-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Radnicki Pirot
Radnicki Pirot
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stadion Dragan Nikolić
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stadion Dragan Nikolić
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Radnicki Pirot
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Stadion Dragan Nikolić
2021-08-27
N. Gajić
Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2021-08-01
A. Jakovljević
Kabel Novi Sad
Chưa xác định
2021-07-21
A. Kostić
Backa
Chưa xác định
2021-07-01
M. Kukolj
Indjija
Chưa xác định
2021-02-05
M. Milenković
Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2021-02-02
Rastko Šuljagić
Zarkovo
Chưa xác định
2021-02-01
N. Gajić
Kabel Novi Sad
Chưa xác định
2021-01-29
A. Kostić
Radnicki NIS
Chưa xác định
2021-01-16
M. Ožegović
Mladost Lucani
Chưa xác định
2021-01-01
Stefan Ilić
Radnicki NIS
Chưa xác định
2020-10-15
A. Jakovljević
Javor
Chưa xác định
2020-10-08
M. Kukolj
Radnički Sr. Mitrovica
Chưa xác định
2020-10-08
Rastko Šuljagić
Javor
Chưa xác định
2020-10-08
M. Ožegović
Napredak
Chưa xác định
2020-10-05
S. Stojanović
Levadiakos
Chuyển nhượng tự do
2020-08-20
M. Trkulja
FK Vozdovac
Chưa xác định
2020-08-12
J. Bempah
Borac Cacak
Chưa xác định
2020-07-16
M. Kojić
Radnicki NIS
Chưa xác định
2020-07-16
M. Spasić
Radnik Surdulica
Chưa xác định
2020-07-14
N. Vlajković
Novi Pazar
Chưa xác định
2020-07-14
N. Petrov
Grbalj
Chưa xác định
2020-07-14
Stefan Ilić
Radnicki NIS
Cho mượn
2020-07-01
M. Šarić
Cukaricki
Chưa xác định
2020-02-01
P. Ćirković
Radnicki NIS
Chưa xác định
2020-01-15
Rastko Šuljagić
Javor
Chưa xác định
2020-01-15
M. Šarić
Cukaricki
Cho mượn
2020-01-15
S. Stojanović
FK Trayal
Chưa xác định
2020-01-15
Irfan Vusljanin
Novi Pazar
Chưa xác định
2019-07-25
M. Milenković
Sloboda Uzice
Chưa xác định
2019-07-01
U. Tomovic
Sindjelic Beograd
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Rnić
Semendrija 1924
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Rastko Šuljagić
RAD
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Apostolović
Radnicki NIS
Chuyển nhượng tự do
2019-02-08
Ž. Žerađanin
Radnicki 1923
Chưa xác định
2019-01-31
Jordan Jovanović
Apolonia Fier
Chuyển nhượng tự do
2018-09-01
N. Petrov
Belasica
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Emeka Emerun
Buducnost Dobanovci
Chưa xác định
2018-08-24
N. Milošević
Jagodina
Chưa xác định
2018-08-24
P. Ćirković
Radnicki NIS
Cho mượn
2018-07-15
N. Vlajković
Jagodina
Chưa xác định
2018-07-01
Ž. Dimitrov
Dinamo Vranje
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ivan Bulajić
Radnicki NIS
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Z. Liščević
FK Trayal
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Uroš Filipović
Sloboda Uzice
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Stefan Marković
Novi Pazar
Chưa xác định
2018-06-16
F. Stojanovski
Makedonija GjP
Chuyển nhượng tự do
2018-02-11
Nemanja Matović
Sindjelic Beograd
Chưa xác định
2018-01-17
M. Stamenković
Jagodina
Chưa xác định
2018-01-16
Jordan Jovanović
Macva
Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
Ž. Žerađanin
Indjija
Chưa xác định
2017-07-27
Emeka Emerun
Sloboda Uzice
Chuyển nhượng tự do
2017-07-15
Ž. Dimitrov
Dinamo Vranje
Chuyển nhượng tự do
2017-07-06
Stefan Marković
Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2017-02-21
M. Ožegović
Vikingur Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2017-02-06
S. Čolović
Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2017-02-03
Vojislav Ilić
Moravac Mrštane
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
S. Jovanović
Zemun
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
I. Kostić
Metalac GM
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
Miloš Perišić
Odzaci
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
Davor Petrov
Radan
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
S. Čolović
Jagodina
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
M. Ožegović
Sindjelic Beograd
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
U. Momić
Chuyển nhượng tự do
2013-02-08
U. Momić
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
