-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Olimpik Sarajevo (OLI)
Olimpik Sarajevo (OLI)
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Stadion Otoka
Thành Lập:
1993
Sân VĐ:
Stadion Otoka
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Olimpik Sarajevo
Tên ngắn gọn
OLI
Năm thành lập
1993
Sân vận động
Stadion Otoka
2021-08-31
Eldar Hasanović
Sloboda Tuzla
Chưa xác định
2021-08-12
A. Hadžanović
Akademija Pandev
Chưa xác định
2021-07-26
M. Perišić
Leotar
Chưa xác định
2021-07-01
Faris Handžić
Novi Pazar
Chưa xác định
2021-07-01
I. Dujmović
Croatia Zmijavci
Chưa xác định
2021-07-01
N. Gavrić
Tuzla City
Chưa xác định
2021-06-16
T. Isić
Velež
Chuyển nhượng tự do
2021-03-05
T. Isić
Perak
Chưa xác định
2021-02-25
N. Gavrić
Backa
Chưa xác định
2021-02-15
K. Handžić
Mladost Doboj Kakanj
Chưa xác định
2021-01-01
S. Milanović
FK Sarajevo
Chưa xác định
2020-10-01
M. Perišić
Čelik
Chưa xác định
2020-08-05
I. Dujmović
Mladost Doboj Kakanj
Chưa xác định
2020-08-03
S. Milanović
FK Sarajevo
Cho mượn
2020-07-22
Marko Sušac
Metalleghe-BSI Jajce
Chưa xác định
2020-07-16
S. Bajraktarević
Čelik
Chưa xác định
2020-07-16
A. Hadžanović
Tuzla City
Chưa xác định
2020-07-16
Aladin Šišić
FK Sarajevo
Chưa xác định
2019-08-09
Faris Handžić
Chưa xác định
2019-08-08
E. Jusić
Sloboda Tuzla
Chưa xác định
2019-07-01
A. Hiroš
Mladost Doboj Kakanj
Chưa xác định
2019-01-01
A. Hiroš
Mladost Doboj Kakanj
Cho mượn
2018-02-01
Alem Plakalo
Åmål
Chuyển nhượng tự do
2018-01-20
D. Bevab
Čelik
Chưa xác định
2018-01-19
Mile Pehar
GOŠK Gabela
Chưa xác định
2017-09-01
M. Džugurdić
Skopje
Chưa xác định
2017-07-30
Nenad Kiso
Zemun
Chuyển nhượng tự do
2017-07-22
Tarik Handžić
Metalleghe-BSI Jajce
Chuyển nhượng tự do
2017-07-18
B. Čolič
Karviná
Chưa xác định
2017-07-18
D. Vukomanović
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2017-07-11
M. Vrdoljak
Bisceglie
Chưa xác định
2017-07-01
E. Jusić
Čelik
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Mile Pehar
GOŠK Gabela
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Milan Muminović
Vitez
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Bogdanović
Zrinjski
Chưa xác định
2017-07-01
Jovo Kojić
Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2017-06-27
Danijel Stojanović
Zeljeznicar Sarajevo
Chưa xác định
2017-02-16
Jovo Kojić
Radnik Bijeljina
Cho mượn
2017-02-15
J. Bogdanović
Zrinjski
Cho mượn
2017-02-08
Miljan Govedarica
Sloboda Tuzla
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
Nenad Kiso
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
M. Džugurdić
BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2017-01-30
B. Čolič
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2017-01-28
Ratko Dujković
Čelik
Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
D. Vukomanović
Hapoel Katamon
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Nedo Turković
Brežice
Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
F. Gligorov
Shkupi 1927
Chuyển nhượng tự do
2016-08-12
Mile Pehar
Zrinjski
Chưa xác định
2016-07-15
M. Rastoka
Rudar Prijedor
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Brković
Čelik
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
S. Radović
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Alem Plakalo
Travnik
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
A. Hebibović
FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Nedo Turković
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
N. Anđušić
FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2016-06-16
O. Pršeš
Sloboda Tuzla
Chuyển nhượng tự do
2016-02-05
Jadranko Bogičević
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2016-02-01
E. Jusufovic
Shkendija
Chưa xác định
2016-01-27
Srđan Stanić
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
Amir Zolj
Velež
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
D. Vukomanović
Indjija
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
A. Hebibović
FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
N. Anđušić
Travnik
Chuyển nhượng tự do
2016-01-19
S. Radović
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2016-01-15
A. Merajić
Shkendija
Chưa xác định
2016-01-05
Stefan
Yuen Long
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Taianan Imberê Linhares Welker
Sampaio Correa
Chưa xác định
2015-08-22
Amer Osmanagić
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2015-07-28
Denis Čomor
Slavija
Chuyển nhượng tự do
2015-07-16
Taianan Imberê Linhares Welker
Siroki Brijeg
Chuyển nhượng tự do
2015-02-23
S. Oštraković
FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2015-02-20
D. Hamzić
Widzew Łódź
Chuyển nhượng tự do
2015-02-01
A. Gojak
Dinamo Zagreb
Chưa xác định
2015-02-01
Stefan
Jacuipense
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
Amer Osmanagić
Čelik
Chuyển nhượng tự do
2014-09-01
Filip Arežina
Rudes
Chưa xác định
2014-07-22
S. Oštraković
Velež
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Denis Čomor
Slavija
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
A. Rahmanović
Istra 1961
Chuyển nhượng tự do
2014-06-11
D. Brković
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2014-06-11
F. Gligorov
Chuyển nhượng tự do
2014-04-28
H. Duljević
FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2014-02-14
Asim Zec
Hradec Králové
Chuyển nhượng tự do
2014-01-17
Dalibor Pandža
Zvijezda Gradačac
Chuyển nhượng tự do
2014-01-17
K. Handžić
NK Zagreb
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
M. Vidović
RNK Split
Chưa xác định
2014-01-01
Jadranko Bogičević
Hapoel Ramat HaSharon
Chuyển nhượng tự do
2013-09-01
A. Mehremić
Ružomberok
Chuyển nhượng tự do
2013-07-24
A. Rahmanović
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2013-07-15
Perica Ivetić
Koper
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Vilim Posinković
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2013-07-01
O. Đelmić
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2013-02-12
V. Đurić
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2013-02-06
H. Hajradinović
Inter Zapresic
Chuyển nhượng tự do
2013-02-04
A. Mehremić
Velež
Chuyển nhượng tự do
2013-02-04
T. Markić
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2013-02-03
Vilim Posinković
Kavala
Chuyển nhượng tự do
2013-01-16
Amir Zolj
Velež
Chuyển nhượng tự do
2012-09-05
F. Salčinović
HNK Rijeka
Chuyển nhượng tự do
2012-07-02
Perica Ivetić
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
