-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Oita Trinita (OIT)
Oita Trinita (OIT)
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
Resonac Dome Oita
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
Resonac Dome Oita
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Oita Trinita
Tên ngắn gọn
OIT
Năm thành lập
1994
Sân vận động
Resonac Dome Oita
2025-02-01
D. Takahashi
Machida Zelvia
Chưa xác định
2024-08-16
Y. Arai
Machida Zelvia
Chưa xác định
2024-07-23
D. Takahashi
Machida Zelvia
Cho mượn
2024-01-22
Mun Kyung-Gun
Jeju United FC
Chưa xác định
2024-01-22
K. Saka
Gamba Osaka
Chưa xác định
2024-01-22
K. Takahata
Jubilo Iwata
Chưa xác định
2024-01-22
K. Ueebisu
Sagan Tosu
Chưa xác định
2023-08-16
S. Takagi
Consadole Sapporo
Chưa xác định
2023-02-24
M. Kanazaki
FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
A. Masuyama
V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2023-01-09
H. Shimoda
Machida Zelvia
Chưa xác định
2023-01-09
S. Kobayashi
Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2023-01-09
Y. Misao
Kyoto Sanga
Chưa xác định
2023-01-09
H. Goya
JEF United Chiba
Chưa xác định
2023-01-09
Derlan
Guarani Campinas
Chưa xác định
2023-01-09
Y. Arai
Blaublitz Akita
Chưa xác định
2023-01-09
Matheus Pereira
Atletico Goianiense
Chưa xác định
2023-01-01
Matheus Pereira
Atletico Goianiense
Chưa xác định
2023-01-01
Matheus Teixeira
Bahia
Cho mượn
2022-11-17
Y. Koide
Vegalta Sendai
Chưa xác định
2022-08-10
M. Kanazaki
Nagoya Grampus
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
Eduardo da Silva Nascimento Neto
Tombense
Chưa xác định
2022-01-09
Kaoru Takayama
Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
H. Nakagawa
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Hasegawa
Tokushima Vortis
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
W. Popp
Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Yukitoshi Ito
JEF United Chiba
Chưa xác định
2022-01-09
Henrique Trevisan
FC Tokyo
Chuyển nhượng tự do
2022-01-04
H. Kurosaki
Tochigi SC
Chưa xác định
2022-01-04
R. Kojima
Albirex Niigata
Chưa xác định
2022-01-01
R. Kojima
Albirex Niigata
Chưa xác định
2022-01-01
Kaoru Takayama
Sagamihara
Chưa xác định
2022-01-01
H. Kurosaki
Tochigi SC
Chưa xác định
2021-08-05
A. Masuyama
Vissel Kobe
Chưa xác định
2021-07-31
J. Nodake
Kagoshima United
Chưa xác định
2021-07-19
T. Umesaki
Shonan Bellmare
Chưa xác định
2021-07-13
Kaoru Takayama
Sagamihara
Cho mượn
2021-07-12
H. Kurosaki
Tochigi SC
Cho mượn
2021-07-12
H. Goya
Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2021-02-17
Henrique Trevisan
Famalicao
Chuyển nhượng tự do
2021-02-17
Matheus Pereira
Atletico Goianiense
Cho mượn
2021-02-01
S. Kawanishi
FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
W. Popp
Kawasaki Frontale
Chuyển nhượng tự do
2021-01-13
Ryosuke Maeda
Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
H. Shimoda
Kawasaki Frontale
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
A. Watanabe
Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Suzuki
Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Koki Kotegawa
Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Iwata
Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2021-01-09
D. Watari
Avispa Fukuoka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Nagasawa
Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Shimakawa
Sagan Tosu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Ueebisu
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Saka
Shonan Bellmare
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Tanaka
Urawa
Chưa xác định
2021-01-09
K. Mitsuhira
Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Kozuka
Kawasaki Frontale
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
H. Kurosaki
Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Hoshi
Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
Mun Kyung-Gun
Daegu FC
Chưa xác định
2021-01-01
K. Chinen
Kawasaki Frontale
Chưa xác định
2020-10-05
K. Sato
Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2020-02-18
Kenji Baba
Kagoshima United
Chưa xác định
2020-02-01
S. Shimada
Omiya Ardija
Chưa xác định
2020-02-01
Kenji Baba
FC Gifu
Chưa xác định
2020-02-01
K. Chinen
Kawasaki Frontale
Cho mượn
2020-02-01
K. Takahata
Gainare Tottori
Chưa xác định
2020-02-01
H. Shoji
Cerezo Osaka
Chưa xác định
2020-02-01
R. Ito
Urawa
Chưa xác định
2020-01-08
T. Yoshihira
Fujieda MYFC
Chưa xác định
2020-01-08
D. Sakai
Gainare Tottori
Chưa xác định
2020-01-06
Y. Koide
Ventforet Kofu
Chưa xác định
2020-01-04
K. Sato
Ventforet Kofu
Chưa xác định
2020-01-04
N. Nomura
Tokushima Vortis
Chưa xác định
2020-01-04
Y. Goto
Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Y. Machida
Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2020-01-04
D. Watari
Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2020-01-04
Y. Kagawa
V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2020-01-01
J. Okano
JEF United Chiba
Chưa xác định
2020-01-01
T. Puangchan
Bangkok Glass
Chưa xác định
2020-01-01
R. Kojima
Albirex Niigata
Cho mượn
2019-09-03
K. Takahata
Gainare Tottori
Cho mượn
2019-08-13
Yuki Kobayashi
Nagoya Grampus
Chưa xác định
2019-08-07
N. Fujimoto
Vissel Kobe
Chưa xác định
2019-08-05
S. Shimada
Omiya Ardija
Cho mượn
2019-07-31
N. Fukumori
Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2019-07-18
Kenji Baba
FC Gifu
Cho mượn
2019-07-17
T. Yoshihira
Fujieda MYFC
Cho mượn
2019-07-10
T. Tanaka
Gamba Osaka
Chưa xác định
2019-06-29
D. Sakai
Thespakusatsu Gunma
Cho mượn
2019-02-02
A. Onaiwu
Urawa
Cho mượn
2019-02-02
R. Ito
Urawa
Cho mượn
2019-02-01
W. Popp
Kawasaki Frontale
Cho mượn
2019-02-01
S. Kobayashi
Vissel Kobe
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Ryosuke Maeda
Vissel Kobe
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
T. Yoshihira
Blaublitz Akita
Chưa xác định
2019-02-01
T. Puangchan
Bangkok Glass
Cho mượn
2019-02-01
S. Kawanishi
FC Gifu
Cho mượn
2019-01-07
Masahiro Nasukawa
Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Willian Henrique Antunes
Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
