-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Odra Opole (ODR)
Odra Opole (ODR)
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stadion Miejski
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stadion Miejski
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Odra Opole
Tên ngắn gọn
ODR
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Stadion Miejski
2024-09-19
D. Dudziński
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2024-09-10
T. Přikryl
Warta Poznań
Chưa xác định
2024-07-10
M. Hebel
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Klec
Garbarnia Kraków
Chưa xác định
2024-07-01
J. Sarmiento
Radomiak Radom
Chưa xác định
2024-06-21
A. Łyszczarz
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2024-06-20
M. Banaszewski
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2024-06-20
Borja Galán
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
M. Urbańczyk
Hutnik Kraków
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
M. Hebel
Wieczysta Kraków
Chưa xác định
2023-09-01
Szymon Łapiński
Unia Skierniewice
Chưa xác định
2023-08-11
J. Sarmiento
Radomiak Radom
Cho mượn
2023-08-11
D. Sula
Excelsior Virton
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
M. Klec
Garbarnia Kraków
Cho mượn
2023-07-10
A. Purzycki
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
O. Paprzycki
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Piroch
Dukla Praha
Chuyển nhượng tự do
2023-04-01
K. Janus
Wisla Plock
Chưa xác định
2023-02-15
B. Petrák
FK Košice
Chưa xác định
2023-02-01
Borja Galán
Hércules
Chưa xác định
2023-01-04
A. Pikk
FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
M. Kuchta
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
M. Makuszewski
Leiknir R.
Chưa xác định
2022-07-01
O. Paprzycki
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Trojak
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Żak
Garbarnia Kraków
Chuyển nhượng tự do
2022-06-30
M. Urbańczyk
Stal Mielec
Chưa xác định
2022-06-14
M. Klec
Garbarnia Kraków
Chưa xác định
2021-08-18
M. Pawlik
Bełchatów
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
S. Drewniak
Górnik Łęczna
Chuyển nhượng tự do
2021-07-28
B. Petrák
Pohronie
Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
M. Gancarczyk
Bełchatów
Chuyển nhượng tự do
2021-07-19
Ł. Winiarczyk
SKRA Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Spychała
Warta Poznań
Chưa xác định
2021-07-01
M. Wypych
Podbeskidzie
Chưa xác định
2021-07-01
Tobiasz Weinzettel
Stargard Szczeciński
Chưa xác định
2021-07-01
K. Tabiś
Jagiellonia
Chưa xác định
2021-02-02
S. Drewniak
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
S. Bonecki
Nieciecza
Chưa xác định
2021-01-18
K. Słaby
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2021-01-18
Kacper Kołotyło
Wisła Puławy
Chưa xác định
2021-01-16
Tobiasz Weinzettel
Stargard Szczeciński
Cho mượn
2021-01-11
A. Żak
Jastrzębie
Chưa xác định
2020-08-26
T. Timmermans
PAEEK
Chưa xác định
2020-08-18
S. Skrzypczak
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
2020-08-13
K. Nowak
Puszcza Niepołomice
Chuyển nhượng tự do
2020-08-07
M. Gancarczyk
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
M. Czyżycki
Warta Poznań
Chưa xác định
2020-08-01
P. Janasik
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2020-08-01
D. Błanik
Pogon Szczecin
Chưa xác định
2020-07-01
F. Wróblewski
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2020-02-07
K. Tabiś
GKS Katowice
Chưa xác định
2019-11-27
M. Kuchta
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
T. Timmermans
Dordrecht
Chuyển nhượng tự do
2019-07-26
Iván Martín Gómez
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2019-07-26
M. Kamiński
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2019-07-25
F. Wróblewski
Raków Częstochowa
Cho mượn
2019-07-15
M. Szromnik
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Wypych
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Moder
Lech Poznan
Chưa xác định
2019-07-01
P. Baranowski
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2019-07-01
R. Brusiło
SKRA Częstochowa
Chưa xác định
2019-07-01
M. Adamec
Jagiellonia
Cho mượn
2019-07-01
M. Rybicki
Warta Poznań
Chưa xác định
2019-07-01
H. Sobol
Lech Poznan
Cho mượn
2019-07-01
K. Słaby
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2019-03-25
Tobiasz Weinzettel
Wisla Krakow
Chưa xác định
2019-02-16
M. Bodzioch
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2019-02-08
M. Urynowicz
Gornik Zabrze
Cho mượn
2019-01-29
J. Habusta
GKS Katowice
Chưa xác định
2019-01-22
Artur Krysiak
Bodo/Glimt
Chuyển nhượng tự do
2019-01-16
D. Błanik
Pogon Szczecin
Cho mượn
2019-01-16
M. Trojak
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Damian Ziarko
SKRA Częstochowa
Chưa xác định
2018-09-11
P. Żemło
Wisla Krakow
Chuyển nhượng tự do
2018-07-26
V. Cverna
Vítkovice
Chuyển nhượng tự do
2018-07-19
Damian Ziarko
SKRA Częstochowa
Cho mượn
2018-07-12
M. Rybicki
Korona Kielce
Chưa xác định
2018-07-12
Iván Martín Gómez
Pontevedra
Chuyển nhượng tự do
2018-07-09
K. Janus
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
S. Szota
Zaglebie Lubin
Cho mượn
2018-07-01
D. Primel
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Janasik
Bełchatów
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Moder
Lech Poznan
Cho mượn
2018-07-01
M. Szromnik
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Baranowski
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Ledecký
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2018-07-01
Carlos Eduardo de Souza Tomé
Uniao Trabalhadores
Chuyển nhượng tự do
2018-02-28
D. Ledecký
Gornik Zabrze
Cho mượn
2018-01-22
D. Matsui
Yokohama FC
Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
T. Mikinič
Lokomotíva Zvolen
Chuyển nhượng tự do
2018-01-11
M. Czyżycki
Siarka Tarnobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Damian Ziarko
Chưa xác định
2017-08-08
D. Matsui
Jubilo Iwata
Chưa xác định
2017-07-28
Damian Ziarko
Cho mượn
2017-07-21
J. Habusta
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2017-07-02
S. Skrzypczak
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2017-07-02
M. Kuchta
Gornik Zabrze
Cho mượn
2017-07-01
V. Cverna
Wigry Suwałki
Chưa xác định
2017-07-01
R. Niziołek
Kluczbork
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
