-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Partick (PAR)
Partick (PAR)
Thành Lập:
1876
Sân VĐ:
Wyre Stadium at Firhill
Thành Lập:
1876
Sân VĐ:
Wyre Stadium at Firhill
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Partick
Tên ngắn gọn
PAR
Năm thành lập
1876
Sân vận động
Wyre Stadium at Firhill
2024-09-09
W. McDonald
Eastleigh
Chuyển nhượng tự do
2024-08-08
B. Alston
Stenhousemuir
Chuyển nhượng tự do
2024-06-25
L. Ashcroft
Dundee
Chuyển nhượng tự do
2024-06-25
D. Mackay
Livingston
Chuyển nhượng tự do
2024-06-20
J. McMillan
Exeter City
Chuyển nhượng tự do
2024-06-18
L. Chalmers
Dundee Utd
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
R. Stewart
Queen of the South
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
J. Sneddon
Falkirk
Chuyển nhượng tự do
2024-06-14
R. Crawford
Morton
Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
K. McInroy
Kilmarnock
Chưa xác định
2024-06-01
T. Adeloye
Swindon Town
Chưa xác định
2024-01-06
R. Stewart
Hearts U21
Chưa xác định
2023-09-29
N. McGinley
Motherwell
Chuyển nhượng tự do
2023-08-10
W. McDonald
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
K. McInroy
Kilmarnock
Cho mượn
2023-07-27
T. Adeloye
Swindon Town
Cho mượn
2023-07-06
D. Mullen
Derry City
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
D. Brownlie
Dundalk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Alston
Kilmarnock
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Holt
Dundee Utd
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Smith
Morecambe
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Docherty
Dundee Utd
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
S. Robinson
Kilmarnock
Chưa xác định
2023-06-05
L. Hodson
Kilmarnock
Chưa xác định
2022-08-19
Steven Andrew Bell
Kelty Hearts
Chuyển nhượng tự do
2022-08-15
Richard Martyn Foster
Detroit City
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
L. Hodson
Kilmarnock
Cho mượn
2022-08-12
S. Hendrie
Queen of the South
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Z. Rudden
Dundee
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Jakubiak
Dundee
Chưa xác định
2022-07-01
D. Mitchell
Hibernian
Chưa xác định
2022-07-01
J. McMillan
Livingston
Chưa xác định
2022-07-01
R. Crawford
Morton
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Fitzpatrick
Queen of the South
Chưa xác định
2022-06-24
C. McKenna
Queen of the South
Chưa xác định
2022-06-16
S. Lawless
Dunfermline
Chưa xác định
2022-06-16
A. Muirhead
Ayr Utd
Chưa xác định
2022-06-14
S. Gordon
Larne
Chưa xác định
2022-06-13
C. Murray
Queen of the South
Chưa xác định
2022-06-01
Z. Rudden
Dundee
Chưa xác định
2022-06-01
A. Firth
Rangers
Chưa xác định
2022-06-01
K. McAllister
ST Mirren
Chưa xác định
2022-04-30
S. Gordon
Queen of the South
Chưa xác định
2022-02-01
Z. Rudden
Dundee
Cho mượn
2022-02-01
K. McAllister
ST Mirren
Cho mượn
2022-01-31
A. Jakubiak
Dundee
Cho mượn
2022-01-29
A. Cervantes
Rangers U21
Chưa xác định
2022-01-22
A. Cervantes
Rangers U21
Cho mượn
2022-01-13
S. Gordon
Queen of the South
Cho mượn
2022-01-12
A. Firth
Rangers
Cho mượn
2022-01-03
J. Hastie
Rangers
Chưa xác định
2021-09-09
S. Hendrie
Morecambe
Chuyển nhượng tự do
2021-08-16
J. Hastie
Rangers U21
Cho mượn
2021-07-29
T. O'Ware
Kelty Hearts
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
C. Smith
Indy Eleven
Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
R. Cole
Dunfermline
Chưa xác định
2021-07-01
Andrew Geggan
Dumbarton
Chưa xác định
2021-07-01
Jamie Stevenson
Clydebank
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Williamson
Falkirk
Chưa xác định
2021-07-01
J. Cardle
Kelty Hearts
Chưa xác định
2021-07-01
J. Penrice
Livingston
Chuyển nhượng tự do
2021-04-06
Chris Erskine
East Kilbride
Chưa xác định
2021-03-23
S. Tiffoney
Livingston
Chưa xác định
2021-03-19
Andrew Geggan
Ayr Utd
Chuyển nhượng tự do
2021-03-12
Chris Erskine
East Kilbride
Cho mượn
2021-03-01
A. Jones
Northampton
Chưa xác định
2021-02-26
D. McDaid
Dundee
Chưa xác định
2021-01-29
D. McDaid
Dundee
Cho mượn
2021-01-22
B. Spittal
Ross County
Chưa xác định
2021-01-01
K. Holt
Ermis
Chuyển nhượng tự do
2020-12-04
Steven Saunders
East Kilbride
Chuyển nhượng tự do
2020-11-06
Lewis David Mansell
Accrington ST
Chuyển nhượng tự do
2020-10-06
B. Spittal
Ross County
Cho mượn
2020-08-27
T. Robson
Queen's Park
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
C. McKenna
Hamilton Academical
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
C. Murray
Queen of the South
Chuyển nhượng tự do
2020-07-21
D. Zanatta
Ayr Utd
Chuyển nhượng tự do
2020-07-20
Richard Martyn Foster
Ross County
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
S. Fox
Motherwell
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Barjonas
Rangers
Chưa xác định
2020-07-01
R. Docherty
Ayr Utd
Chuyển nhượng tự do
2020-02-08
J. Storer
Leamington
Chưa xác định
2020-02-07
Gary Harkins
Stenhousemuir
Chưa xác định
2020-01-28
C. Slater
Queen's Park
Chưa xác định
2020-01-28
S. McGinty
Morton
Chưa xác định
2020-01-27
D. Brownlie
Queen of the South
Chưa xác định
2020-01-23
Brian Graham
Ross County
Chưa xác định
2020-01-20
J. Barjonas
Rangers
Cho mượn
2020-01-13
D. MacKinnon
Hamilton Academical
Chưa xác định
2020-01-03
M. Austin
Sydney
Chưa xác định
2020-01-01
O. Kakay
QPR
Chưa xác định
2019-09-02
R. Cole
Brentford
Cho mượn
2019-09-02
O. Kakay
QPR
Cho mượn
2019-08-30
D. Zanatta
Heart Of Midlothian
Chưa xác định
2019-07-18
R. De Vita
Livingston
Cho mượn
2019-07-12
A. McCarthy
Queen of the South
Chưa xác định
2019-07-05
A. Fitzpatrick
Norwich City U23
Chưa xác định
2019-07-01
B. Spittal
Ross County
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Storey
Inverness CT
Chưa xác định
2019-07-01
T. Robson
Falkirk
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
18:00
18:30
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
