-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Puszcza Niepołomice (PUS)
Puszcza Niepołomice (PUS)
Thành Lập:
1923
Sân VĐ:
Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego
Thành Lập:
1923
Sân VĐ:
Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Puszcza Niepołomice
Tên ngắn gọn
PUS
Năm thành lập
1923
Sân vận động
Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego
2024-09-01
M. Stępień
Stal Mielec
Chưa xác định
2024-07-13
B. Poczobut
Polonia Warszawa
Chưa xác định
2024-07-04
J. Blagaić
Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2024-06-27
M. Radecki
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2024-06-27
D. Abramowicz
Radomiak Radom
Chưa xác định
2024-06-21
M. Sipľak
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
M. Mešanović
Dukla Praha
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
D. Szymonowicz
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2024-06-18
M. Koj
Wieczysta Kraków
Chuyển nhượng tự do
2024-03-14
M. Mešanović
Dukla Praha
Cho mượn
2024-03-11
M. Mešanović
Dukla Praha
Chưa xác định
2024-02-21
Lee Jin-Hyun
Daejeon Citizen
Chuyển nhượng tự do
2024-02-16
M. Mešanović
Dukla Praha
Cho mượn
2024-01-29
Thiago
Cracovia Krakow
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
M. Firlej
Ruch Chorzów
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
B. Poczobut
Stal Rzeszów
Chưa xác định
2023-08-03
M. Mešanović
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
A. Crăciun
Hapoel Kfar Saba
Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
A. Siemaszko
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Thiago
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2023-07-01
A. Siemaszko
Arka Gdynia
Chưa xác định
2023-06-30
M. Cholewiak
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
M. Czarny
Górnik Polkowice
Chưa xác định
2023-01-09
Thiago
Cracovia Krakow
Cho mượn
2022-07-14
I. Hladík
Sereď
Chưa xác định
2022-07-01
M. Stefanik
Siarka Tarnobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Siemaszko
Arka Gdynia
Cho mượn
2022-07-01
M. Czarny
Olimpia Elbląg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Kościelny
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Koj
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2022-03-13
D. Bardanca
Buriram United
Chưa xác định
2022-03-01
Łukasz Wroński
Bełchatów
Chưa xác định
2022-02-08
K. Kościelny
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
Ł. Sołowiej
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
O. Dytyatyev
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2021-09-22
B. Żurek
KSZO 1929
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
Y. Radionov
Bełchatów
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
D. Bardanca
Lokomotiv
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
M. Klec
Garbarnia Kraków
Chưa xác định
2021-07-12
Ł. Spławski
Lech Poznań II
Chưa xác định
2021-07-05
M. Czarny
Olimpia Elbląg
Chưa xác định
2021-07-03
Edgaras Žarskis
Trans Narva
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
P. Kura
Wieczysta Kraków
Chưa xác định
2021-07-01
M. Mikołajczyk
Chojniczanka Chojnice
Chưa xác định
2021-07-01
B. Żurek
Bełchatów
Chưa xác định
2021-07-01
M. Rakoczy
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2021-02-25
Edgaras Žarskis
Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2021-02-09
B. Żurek
Bełchatów
Cho mượn
2021-02-04
M. Bartków
Bełchatów
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
I. Hladík
Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
W. Żytek
Tychy 71
Chưa xác định
2020-10-01
J. Serafin
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2020-09-25
M. Rakoczy
Cracovia Krakow
Cho mượn
2020-08-21
J. Bąk
Garbarnia Kraków
Chuyển nhượng tự do
2020-08-13
K. Niemczycki
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2020-08-13
K. Nowak
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2020-08-11
J. Bartosz
Stal Mielec
Chưa xác định
2020-08-06
K. Niemczycki
NAC Breda
Chưa xác định
2020-08-06
Piotr Stawarczyk
Hutnik Kraków
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
K. Niemczycki
NAC Breda
Chưa xác định
2020-02-11
M. Kotwica
Stal Rzeszów
Chưa xác định
2020-02-07
Y. Radionov
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2020-01-07
José Alberto Djaló Embaló
Olimpia Grudziądz
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Klec
Pohronie
Chuyển nhượng tự do
2019-08-12
P. Sajdak
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
J. Serafin
Cracovia Krakow
Cho mượn
2019-07-06
K. Niemczycki
NAC Breda
Cho mượn
2019-07-05
F. Wójcik
Stal Stalowa Wola
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Mleczko
Lech Poznan
Chưa xác định
2019-07-01
José Alberto Djaló Embaló
Casa Pia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Damian Smolen
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2019-07-01
J. Zagórski
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2019-02-08
K. Nowak
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2019-02-04
J. Bąk
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2019-01-23
M. Kuzma
Sereď
Chưa xác định
2019-01-18
Bartosz Widejko
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2019-01-14
D. Ryndak
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
J. Zagórski
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2019-01-01
K. Drzazga
Wisla Krakow
Chưa xác định
2018-08-17
D. Nowak
Garbarnia Kraków
Chưa xác định
2018-07-19
Damian Smolen
Cracovia Krakow
Cho mượn
2018-07-19
W. Żytek
Lechia T. Mazowiecki
Chuyển nhượng tự do
2018-07-19
K. Pozniak
Gwardia Koszalin
Chuyển nhượng tự do
2018-07-06
J. Zagórski
Górnik Łęczna
Cho mượn
2018-07-01
M. Kuzma
Cherno More Varna
Chưa xác định
2018-07-01
Łukasz Szczepaniak
Chrobry Głogów
Chưa xác định
2018-07-01
Łukasz Furtak
Garbarnia Kraków
Chưa xác định
2018-07-01
M. Domański
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Staniszewski
Arka Gdynia
€ 25K
Chuyển nhượng
2018-06-29
H. Tomalski
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2018-02-20
Łukasz Furtak
Garbarnia Kraków
Cho mượn
2018-01-13
M. Mleczko
Lech Poznan
Cho mượn
2018-01-08
K. Stępień
Siarka Tarnobrzeg
€ 13K
Chuyển nhượng
2017-07-28
F. Wójcik
Garbarnia Kraków
Chưa xác định
2017-07-20
D. Nowak
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2017-07-12
A. Garzeł
Garbarnia Kraków
Chưa xác định
2017-07-11
D. Ryndak
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2017-07-11
M. Stefanik
Siarka Tarnobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2017-02-15
M. Bartków
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Piotr Stawarczyk
Zawisza Bydgoszcz
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
