-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
MTK Budapest (BUD)
MTK Budapest (BUD)
Thành Lập:
1888
Sân VĐ:
Hidegkuti Nándor Stadion
Thành Lập:
1888
Sân VĐ:
Hidegkuti Nándor Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá MTK Budapest
Tên ngắn gọn
BUD
Năm thành lập
1888
Sân vận động
Hidegkuti Nándor Stadion
2025-07-01
Á. Zuigéber
Budafoki LC
Chưa xác định
2024-09-07
G. Kocsis
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Zsóri
Budafoki LC
Chưa xác định
2024-07-01
Á. Zuigéber
Budafoki LC
Cho mượn
2024-07-01
B. Bíró
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
I. Beriashvili
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Z. Nagy
Szeged 2011
Chưa xác định
2024-01-12
M. Jurina
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2023-12-22
Á. Zuigéber
Szeged 2011
Cho mượn
2023-11-09
R. Ennin
Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2023-07-03
Z. Nagy
Szeged 2011
Cho mượn
2023-07-01
J. Szépe
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Varga
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2023-07-01
D. Bobál
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2023-07-01
G. Rácz
Paks
Chưa xác định
2023-07-01
M. Palincsár
Szeged 2011
Chưa xác định
2023-06-23
B. Somodi
Csakvar
Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
S. Mezei
Paks
Chưa xác định
2023-06-15
T. Kádár
Paks
Chưa xác định
2023-06-12
P. Demjén
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2023-06-03
N. Antonov
Ujpest
Chuyển nhượng tự do
2023-02-10
K. Thiam
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-04
D. Vadnai
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2023-01-15
D. Bobál
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2023-01-01
G. Rácz
Paks
Cho mượn
2022-09-01
S. Spirovski
Pyunik Yerevan
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
B. Bese
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
D. Zsóri
Fehérvár FC
Chưa xác định
2022-07-01
M. Mijatović
Al-Adalah
Chưa xác định
2022-07-01
A. Kadlec
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Szakály
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Bíró
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Poór
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Kapronczai
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Prosser
Sonderjyske
Chưa xác định
2022-07-01
B. Bese
Budafoki LC
Chưa xác định
2022-07-01
S. Medgyes
Paks
Chưa xác định
2022-07-01
Á. Zuigéber
Budafoki LC
Chưa xác định
2022-07-01
Y. Ramadani
Aberdeen
€ 120K
Chuyển nhượng
2022-07-01
K. Németh
Debreceni VSC
Chưa xác định
2022-07-01
Myke
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2022-06-15
G. Grozav
Petrolul Ploiesti
Chưa xác định
2022-06-15
I. Bognár
Aris
Chưa xác định
2022-04-05
Tiago Ferreira
Tractor Sazi
Chưa xác định
2022-01-28
Z. Stieber
Ujpest
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
S. Spirovski
FC Mariupol
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
B. Balázs
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
M. Futács
Olimpija Ljubljana
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
Slobodan Rajković
TSC Backa Topola
Chưa xác định
2022-01-17
D. Szakály
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2022-01-17
A. Kadlec
Sereď
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
J. Szépe
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2022-01-09
S. Dimitrov
Mladost Novi Sad
Chưa xác định
2022-01-09
N. Alho
Volos NFC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-06
George Ikenne-King Patrick
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2022-01-01
Z. Haraszti
Paks
Chưa xác định
2021-08-31
Á. Baki
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2021-08-28
D. Prosser
Sonderjyske
Cho mượn
2021-08-26
Z. Haraszti
Paks
Cho mượn
2021-08-05
F. Antonijević
Metalac GM
Chưa xác định
2021-08-01
A. Bidzilya
DEAC
Chưa xác định
2021-07-31
M. Szerencsi
Dorogi FC
Chưa xác định
2021-07-21
S. Szuhodovszki
Kecskeméti TE
Chưa xác định
2021-07-12
B. Cseke
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
Á. Zuigéber
Budafoki LC
Cho mượn
2021-07-01
Szabolcs Barna
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2021-07-01
R. Varga
Al-Ittihad Kalba
Chưa xác định
2021-07-01
A. Bidzilya
Kaposvar
Chưa xác định
2021-07-01
B. Bese
Budafoki LC
Chưa xác định
2021-07-01
M. Szerencsi
Dorogi FC
Chưa xác định
2021-07-01
S. Szuhodovszki
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2021-07-01
M. Kovácsréti
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2021-07-01
Á. Zuigéber
Dorogi FC
Chưa xác định
2021-07-01
G. Grozav
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Varga
Kecskeméti TE
Cho mượn
2021-07-01
B. Bíró
Pécsi MFC
Cho mượn
2021-07-01
Y. Ramadani
Vejle
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
James Michael Weir
Pohronie
Chuyển nhượng tự do
2021-05-07
S. Schön
FC Dallas
Chưa xác định
2021-02-23
F. Antonijević
Metalac GM
Chưa xác định
2021-02-04
Marko Perkovič
Olimpija Ljubljana
Chưa xác định
2021-01-21
M. Katona
Ferencvarosi TC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
D. Gera
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2021-01-09
A. Bidzilya
Kaposvar
Cho mượn
2021-01-01
A. Bidzilya
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2021-01-01
L. Lencse
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2020-09-29
S. Dimitrov
Indjija
Chưa xác định
2020-09-01
B. Varju
Dorogi FC
Chưa xác định
2020-08-04
L. Lustyik
Gyirmot SE
Chưa xác định
2020-08-01
B. Varju
Dorogi FC
Cho mượn
2020-07-23
B. Deutsch
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2020-07-18
A. Bidzilya
Bekescsaba 1912
Cho mượn
2020-07-18
Á. Zuigéber
Dorogi FC
Cho mượn
2020-07-18
M. Szerencsi
Dorogi FC
Cho mượn
2020-07-16
I. Szatmári
Gyirmot SE
Chưa xác định
2020-07-08
B. Varga
Szeged 2011
Chưa xác định
2020-07-06
I. Bognár
Paks
Chưa xác định
2020-07-01
B. Bese
Budafoki LC
Cho mượn
2020-07-01
Szabolcs Barna
Debreceni VSC
Chưa xác định
2020-07-01
S. Szuhodovszki
Gyori ETO FC
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
