-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Oliveirense (OLI)
Oliveirense (OLI)
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Estádio Carlos Osório
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Estádio Carlos Osório
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Oliveirense
Tên ngắn gọn
OLI
Năm thành lập
1922
Sân vận động
Estádio Carlos Osório
2024-10-23
Zé Pedro
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2024-08-10
Jonata
Sliema Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2024-08-08
Candeias
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
Michel
Yokohama FC
Chưa xác định
2024-07-01
A. Carter
Alverca
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Miura
Yokohama FC
Chưa xác định
2024-01-31
Klebinho
Guayaquil City FC
Chưa xác định
2024-01-01
Michel
Sport Recife
Chưa xác định
2023-07-18
Michel
Sport Recife
Cho mượn
2023-07-06
Nuno Valente
Trofense
Chưa xác định
2023-07-06
Rodrigo Borges
Torreense
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
Ricardo Ribeiro
Leixoes
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Maga
Penafiel
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Miura
Yokohama FC
Chưa xác định
2023-07-01
Nuno Silva
Trofense
Chưa xác định
2023-01-31
M. Lamine
Camacha
Cho mượn
2023-01-13
Lessinho
Amora
Chưa xác định
2023-01-01
Luisinho
Falcon
Chuyển nhượng tự do
2022-08-17
João Serrão
Paredes
Chưa xác định
2022-06-28
João Paredes
Feirense
Chuyển nhượng tự do
2022-01-24
Steven Pereira
Maritzburg Utd
Chưa xác định
2022-01-09
K. Onohara
Kanazawa
Chưa xác định
2022-01-05
Pedro Henrique Vittori El Kadri
Al Nejmeh
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Chaparro
Fénix
Chưa xác định
2021-07-01
Thalis
Leixoes
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Michel
Academica
Cho mượn
2021-01-01
E. Franco
Ibiza Islas Pitiusas
Chưa xác định
2020-10-01
G. Ferrero
Central Norte
Chuyển nhượng tự do
2020-09-08
C. Malele
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Júlio Neiva
Academica
Chưa xác định
2020-02-08
Pedro Henrique Vittori El Kadri
Farense
Chưa xác định
2020-02-08
E. Franco
Huracan Las Heras
Chưa xác định
2020-02-06
G. Jara
Progreso
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
André Zuba
Bahia de Feira
Chưa xác định
2019-09-27
Dressy Zagadou
Santa Catalina Atlético
Chưa xác định
2019-07-19
L. Auban
Sportivo Belgrano
Chuyển nhượng tự do
2019-07-10
Rui Sacramento
Cova De Piedade
Chưa xác định
2019-07-01
Enzo Kevin Petretto
Independiente Neuquén
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Júlio Neiva
Academica
Cho mượn
2019-07-01
M. Touré
Aves
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
João Mendes
Tondela
Chưa xác định
2019-07-01
Nuno Afonso Cardoso Fonseca
Famalicao
Chưa xác định
2019-07-01
G. Ferrero
Atletico DE Rafaela
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Bruno Miguel Esteves do Vale
Apollon Limassol
Chưa xác định
2019-07-01
Jorge Pereira
Famalicao
Chưa xác định
2019-02-08
Dressy Zagadou
Creteil
Chưa xác định
2019-01-22
Maurício Martins
Alcains
Chưa xác định
2019-01-04
Rui Sacramento
Cinfães
Chưa xác định
2019-01-04
Gil Bahia
US Ben Guerdane
Chưa xác định
2019-01-03
Marlon Carvalho de Castro
Cesarense
Chưa xác định
2019-01-03
Filipe Bezerra De Mello
Sertanense
Chưa xác định
2019-01-01
Drogba Camará
Lusitânia Lourosa
Chưa xác định
2019-01-01
Dinis Lopes
Salgueiros
Chưa xác định
2019-01-01
Ricardo Bouças
Salgueiros
Chưa xác định
2018-12-01
Gabriel Souza Coelho
Leça
Chưa xác định
2018-10-24
João Amorim
Varzim
Chuyển nhượng tự do
2018-09-01
Jorge Pereira
Famalicao
Cho mượn
2018-07-04
Nuno Afonso Cardoso Fonseca
Famalicao
Cho mượn
2018-07-02
João Mendes
Tondela
Cho mượn
2018-07-01
B. Riascos
Nacional
Chuyển nhượng tự do
2018-01-22
Xandão
CSA
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Filipe Ferreira
SC Braga
Chưa xác định
2017-07-01
J. Igbekeme
GIL Vicente
Chưa xác định
2016-07-01
Guima
Sporting CP B
Chưa xác định
2016-02-01
S. Fatai
GIL Vicente
Chưa xác định
2015-08-01
Vini
Academico Viseu
Cho mượn
2015-07-01
Bruno Simão
União de Leiria
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Ricardo Fernandes
Eléctrico
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Ângelo
Penafiel
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
S. Fatai
Ribeirão
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
João Amaral
Pedras Rubras
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Huang Pu
1º Dezembro
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Igbekeme
Ribeirão
Chuyển nhượng tự do
2015-01-31
Alberto Adulai Seidi
Espinho
Chuyển nhượng tự do
2014-11-11
João Amaral
Pedras Rubras
Chưa xác định
2014-10-01
J. Ouiya
Bragança
Chuyển nhượng tự do
2014-08-01
Ricardo Rodrigues
Aves
Cho mượn
2014-07-01
Ely Fernandes
GIL Vicente
Chưa xác định
2014-07-01
Théodore Bernard Mendy
Boavista
Cho mượn
2014-07-01
Tiago Moreira
SC Covilha
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Zé Tiago
SC Covilha
Chuyển nhượng tự do
2014-01-31
Alberto Adulai Seidi
Workington
Chuyển nhượng tự do
2014-01-31
K. Alphonse
GIL Vicente
Chưa xác định
2013-12-18
J. Ouiya
Vila Flor
Chuyển nhượng tự do
2013-09-02
A. Ebralidze
GIL Vicente
Chuyển nhượng tự do
2013-08-01
Bruno Agnello
Moura
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Diego Fortunato Santos Queiroz
Arouca
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Capela
Academico Viseu
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Luis Filipe da Silva Barry
Chaves
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Diogo
FC Brasov
Chuyển nhượng tự do
2013-02-01
José Javier Del Águila Martínez
Deportivo Petapa
Chưa xác định
2013-02-01
Zé Tiago
Boavista
Chuyển nhượng tự do
2012-08-01
Luo Jing
Casa Pia
Cho mượn
2012-07-01
Tiago Moreira
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Luis Filipe da Silva Barry
Atlético CP
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
José Javier Del Águila Martínez
Senica
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Jefferson Gomes de Oliveira
Vitoria Setubal
Chưa xác định
2012-05-28
Paulo Clemente Ventura Raimundo
Arouca
Chưa xác định
2011-08-01
Jefferson Gomes de Oliveira
Vitoria Setubal
Cho mượn
2011-07-31
Adriano Vieira Louzada
Santo André
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
