-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Pogoń Siedlce (SIE)
Pogoń Siedlce (SIE)
Thành Lập:
1944
Sân VĐ:
Stadion ROSRRiT
Thành Lập:
1944
Sân VĐ:
Stadion ROSRRiT
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Pogoń Siedlce
Tên ngắn gọn
SIE
Năm thành lập
1944
Sân vận động
Stadion ROSRRiT
2024-08-06
K. Danielewicz
Stal Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Pik
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
O. Krzyżak
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
P. Pyrdoł
SKRA Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2022-06-24
M. Górski
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2022-02-19
F. Wróblewski
Radomiak Radom
Chưa xác định
2021-07-22
R. Adamek
KSZO 1929
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
Wojciech Trochim
KSZO 1929
Chưa xác định
2021-07-07
K. Danielewicz
Stal Rzeszów
Chưa xác định
2021-07-01
I. Baidoo
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2021-07-01
O. Sewerzyński
Korona Kielce
Chưa xác định
2021-07-01
O. Repka
GKS Katowice
Chưa xác định
2021-07-01
Piotr Pierzchała
Korona Kielce
Chưa xác định
2021-01-27
K. Danielewicz
Miedz Legnica
Chuyển nhượng tự do
2020-10-23
Miłosz Przybecki
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
O. Sewerzyński
Korona Kielce
Cho mượn
2020-09-07
M. Górski
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2020-09-05
I. Baidoo
Gornik Zabrze
Cho mượn
2020-09-04
F. Wróblewski
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
Krzysztof Kołodziej
Elana Toruń
Chuyển nhượng tự do
2020-08-24
Piotr Pierzchała
Korona Kielce
Cho mượn
2020-08-05
K. Miś
Wisla Plock
Chưa xác định
2020-08-01
M. Firlej
Korona Kielce
Chưa xác định
2020-08-01
Artur Balicki
Wisla Krakow
Chưa xác định
2020-08-01
Dominik Sadzawicki
Stal Rzeszów
Chưa xác định
2020-03-11
B. Urbański
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
2020-02-25
Dominik Sadzawicki
Stal Rzeszów
Cho mượn
2019-08-30
Artur Balicki
Wisla Krakow
Cho mượn
2019-03-29
A. Paluchowski
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2018-07-05
L. Jegliński
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2018-07-05
P. Płacheta
Podbeskidzie
Chưa xác định
2018-07-01
D. Kun
Wisla Plock
Chưa xác định
2018-07-01
G. Tomasiewicz
Arka Gdynia
Chưa xác định
2018-07-01
D. Polkowski
Jagiellonia
Chưa xác định
2018-07-01
Z. Gordon
Hamilton Academical
Chưa xác định
2018-07-01
J. Ratajczak
Chrobry Głogów
Chưa xác định
2018-02-21
Z. Gordon
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
Krystian Stępniowski
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2018-01-10
P. Płacheta
SG Sonnenhof Grossaspach
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
A. Sulejmani
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2017-08-30
D. Kun
Wisla Plock
Cho mượn
2017-07-20
D. Polkowski
Jagiellonia
Cho mượn
2017-07-17
Krystian Stępniowski
Cracovia Krakow
Cho mượn
2017-07-01
A. Jędrych
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Paluchowski
Znicz Pruszków
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Ratajczak
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
L. Jegliński
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Rybicki
Korona Kielce
Chưa xác định
2016-07-01
A. Sulejmani
Renova
Chưa xác định
2016-07-01
G. Tomasiewicz
Arka Gdynia
Cho mượn
2016-07-01
A. Jędrych
Znicz Pruszków
Chưa xác định
2016-01-15
Rafał Maćkowski
Łomża
Cho mượn
2016-01-12
R. Augustyniak
Jagiellonia
Cho mượn
2015-07-01
J. Ratajczak
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
D. Djoussé
Olimpia Grudziądz
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
A. Witan
Nieciecza
Chưa xác định
2015-07-01
M. Rybicki
Widzew Łódź
Chưa xác định
2015-01-31
Aliu Djaló
GAZ Metan Medias
Chưa xác định
2015-01-01
A. Witan
Zawisza Bydgoszcz
Chưa xác định
2015-01-01
D. Djoussé
JS Saoura
Chưa xác định
2014-11-20
M. Gąsior
Legia Warszawa
Chưa xác định
2014-08-31
Aliu Djaló
GAZ Metan Medias
Cho mượn
2014-08-14
M. Gąsior
Legia Warszawa
Cho mượn
2014-07-01
J. Więzik
FC Carl Zeiss Jena
Chưa xác định
2014-02-17
A. Czerkas
Legionovia Legionowo
Chưa xác định
2013-07-01
R. Augustyniak
Widzew Łódź
Chưa xác định
2012-07-18
R. Augustyniak
Widzew Łódź
Cho mượn
2011-07-01
A. Czerkas
Swit
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
