-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Proleter Novi SAD
Proleter Novi SAD
Thành Lập:
1951
Sân VĐ:
Stadion Karađorđe
Thành Lập:
1951
Sân VĐ:
Stadion Karađorđe
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Proleter Novi SAD
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1951
Sân vận động
Stadion Karađorđe
2022-09-15
L. Kojić
Radnički Novi Beograd
Chưa xác định
2022-08-21
N. Ninković
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2022-07-24
A. Andrejević
RFK Novi Sad
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
A. Tanasin
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Jovanović
Železničar Pančevo
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Jovanović
RFK Novi Sad
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Dunđerski
Mladost Lucani
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Ortíz
FC UFA
Chưa xác định
2022-07-01
A. Kaluđerović
Grafičar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Skopljak
RFK Novi Sad
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Vukasović
RFK Novi Sad
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Milošević
RFK Novi Sad
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Mitrović
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Petrić
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
S. Golubović
Buducnost Dobanovci
Chưa xác định
2022-02-02
N. Pejović
Rudar
Chưa xác định
2022-02-02
A. Kaluđerović
Nasaf
Chưa xác định
2022-02-01
M. Jovanović
Borac Banja Luka
Chưa xác định
2022-02-01
A. Andrejević
Gwangju FC
Chưa xác định
2022-01-26
D. Joković
Metalac GM
Chưa xác định
2022-01-21
D. Ortíz
FC UFA
Cho mượn
2022-01-01
D. Dunđerski
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chưa xác định
2022-01-01
Z. Lambulić
Mladost Lucani
Chưa xác định
2022-01-01
Evandro
Fehérvár FC
Chưa xác định
2022-01-01
S. Mihajlović
RAD
Chưa xác định
2021-09-15
A. Tanasin
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2021-09-15
B. Kun
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2021-09-15
Z. Danoski
Mladost Lucani
Chưa xác định
2021-09-15
Z. Lambulić
Mladost Lucani
Cho mượn
2021-09-15
Evandro
Fehérvár FC
Cho mượn
2021-08-15
M. Vukasović
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2021-07-29
U. Vesić
Radnik Surdulica
Chưa xác định
2021-07-28
A. Kaluđerović
Nasaf
Chuyển nhượng tự do
2021-07-14
D. Ortíz
Atletico Nacional
Chưa xác định
2021-07-10
N. Ivanović
Mladost Lucani
Chưa xác định
2021-07-08
B. Kovačević
Doxa
Chưa xác định
2021-07-02
N. Petrić
Ararat-Armenia
Chưa xác định
2021-07-01
Leandro Pinto
TSC Backa Topola
Chưa xác định
2021-07-01
S. Mihajlović
Macva
Chưa xác định
2021-07-01
Z. Danoski
Radnik Surdulica
Chưa xác định
2021-07-01
N. Skopljak
TSC Backa Topola
Chưa xác định
2021-07-01
A. Kaluđerović
RAD
Chưa xác định
2021-07-01
N. Vasiljević
FK Crvena Zvezda
Chưa xác định
2021-04-03
A. Andrejević
Gwangju FC
Chưa xác định
2021-02-04
S. Golubović
Zarkovo
Chưa xác định
2021-02-02
N. Milošević
Zvijezda 09
Chưa xác định
2021-02-01
N. Petrić
Ararat-Armenia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-30
N. Vasiljević
FK Crvena Zvezda
Cho mượn
2021-01-21
Uroš Sekulić
Indjija
Chưa xác định
2021-01-20
N. Ivanović
FK Zlatibor
Chưa xác định
2021-01-14
K. Župić
Javor
Chưa xác định
2021-01-11
V. Elesin
Kabel Novi Sad
Chưa xác định
2021-01-01
I. Lukashevich
Shakhter Soligorsk
Chuyển nhượng tự do
2020-10-16
Đorđe Bašanović
RAD
Chưa xác định
2020-10-15
N. Gluščević
FK Mladost Podgorica
Chưa xác định
2020-09-29
I. Lukashevich
Gorodeya
Cho mượn
2020-09-09
M. Balabanović
Javor
Chưa xác định
2020-09-09
B. Milošević
RAD
Chưa xác định
2020-08-03
A. Tanasin
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2020-07-29
Branislav Pjošta
Petržalka
Chưa xác định
2020-07-16
Nikola Perić
Macva
Chưa xác định
2020-07-16
A. Rušević
Javor
Chưa xác định
2020-07-16
V. Ilić
Jagodina
Chưa xác định
2020-07-16
S. Šćepanović
Javor
Chưa xác định
2020-07-16
S. Novaković
Kabel Novi Sad
Chưa xác định
2020-07-16
B. Kovačević
Kaspiy
Chưa xác định
2020-07-16
N. Milošević
Javor
Chưa xác định
2020-07-16
V. Elesin
FK Trayal
Chưa xác định
2020-07-16
L. Kojić
Fortuna Sittard
Chưa xác định
2020-07-16
L. Marjanović
Grafičar
Chưa xác định
2020-07-16
M. Galić
TSC Backa Topola
Chưa xác định
2020-07-14
G. Smiljanić
Buducnost Dobanovci
Chưa xác định
2020-07-02
I. Lukashevich
Shakhter Soligorsk
Cho mượn
2020-07-01
V. Ilić
Kabel Novi Sad
Chưa xác định
2020-07-01
Mane Marković
Kabel Novi Sad
Chưa xác định
2020-03-14
B. Kovačević
Kaspiy
Chuyển nhượng tự do
2020-02-06
S. Jovanović
Backa
Chưa xác định
2020-02-05
S. Čolović
Dundalk
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
M. Pantić
Backa
Chưa xác định
2020-01-15
V. Elesin
FK Trayal
Chưa xác định
2020-01-15
G. Smiljanić
RAD
Chưa xác định
2020-01-15
U. Vesić
FK Zlatibor
Chưa xác định
2020-01-15
M. Jablan
Kabel Novi Sad
Chưa xác định
2019-08-31
U. Stamenić
FK Zlatibor
Chưa xác định
2019-08-31
S. Golubović
Zarkovo
Chưa xác định
2019-08-31
A. Ratković
Kolubara
Chưa xác định
2019-08-30
Nikola Ilić
Zarkovo
Chưa xác định
2019-08-27
B. Jovanović
RAD
Chưa xác định
2019-08-26
M. Lukić
Zarkovo
Chưa xác định
2019-08-25
Artur Yedigaryan
Alashkert
Chuyển nhượng tự do
2019-08-20
B. Kovačević
FK Vozdovac
Chưa xác định
2019-08-15
A. Rušević
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2019-07-19
I. Lukashevich
Torpedo Zhodino
Chưa xác định
2019-07-17
L. Marjanović
Krupa na Vrbasu
Chưa xác định
2019-07-02
N. Čović
Vojvodina
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Ratković
Radnicki 1923
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Balabanović
RAD
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
U. Radinović
Backa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Pantić
Backa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Vujaklija
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
