-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
MSV Duisburg (DUI)
MSV Duisburg (DUI)
Thành Lập:
1902
Sân VĐ:
N/A
Thành Lập:
1902
Sân VĐ:
N/A
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá MSV Duisburg
Tên ngắn gọn
DUI
Năm thành lập
1902
Sân vận động
N/A
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
19:00
26/07
Tháng 08/2025
3. Liga
Tháng 09/2025
3. Liga
Tháng 10/2025
3. Liga
BXH 3. Liga
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arminia Bielefeld
|
38 | 28 | 72 |
| 01 |
Energie Cottbus
|
12 | 12 | 26 |
| 02 |
MSV Duisburg
|
12 | 11 | 25 |
| 02 |
Dynamo Dresden
|
38 | 31 | 70 |
| 03 |
Verl
|
12 | 9 | 22 |
| 04 |
VfL Osnabrück
|
12 | 6 | 22 |
| 05 |
Rot-Weiß Essen
|
12 | 3 | 20 |
| 06 |
Waldhof Mannheim
|
12 | 4 | 19 |
| 07 |
FC Saarbrücken
|
12 | 4 | 19 |
| 08 |
Hoffenheim II
|
12 | 7 | 18 |
| 09 |
Stuttgart II
|
12 | -1 | 18 |
| 10 |
FC Ingolstadt 04
|
12 | 6 | 17 |
| 11 |
FC Viktoria Köln
|
12 | 3 | 17 |
| 12 |
Hansa Rostock
|
12 | 1 | 17 |
| 13 |
SV Wehen
|
12 | -1 | 16 |
| 14 |
TSV 1860 München
|
12 | -3 | 15 |
| 15 |
SSV Jahn Regensburg
|
12 | -5 | 14 |
| 16 |
Alemannia Aachen
|
12 | -3 | 13 |
| 17 |
Borussia Dortmund II
|
38 | -7 | 43 |
| 17 |
SSV Ulm 1846
|
12 | -7 | 13 |
| 18 |
Erzgebirge Aue
|
12 | -8 | 12 |
| 18 |
Hannover 96 II
|
38 | -19 | 37 |
| 19 |
Havelse
|
12 | -14 | 4 |
| 19 |
SV Sandhausen
|
38 | -20 | 35 |
| 20 |
FC Schweinfurt 05
|
12 | -24 | 3 |
| 20 |
SpVgg Unterhaching
|
38 | -32 | 25 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-19
D. Smarsch
Hertha BSC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Wegkamp
Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Müller
Kickers Offenbach
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Girth
Würzburger Kickers
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Kunz
FC Carl Zeiss Jena
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
P. Sussek
BFC Dynamo
Chuyển nhượng tự do
2024-06-29
A. Engin
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
A. Engin
Volos NFC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
D. Ginczek
Fortuna Düsseldorf
Chuyển nhượng tự do
2023-08-17
M. Ajani
Hallescher FC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-15
A. Esswein
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
V. Gembalies
Paderborn II
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
M. Stoppelkamp
Rot-weiss Oberhausen
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
D. Smarsch
FC St. Pauli
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
A. Bouhaddouz
FSV Frankfurt
Chưa xác định
2023-07-03
P. Köpke
1. FC Nürnberg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Pledl
Waldhof Mannheim
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Frey
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
G. Wild
FC Bocholt
Chuyển nhượng tự do
2022-08-24
B. Girth
Eintracht Braunschweig
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
L. Raeder
Lokomotiv Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
O. Ademi
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Weinkauf
Hannover 96
Chưa xác định
2022-07-01
J. Yeboah
Willem II
Chưa xác định
2022-07-01
S. Mai
Dynamo Dresden
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Steurer
VfB Oldenburg
Chuyển nhượng tự do
2022-06-21
J. Coppens
St. Truiden
Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
S. Velkov
Vejle
Chưa xác định
2022-01-12
J. Yeboah
Willem II
Cho mượn
2022-01-07
M. Knoll
FC St. Pauli
Chưa xác định
2021-08-31
M. Jansen
FSV Zwickau
Chuyển nhượng tự do
2021-08-28
M. Sauer
HB Koge
Chưa xác định
2021-08-27
M. Pepić
Würzburger Kickers
Chuyển nhượng tự do
2021-07-14
S. Deana
Servette FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-03
S. Karweina
Türkgücü-Ataspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Sicker
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Bakalorz
Denizlispor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Engin
Kasimpasa
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Feltscher
Würzburger Kickers
