-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
OFK Beograd (BEO)
OFK Beograd (BEO)
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Omladinski Stadion
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Omladinski Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá OFK Beograd
Tên ngắn gọn
BEO
Năm thành lập
1911
Sân vận động
Omladinski Stadion
2025-07-01
E. Addo
FK Crvena Zvezda
Chưa xác định
2024-08-09
S. Owusu
Al Suqoor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-27
A. Paločević
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2024-07-26
O. Ilić
Mladost Novi Sad
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
N. Stanković
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
Dušan Plavšić
Zemun
Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
M. Gobeljić
Kifisia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
E. Addo
FK Crvena Zvezda
Cho mượn
2023-08-05
D. Georgijević
Posušje
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
B. Popović
Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
S. Marković
Mladost Novi Sad
Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
F. Kasalica
Grafičar
Chuyển nhượng tự do
2023-07-15
O. Ilić
OFK Vršac
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
N. Vujadinović
Mladost Novi Sad
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
A. Kaluđerović
Grafičar
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Kaluđerović
Grafičar
Chưa xác định
2023-07-01
F. Kasalica
Grafičar
Chưa xác định
2023-02-07
F. Kasalica
Grafičar
Cho mượn
2023-01-31
A. Kaluđerović
Grafičar
Cho mượn
2023-01-30
N. Stanković
Radnički Novi Beograd
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
F. Minić
Teleoptik
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
Darko Gojković
Hamrun Spartans
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Dušan Plavšić
Železničar Pančevo
Chuyển nhượng tự do
2022-02-03
M. Kilibarda
Chuyển nhượng tự do
2021-02-05
M. Kilibarda
FK Trayal
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
S. Janković
Central Coast Mariners
Chuyển nhượng tự do
2020-07-16
Andreja Lazović
Backa
Chưa xác định
2019-07-01
Y. Vladislav
Sindjelic Beograd
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Basara
BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Janković
Borac Cacak
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
M. Čupić
FK Zlatibor
Chưa xác định
2018-07-01
V. Đurić
Sindjelic Beograd
Chuyển nhượng tự do
2018-02-05
Aleksa Denković
TSC Backa Topola
Chưa xác định
2018-01-15
A. Đerlek
FK Partizan
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
Draško Đorđević
Bezanija
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
P. Gigić
Macva
Chuyển nhượng tự do
2017-08-16
N. Cuckić
Mladost Lucani
Chuyển nhượng tự do
2017-08-16
Danilo Nikolić
Proleter Novi SAD
Chuyển nhượng tự do
2017-08-08
L. Romanić
Borac Cacak
Chuyển nhượng tự do
2017-07-18
G. Vukliš
Novi Pazar
Chưa xác định
2017-07-18
Predrag Đorđević
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2017-07-10
M. Šiškov
Teleoptik
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
N. Stojanović
GAZ Metan Medias
Chưa xác định
2017-07-01
D. Gojkov
FK Crvena Zvezda
Chưa xác định
2017-02-22
Draško Đorđević
Bezanija
Chuyển nhượng tự do
2017-02-22
Predrag Đorđević
Jagodina
Chuyển nhượng tự do
2017-02-22
K. Aucho
Baroka FC
Chuyển nhượng tự do
2017-02-22
Danilo Nikolić
Akzhayik
Chuyển nhượng tự do
2017-02-19
Filip Rajevac
Kokand-1912
Chuyển nhượng tự do
2017-02-17
M. Senić
FK Crvena Zvezda
Cho mượn
2017-02-15
L. Tufegdžić
Sindjelic Beograd
Chuyển nhượng tự do
2017-02-07
G. Vukliš
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
D. Bakić
Grbalj
Chuyển nhượng tự do
2017-01-26
B. Duronjić
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2017-01-20
S. Čupić
Sarpsborg 08 FF
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
S. Janković
BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2017-01-14
Tomislav Arčaba
Newcastle Jets
Chưa xác định
2017-01-01
S. Čupić
Backa
Chưa xác định
2016-09-01
M. Pavlovski
RNK Split
Chưa xác định
2016-08-31
S. Čupić
Backa
Cho mượn
2016-08-31
A. Stojković
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
A. Mitchell
FK Crvena Zvezda
Cho mượn
2016-07-01
K. Andrić
Belenenses
Chưa xác định
2016-07-01
A. Radovanović
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Ž. Dimitrov
Fjardabyggd
Chưa xác định
2016-07-01
D. Vukobratović
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2016-07-01
Vuk Martinović
FK Mladost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Z. Liščević
Radnik Surdulica
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Marko Simić
Mladost Lucani
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Bogdan Planić
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
A. Pejović
Mladost Lucani
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
Danijel Stojković
Radnik Surdulica
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
A. Ješić
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2016-02-01
A. Mijailović
Teleoptik
Chuyển nhượng tự do
2016-01-27
M. Savić
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
Ivica Jovanović
RAD
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
A. Stojković
BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
Ž. Dimitrov
Kolubara
Cho mượn
2016-01-18
V. Jovović
FK Crvena Zvezda
Cho mượn
2016-01-18
Danijel Stojković
BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2016-01-18
D. Micevski
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2016-01-18
D. Vukobratović
NK Osijek
Chuyển nhượng tự do
2016-01-18
I. Rogač
Backa
Chuyển nhượng tự do
2016-01-13
Ostoja Stjepanovikj
AEL
Chưa xác định
2016-01-10
Nikola Mikić
AEL Kallonis
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
M. Janković
Maribor
Chuyển nhượng tự do
2015-08-31
A. Radovanović
Macva
Chuyển nhượng tự do
2015-08-21
Nikola Ignjatijević
Radnicki NIS
Chưa xác định
2015-08-07
I. Rogač
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2015-08-07
D. Dražić
Celta Vigo
€ 1M
Chuyển nhượng
2015-08-01
G. Smiljanić
Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2015-07-16
Dejan Zarubica
Sutjeska
Chuyển nhượng tự do
2015-07-08
N. Antonov
Grasshoppers
Chưa xác định
2015-07-05
G. Smiljanić
Indjija
Chuyển nhượng tự do
2015-07-02
M. Gajić
Bordeaux
€ 1M
Chuyển nhượng
2015-07-01
S. Zdjelar
Olympiakos Piraeus
Chưa xác định
2015-06-16
Marko Simić
Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2015-02-03
Bogdan Planić
FK Crvena Zvezda
Chuyển nhượng tự do
2015-01-27
N. Vasiljević
Pandurii TG JIU
€ 150K
Chuyển nhượng
2015-01-22
J. Vasilić
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
