12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1990
Sân VĐ: Minami Nagano Sports Park Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Parceiro Nagano
Tên ngắn gọn NAG
Năm thành lập 1990
Sân vận động Minami Nagano Sports Park Stadium
Tháng 02/2025
Tháng 03/2025
Tháng 04/2025
Tháng 05/2025
Tháng 06/2025
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
BXH J3 League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Vanraure Hachinohe Vanraure Hachinohe 33 25 69
02 Tochigi City Tochigi City 33 24 67
03 Kagoshima United Kagoshima United 33 28 61
04 Osaka Osaka 33 16 58
05 Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki 32 15 57
06 Kanazawa Kanazawa 33 8 53
07 Nara Club Nara Club 33 5 51
08 Kitakyushu Kitakyushu 33 6 50
09 Tochigi SC Tochigi SC 33 2 49
10 Fukushima United Fukushima United 33 -11 44
11 Sagamihara Sagamihara 33 -10 43
12 FC Gifu FC Gifu 33 -7 41
13 Gainare Tottori Gainare Tottori 33 -9 39
14 FC Ryukyu FC Ryukyu 33 -12 37
15 Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga 32 -5 36
16 Parceiro Nagano Parceiro Nagano 33 -16 35
17 Kochi United Kochi United 33 -18 34
18 Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma 33 -12 31
19 Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki 33 -15 31
20 Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu 33 -14 24
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
24 Y. Nishida Japan
22 R. Kihara Japan
10 R. Yamanaka Japan
19 Park Su-Bin Korea Republic
30 E. Gyotoku Japan
27 Y. Suzuki Japan
28 T. Niwa Japan
35 Lee Seung-Won Korea Republic
36 N. Hashida Japan
29 S. Kudo Japan
15 Y. Kobayashi Japan
0 H. Kano
0 Lim Ji-Hoon
22 K. Yoshida
31 K. Makino
2024-02-01
K. Harada
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Chưa xác định
2024-01-22
K. Tajiri
Grulla Morioka Grulla Morioka
Chưa xác định
2024-01-22
Y. Nishimura
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2024-01-08
K. Tomita
Imabari Imabari
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
T. Akiyama
Osaka Osaka
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
T. Kondo
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Y. Nishimura
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2023-01-09
T. Mizutani
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chưa xác định
2023-01-09
Y. Ono
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Sunamori
Kagoshima United Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
T. Miyamoto
Vanraure Hachinohe Vanraure Hachinohe
Chưa xác định
2023-01-01
C. Duke
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2022-04-02
I. Ouchi
Yokohama FC Yokohama FC
Cho mượn
2022-01-09
H. Sugii
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Miyamoto
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Cho mượn
2022-01-09
K. Tanaka
Iwaki Iwaki
Chưa xác định
2022-01-09
Kim Min-Ho
Sagan Tosu Sagan Tosu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
H. Yamamoto
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Hirose
Kagoshima United Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
K. Harada
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Cho mượn
2022-01-01
C. Duke
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Cho mượn
2022-01-01
R. Yamamoto
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2022-01-01
Kim Min-Ho
Sagan Tosu Sagan Tosu
Chưa xác định
2021-03-30
Kim Min-Ho
Sagan Tosu Sagan Tosu
Cho mượn
2021-01-21
R. Yamamoto
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2021-01-10
M. Miyasaka
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Chuyển nhượng tự do
2021-01-10
Shota Sakaki
Tochigi SC Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Kento Kawata
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Akiyama
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Hidetaka Kanazono
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Tanaka
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Kazuki Yamaguchi
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Saso
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2020-11-03
Kento Kawata
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2020-02-01
Kento Kawata
Tochigi SC Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-27
K. Saso
Omiya Ardija Omiya Ardija
Cho mượn
2020-01-04
K. Hirose
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
W. Shimoguchi
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chưa xác định
2020-01-04
T. Mizutani
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2019-08-19
W. Shimoguchi
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Cho mượn
2019-07-14
K. Saito
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Cho mượn
2019-01-05
K. Tanaka
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
S. Kawai
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2017-01-07
K. Tanaka
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140