12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1935
Sân VĐ: Myyrmäen jalkapallostadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá PK-35 Vantaa
Tên ngắn gọn PK
Năm thành lập 1935
Sân vận động Myyrmäen jalkapallostadion
2019-07-20
Jonas Britschgi
GrIFK GrIFK
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Jonas Britschgi
GrIFK GrIFK
Chuyển nhượng tự do
2018-07-13
Yerai Couñago Vilaboa
Kooteepee Kooteepee
Chưa xác định
2017-08-25
O. Olatuga
FC Espoo FC Espoo
Chưa xác định
2017-05-01
A. Ahmed
Gnistan Gnistan
Chuyển nhượng tự do
2017-04-22
M. Heimonen
Gnistan Gnistan
Chưa xác định
2017-04-11
Altim Ademaj
GrIFK GrIFK
Chuyển nhượng tự do
2017-03-25
B. Diasonama
Viikingit Viikingit
Chuyển nhượng tự do
2017-03-10
Driton Shala
Kooteepee Kooteepee
Chuyển nhượng tự do
2017-03-01
O. Pitkänen
GrIFK GrIFK
Chưa xác định
2017-02-01
S. Volotinen
VPS VPS
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
Kim Raimi
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2017-01-20
O. Khary
Haka Haka
Chưa xác định
2017-01-01
Masar Ömer
Honka Honka
Chưa xác định
2017-01-01
Abdi Mukhtar Ismail Abaas
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2017-01-01
Jalmari Karvinen
VJS VJS
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
R. Heidari
PS Kemi Kings PS Kemi Kings
Chưa xác định
2017-01-01
K. Mombilo
Inter Turku Inter Turku
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
R. Heinonen
EIF EIF
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
D. Kollar
Gnistan Gnistan
Chưa xác định
2017-01-01
Konsta Rasimus
Honka Honka
Chưa xác định
2016-11-01
D. Rantanen
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2016-11-01
L. Väisänen
HJK helsinki HJK helsinki
Chưa xác định
2016-11-01
K. Jouini
Honka Honka
Chưa xác định
2016-09-03
K. Kastrati
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2016-09-02
K. Jouini
Honka Honka
Cho mượn
2016-09-02
C. N'Sombo
Honka Honka
Cho mượn
2016-09-02
D. Rantanen
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Cho mượn
2016-09-01
Lucas Kaufmann
EIF EIF
Chưa xác định
2016-09-01
Nongotamba Dhutsa Nosh A Lody
Honka Honka
Chưa xác định
2016-08-30
A. Ristola
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2016-08-30
Ilari Äijälä
Honka Honka
Chưa xác định
2016-08-24
Driton Shala
Lahti Lahti
Chưa xác định
2016-08-21
L. Väisänen
HJK helsinki HJK helsinki
Cho mượn
2016-08-05
L. García
Inter Turku Inter Turku
Chưa xác định
2016-08-03
N. Kuqi
Inter Turku Inter Turku
Chưa xác định
2016-08-01
K. Manev
Inter Turku Inter Turku
Chuyển nhượng tự do
2016-07-06
Fernando Liñán Rodríguez
Formentera Formentera
Free € Chuyển nhượng
2016-07-05
Carlos Caloi
Coruxo Coruxo
Chưa xác định
2016-07-05
Mateo Míguez
Coruxo Coruxo
Chưa xác định
2016-07-01
O. Khary
Ilves Ilves
Chưa xác định
2016-05-27
Nongotamba Dhutsa Nosh A Lody
Kooteepee Kooteepee
Chưa xác định
2016-03-18
M. Heimonen
Kooteepee Kooteepee
Chưa xác định
2016-03-10
D. Ramadingaye
AC Oulu AC Oulu
Chuyển nhượng tự do
2016-02-12
K. Mombilo
FC jazz FC jazz
Chưa xác định
2016-02-01
Teemu Honkaniemi
VPS VPS
Chưa xác định
2016-01-28
D. Ramadingaye
Rops Rops
Chưa xác định
2016-01-20
N. Kuqi
SG Sonnenhof Grossaspach SG Sonnenhof Grossaspach
Chưa xác định
2016-01-01
Lucas Kaufmann
EIF EIF
Chưa xác định
2016-01-01
D. Kollar
PS Kemi Kings PS Kemi Kings
Chưa xác định
2016-01-01
A. Ristola
Lahti Lahti
Chưa xác định
2016-01-01
B. Jeng
Gnistan Gnistan
Chưa xác định
2016-01-01
Ilari Äijälä
Kooteepee Kooteepee
Chưa xác định
2016-01-01
D. Rantanen
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2015-08-17
R. Heidari
Honka Honka
Chưa xác định
2015-07-29
R. Selander
Honka Honka
Chưa xác định
2015-06-28
Mnwas Awari
NJS NJS
Cho mượn
2015-06-28
R. Heidari
NJS NJS
Cho mượn
2015-05-06
Mateo Míguez
Coruxo Coruxo
Chưa xác định
2015-05-06
M. Heimonen
Kooteepee Kooteepee
Chưa xác định
2015-01-01
Joni Korhonen
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2015-01-01
Otto-Pekka Jurvainen
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chuyển nhượng tự do
2014-08-29
Vangjel Mile
Teuta Durrës Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2014-06-01
R. Heinonen
MyPa MyPa
Chưa xác định
2014-04-25
C. Eriksson
HJK helsinki HJK helsinki
Cho mượn
2014-04-25
Vangjel Mile
Bylis Bylis
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
Drilon Shala
Lahti Lahti
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
C. Matrone
GrIFK GrIFK
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
Masar Ömer
EsPa EsPa
Chưa xác định
2013-08-01
Drilon Shala
Tavşanlı Linyitspor Tavşanlı Linyitspor
Chưa xác định
2013-01-01
Konsta Rasimus
Turku PS Turku PS
Chưa xác định
2013-01-01
Esa Terävä
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chưa xác định
2009-02-26
Kim Raimi
Viikingit Viikingit
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140