-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Olimpija Ljubljana (LJU)
Olimpija Ljubljana (LJU)
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Stadion Stožice
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Stadion Stožice
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Olimpija Ljubljana
Tên ngắn gọn
LJU
Năm thành lập
1911
Sân vận động
Stadion Stožice
2024-08-31
Álex Blanco
Reggiana
Chưa xác định
2024-07-29
T. Elšnik
FK Crvena Zvezda
Chưa xác định
2024-07-10
M. Karamatić
TSV Hartberg
Chưa xác định
2024-07-01
R. Kasa
Egnatia Rrogozhinë
Chưa xác định
2024-07-01
I. Posavec
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2024-02-15
I. Durdov
Oostende
Chưa xác định
2024-02-13
M. Mijailović
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2024-02-10
A. Marin
Dinamo Zagreb
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
Rui Pedro
Hatayspor
Chưa xác định
2023-09-01
M. Mijailović
FK Vozdovac
Chưa xác định
2023-08-30
R. Kasa
Egnatia Rrogozhinë
Cho mượn
2023-08-23
R. Boultam
Salernitana
Chưa xác định
2023-07-19
M. Kvesić
Celje
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Jorge Silva
Pacos Ferreira
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Đ. Crnomarković
Vojvodina
Chưa xác định
2023-07-01
A. Muhamedbegović
Dunajska Streda
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Pedro Lucas
Mafra
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
A. Ziljkić
FK Sarajevo
Chưa xác định
2023-01-07
I. Posavec
NK Varazdin
Chưa xác định
2022-10-21
N. Vidmar
Mura
Chuyển nhượng tự do
2022-09-02
M. Pilj
NK Varazdin
Chưa xác định
2022-08-31
U. Korun
Radomlje
Chuyển nhượng tự do
2022-08-19
Rui Pedro
Penafiel
Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
I. Prtajin
SV Wehen
Chưa xác định
2022-07-14
D. van Bruggen
Almere City FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
David Sualehe
Pacos Ferreira
Chưa xác định
2022-07-01
I. Banić
HNK Gorica
Chưa xác định
2022-07-01
J. Lasickas
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Karamatić
NK Osijek II
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Doffo
Tuzla City
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Špehar
Aluminij
Chưa xác định
2022-07-01
N. Đurasek
Dinamo Zagreb
Chưa xác định
2022-07-01
R. Mudražija
FC Copenhagen
Chưa xác định
2022-04-01
N. Đurasek
Dinamo Zagreb
Cho mượn
2022-02-16
M. Čabraja
Dinamo Zagreb
Cho mượn
2022-02-16
D. van Bruggen
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2022-02-16
Tomislav Tomić
Celje
Cho mượn
2022-02-09
D. Špehar
Aluminij
Cho mượn
2022-02-03
N. Vidmar
Ionikos
Cho mượn
2022-01-21
I. Prtajin
FC Schaffhausen
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
M. Futács
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
M. Kvesić
Pohang Steelers
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
S. Petrov
Mladost Lucani
Chưa xác định
2022-01-15
M. Pilj
NK Osijek
Chưa xác định
2022-01-11
I. Banić
HNK Gorica
Cho mượn
2021-12-27
R. Mudražija
FC Copenhagen
Cho mượn
2021-10-12
M. Futács
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2021-10-12
G. Milović
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
Đ. Crnomarković
Lech Poznan
Chưa xác định
2021-07-13
A. Ziljkić
Borac Banja Luka
€ 200K
Chuyển nhượng
2021-07-12
D. Špehar
Sereď
Chuyển nhượng tự do
2021-07-07
Erik Gliha
Ruh Lviv
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Ćorić
AS Roma
Chưa xác định
2021-07-01
Tomislav Tomić
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Petrov
KVC Westerlo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Vujadin Savić
Apoel Nicosia
Chưa xác định
2021-07-01
A. Vombergar
Atletico San Luis
Chưa xác định
2021-07-01
Đ. Ivanović
Shakhter Soligorsk
€ 450K
Chuyển nhượng
2021-07-01
M. Vidovšek
Reggina
Chưa xác định
2021-03-02
M. Kvesić
Pohang Steelers
Chưa xác định
2021-02-15
A. Ćorić
AS Roma
Cho mượn
2021-02-15
Vujadin Savić
Apoel Nicosia
Cho mượn
2021-02-10
D. Kamy
Indjija
Chưa xác định
2021-02-06
Vitālijs Maksimenko
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2021-02-04
Marko Perkovič
MTK Budapest
Chưa xác định
2021-01-28
Antonio Mlinar Delamea
New England Revolution
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
M. Perović
Zorya Luhansk
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
J. Blagaić
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2021-01-17
D. Bagarić
AFC Hermannstadt
Chưa xác định
2021-01-15
G. Milović
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
A. Lyaskov
CSKA 1948
Chuyển nhượng tự do
2021-01-11
Matic Črnic
Gorica
Chưa xác định
2020-11-23
Ivan Močinić
Istra 1961
Chuyển nhượng tự do
2020-11-13
G. Milović
Oostende
Chuyển nhượng tự do
2020-11-13
M. Kvesić
1. FC Magdeburg
Chuyển nhượng tự do
2020-10-15
Roman Bezjak
Celje
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
E. Çekiçi
Ankaragucu
Chưa xác định
2020-09-14
A. Vombergar
FC UFA
€ 450K
Chuyển nhượng
2020-08-31
Đ. Ivanović
FK Partizan
€ 300K
Chuyển nhượng
2020-08-20
J. Blagaić
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2020-08-11
M. Caimacov
NK Osijek
Cho mượn
2020-08-10
D. Bagarić
Siroki Brijeg
Chuyển nhượng tự do
2020-08-06
Tomislav Tomić
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2020-08-06
S. Savić
Wisla Krakow
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
A. Lyaskov
CSKA Sofia
Chưa xác định
2020-08-01
L. Menalo
Dinamo Zagreb
Chưa xác định
2020-07-31
U. Korun
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2020-07-29
Matic Fink
NK Domzale
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
M. Bagnack
FK Partizan
€ 500K
Chuyển nhượng
2020-07-01
B. Knežević
Dinamo Zagreb
Chưa xác định
2020-07-01
M. Orbanić
Bravo
Chuyển nhượng tự do
2020-02-13
D. Kamy
Inter Turku
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Roman Bezjak
Apoel Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
Vitālijs Maksimenko
Omiya Ardija
Chưa xác định
2020-01-16
Marko Perkovič
Brežice
Chưa xác định
2020-01-10
Ž. Medved
Slovan Bratislava
Chưa xác định
2019-09-02
A. Suljić
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
B. Knežević
Dinamo Zagreb
Cho mượn
2019-07-11
M. Samardžić
Krylia Sovetov
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Ž. Medved
Fužinar
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
