-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Notodden (NOT)
Notodden (NOT)
Thành Lập:
1999
Sân VĐ:
Optime Arena
Thành Lập:
1999
Sân VĐ:
Optime Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Notodden
Tên ngắn gọn
NOT
Năm thành lập
1999
Sân vận động
Optime Arena
2024-07-24
M. Frithzell
Rosengård
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
A. Berntsen
Lyn
Chuyển nhượng tự do
2023-04-05
A. Solberg
Stjørdals-Blink
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
E. Grandelius
Atvidabergs FF
Chưa xác định
2022-03-08
E. Grandelius
Degerfors IF
Chưa xác định
2022-02-28
A. Solberg
Sogndal
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Smedplass
Kongsvinger
Chưa xác định
2021-08-16
A. Smedplass
Kongsvinger
Cho mượn
2021-01-22
M. Frithzell
hodd
Chuyển nhượng tự do
2021-01-13
A. Berntsen
Sandnes ULF
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
K. Tøsse
Kristiansund BK
Chưa xác định
2020-10-04
J. Ørsahl
Molde
Chưa xác định
2020-09-01
S. Pedersen
Stromsgodset
Chưa xác định
2020-07-08
S. Pedersen
Stromsgodset
Cho mượn
2020-07-01
Sander Røed
Kongsvinger
Chưa xác định
2020-07-01
G. Salasiwa
MVV
Chưa xác định
2020-02-26
J. Ørsahl
Molde
Cho mượn
2020-02-16
Joshua Paul Robson
Bryne
Chưa xác định
2020-01-31
M. Ledger
Queen of the South
Chưa xác định
2020-01-28
J. Johansson
Stjørdals-Blink
Chưa xác định
2020-01-09
S. Jenssen
Ull/Kisa
Chưa xác định
2020-01-09
S. Hansen
Mjondalen
Chưa xác định
2019-08-01
A. Ibrahim Aliyu
Ham-Kam
Chưa xác định
2019-07-17
E. Hustad
Brann
Chuyển nhượng tự do
2019-06-01
C. Borchgrevink
Valerenga
Chưa xác định
2019-04-16
M. Renå Olsen
Stabaek
Cho mượn
2019-03-26
A. Ibrahim Aliyu
Ham-Kam
Cho mượn
2019-03-14
S. Hansen
Mjondalen
Cho mượn
2019-02-20
C. Mac-Intosch
Fortuna Sittard
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
C. Borchgrevink
Valerenga
Cho mượn
2019-01-01
M. Gjerstrøm
Stromsgodset
Chưa xác định
2018-08-15
M. Gjerstrøm
Stromsgodset
Cho mượn
2018-08-07
C. Mac-Intosch
Almere City FC
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
A. Hoven
Stromsgodset
Chưa xác định
2018-07-19
G. Salasiwa
Almere City FC
Chuyển nhượng tự do
2018-04-05
Joshua Paul Robson
Sunderland
Chưa xác định
2018-03-13
M. Ledger
Sunderland
Chưa xác định
2018-02-06
Pipo Ferreira
Istra 1961
Chưa xác định
2018-01-19
A. Hoven
Stromsgodset
Cho mượn
2018-01-18
E. Kitolano
Ull/Kisa
Chưa xác định
2018-01-08
F. Almström-Tähti
Orgryte IS
Chuyển nhượng tự do
2017-03-08
M. Mujčić
Vikingur Olafsiik
Chuyển nhượng tự do
2017-03-03
Erik Midtgarden
Mjondalen
Chưa xác định
2017-03-02
E. Kitolano
ODD Ballklubb
Chưa xác định
2017-01-09
F. Almström-Tähti
IK Frej
Chuyển nhượng tự do
2016-07-25
J. Johansson
ljungSKile SK
Chưa xác định
2016-07-01
J. Aallikko
Kultsu
Chưa xác định
2016-07-01
Guðmundur Steinn Hafsteinsson
IBV Vestmannaeyjar
Chưa xác định
2016-03-12
M. Mujčić
Utsikten
Chuyển nhượng tự do
2016-01-10
Martin Strange
Mjondalen
Chưa xác định
2015-04-01
Guðmundur Steinn Hafsteinsson
Fram Reykjavik
Cho mượn
2014-03-01
Henrik Gustavsen
Sandefjord
Chưa xác định
2014-01-01
M. Brekke
Elverum
Chưa xác định
2012-08-31
Aram Khalili
Bodo/Glimt
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
