamengo PI
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Neto
Tuntum
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Balotelli
Imperatriz
Chuyển nhượng tự do
2021-12-06
Lucas Hulk
Guarany de Bagé
Chuyển nhượng tự do
2021-12-01
Felipe Cruz
Primavera SP
Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
Lucas Hulk
Esportivo
Chuyển nhượng tự do
2021-04-12
Everton
remo
Chuyển nhượng tự do
2021-02-05
Mauricio Azevedo Alves
Macaé
Chuyển nhượng tự do
2021-02-03
Wallace Rogério de Lima
CAP
Chưa xác định
2021-01-05
Henrique
CRAC
Chưa xác định
2021-01-05
Saulo
Anápolis
Chưa xác định
2021-01-04
Hélder
CRAC
Chưa xác định
2021-01-01
Wesley
CRAC
Chuyển nhượng tự do
2020-12-03
Derlan
Manaus FC
Chuyển nhượng tự do
2020-12-01
Felipe Cruz
Imperatriz
Chuyển nhượng tự do
2020-11-18
Victor Lindenberg Tavares Vieira
Anapolina
Chuyển nhượng tự do
2020-10-06
Edrean
Londrina
Cho mượn
2020-08-01
Edrean
Londrina
Chưa xác định
2020-07-26
Rayan
Murici Fc
Chuyển nhượng tự do
2020-02-20
Edrean
Caucaia
Chưa xác định
2020-02-13
Batata
CRAC
Chưa xác định
2020-01-24
Edrean
Caucaia
Cho mượn
2020-01-21
Batata
Santa Lucía
Chưa xác định
2020-01-01
Bruno Henrique de Sousa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Chưa xác định
2019-12-20
Vitor Ferreira de Paiva
America-RN
Chuyển nhượng tự do
2019-10-31
Edrean
Maranhão
Cho mượn
2019-09-30
Rodolfo Castro
Figueirense
Chưa xác định
2019-08-01
Edrean
Chapadinha
Cho mượn
2019-08-01
Vinícius dos Santos da Cunha
Goytacaz
Chưa xác định
2019-08-01
Wallace Rogério de Lima
Juventude
Chưa xác định
2019-07-01
Fernando Augusto
Makedonija GjP
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Lucas Hulk
Sampaio Correa
Chưa xác định
2019-05-14
Leandro Aparecido Padilha de Oliveira
CAP
Chuyển nhượng tự do
2019-05-13
Wallace Rogério de Lima
Uberaba
Chuyển nhượng tự do
2019-05-07
Juninho
Ferroviario
Chưa xác định
2019-05-02
Alisson Cassiano
Sao Bento
Chưa xác định
2019-04-30
Vinícius dos Santos da Cunha
Pinheiro
Chuyển nhượng tự do
2019-04-29
Dalmo Inacio da Silva
Crato
Chưa xác định
2019-04-15
Henrique
remo
Chưa xác định
2019-03-15
Bruno Henrique de Sousa
Altos
Chưa xác định
2019-01-02
Mateus Mendes
Rio Claro
Chưa xác định
2019-01-02
Lucas Hulk
Araxá
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Alisson Cassiano
Joinville
Chuyển nhượng tự do
2018-12-10
Rayro
Horizonte
Chưa xác định
2018-09-18
Wanderson
Juventude MA
Chưa xác định
2018-07-03
Val Barreto
Jataiense
Chưa xác định
2018-06-01
Rayro
Treze
Chưa xác định
2018-05-01
Márcio Diogo
River AC
Chưa xác định
2018-04-14
Jailson
Fluminense De Feira
Chưa xác định
2018-02-28
Doda
Horizonte
Chưa xác định
2018-02-12
Tote
Altos
Chưa xác định
2018-01-02
Jailson
Central SC
Chưa xác định
2018-01-02
Lorran
Santo André
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Rodrigo Ramos Massensini
Maranhão
Chưa xác định
2018-01-01
Daniel Dos Santos Barros
Imperatriz
Chưa xác định
2018-01-01
Raí
Confiança
Chưa xác định
2018-01-01
Válber Mendes Ferreira
Maranhão
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