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Krempicki
1. FC Magdeburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Coppens
SpVgg Unterhaching
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Ajani
SV Wehen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Pusch
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Stierlin
SpVgg Unterhaching
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
V. Vermeij
Freiburg II
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
A. Bouhaddouz
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
A. Budimbu
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
M. Frey
SV Sandhausen
Chưa xác định
2021-01-19
F. Palacios
SSV Jahn Regensburg
Cho mượn
2021-01-08
Y. Regäsel
Nitra
Chưa xác định
2020-09-01
O. Ademi
Eintracht Braunschweig
Chuyển nhượng tự do
2020-08-28
P. Slišković
Türkgücü-Ataspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-26
L. Boeder
Hallescher FC
Chưa xác định
2020-08-18
D. Schmidt
Holstein Kiel
Chuyển nhượng tự do
2020-08-17
Matthias Rahn
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
L. Daschner
FC St. Pauli
Chưa xác định
2020-08-14
M. Pepić
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2020-08-07
M. Sauer
SpVgg Greuther Fürth
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
C. Krempicki
MSV Duisburg
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
D. Volkmer
FC Carl Zeiss Jena
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
T. Albutat
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2020-07-28
Y. Ben Balla
Eintracht Braunschweig
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
C. Gartner
Admira II
Chưa xác định
2020-03-04
J. Baffoe
Halmstad
Chưa xác định
2020-01-04
Matthias Rahn
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
2020-01-03
F. Brügmann
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
M. Jansen
Excelsior Virton
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
T. Blomeyer
Austria Klagenfurt
Chưa xác định
2019-08-29
S. Deana
FC Aarau
Chuyển nhượng tự do
2019-08-05
J. Gyau
FC Cincinnati
Chưa xác định
2019-07-20
A. Wiegel
Waasland-beveren
Chuyển nhượng tự do
2019-07-10
G. Nauber
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Tashchy
FC St. Pauli
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
P. Slišković
VfR Aalen
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
L. Boeder
SC Paderborn 07
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Blomeyer
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
2019-07-01
A. Sicker
Holstein Kiel
Chưa xác định
2019-07-01
S. Karweina
Sportfreunde Lotte
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
L. Fröde
Karlsruher SC
Chưa xác định
2019-07-01
C. Krempicki
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
H. Nielsen
Fortuna Düsseldorf
Chưa xác định
2019-07-01
F. Brügmann
FC Carl Zeiss Jena
Chưa xác định
2019-07-01
J. Pia
Borussia M'gladbach II
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
F. Wiedwald
Eintracht Frankfurt
Chưa xác định
2019-07-01
Seo Young-Jae
Holstein Kiel
Chưa xác định
2019-07-01
A. Budimbu
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Y. Ben Balla
Rot-weiss Oberhausen
Chưa xác định
2019-07-01
D. Bomheuer
1. FC Magdeburg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
L. Weinkauf
Hannover 96
Cho mượn
2019-07-01
Kevin Wolze
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Mesenhöler
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Cauly
SC Paderborn 07
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
F. Schnellhardt
SV Darmstadt 98
Chưa xác định
2019-07-01
V. Vermeij
Heracles
Chưa xác định
2019-06-18
S. Iljutcenko
Pohang Steelers
Chuyển nhượng tự do
2019-02-25
R. Sukuta-Pasu
Meizhou Meixian Techand
Chưa xác định
2019-01-29
T. Blomeyer
Sportfreunde Lotte
Cho mượn
2019-01-26
D. Davari
Rot-weiss Oberhausen
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
H. Nielsen
Fortuna Düsseldorf
Cho mượn
2019-01-02
F. Wiedwald
Eintracht Frankfurt
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
