-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Real FC
Real FC
Thành Lập:
1996
Sân VĐ:
Estádio Vasco Viana de Andrade
Thành Lập:
1996
Sân VĐ:
Estádio Vasco Viana de Andrade
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Real FC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1996
Sân vận động
Estádio Vasco Viana de Andrade
2024-12-10
Thalles
Goiatuba EC
Chuyển nhượng tự do
2024-11-12
Wendell Maksinczuk Ortega
Catanduva
Chuyển nhượng tự do
2024-04-22
Fabrício Costa
Itabirito
Chuyển nhượng tự do
2024-04-05
Kaio Nunes
Brasiliense
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Tássio
CEOV Operário
Chuyển nhượng tự do
2023-04-24
Kaio Nunes
America-RN
Cho mượn
2023-01-01
Kaio Nunes
CSA
Cho mượn
2022-07-01
Kaio Nunes
Vila Nova
Cho mượn
2022-04-08
Kaio Nunes
Brusque
Cho mượn
2022-01-01
David Manteiga
UNIRB
Chuyển nhượng tự do
2021-04-20
Gilvan
Comercial
Chưa xác định
2021-03-11
Marquinho
Macaé
Chưa xác định
2021-03-08
Kaio Nunes
Chapecoense-sc
Cho mượn
2021-01-12
Marquinho
Cabofriense
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Hyago de Oliveira Silva
Hercílio Luz
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
Gilvan
Treze
Chưa xác định
2020-09-09
Ayrton
Goianésia
Chưa xác định
2020-09-09
Tiago Ulisses Aparecido Eugênio Sobral
Aparecidense
Chưa xác định
2020-09-09
Márcio Luiz
Goianésia
Chưa xác định
2020-09-02
Fábio de Souza Leite
Goianésia
Chưa xác định
2020-09-01
Allef Nunes
Aparecidense
Chưa xác định
2020-07-31
Tiago Ulisses Aparecido Eugênio Sobral
Aparecidense
Chưa xác định
2020-07-31
Ayrton
Goianésia
Chuyển nhượng tự do
2020-07-22
Allef Nunes
Aparecidense
Chuyển nhượng tự do
2020-07-22
Márcio Luiz
Goianésia
Chưa xác định
2020-07-13
Fábio de Souza Leite
Caucaia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-18
Marco Damasceno
Caldense
Chưa xác định
2019-12-18
Gilvan
Mamoré
Chuyển nhượng tự do
2019-08-19
Marco Damasceno
Independiente FSJ
Cho mượn
2019-08-02
Marco Damasceno
Sobradinho EC
Chưa xác định
2019-07-16
Kaio Nunes
Goias
Cho mượn
2019-05-01
Hyago de Oliveira Silva
Sobradinho EC
Cho mượn
2019-04-26
Jaílton de Campos dos Santos
Sobradinho EC
Cho mượn
2019-04-01
Jaílton de Campos dos Santos
Tubarao
Chưa xác định
2019-01-01
Kaio Nunes
Ituano
Cho mượn
2018-12-19
Andrei Alba
Concórdia
Cho mượn
2018-12-01
China
Brusque
Chưa xác định
2018-12-01
Hyago de Oliveira Silva
Brusque
Chưa xác định
2018-08-13
Thiago Spice
Manaus FC
Chuyển nhượng tự do
2018-04-13
China
Brusque
Cho mượn
2018-04-13
Kaio Nunes
Brasil DE Pelotas
Cho mượn
2018-04-11
Hyago de Oliveira Silva
Brusque
Cho mượn
2018-04-11
China
Luziânia
Chuyển nhượng tự do
2018-01-19
Thiago Spice
União PR
Cho mượn
2017-12-15
Gustavo Henrique
Madureira
Cho mượn
2017-11-15
Jorge Edson da Silva Franciscone
Concórdia
Chưa xác định
2017-11-08
Hyago de Oliveira Silva
Hercílio Luz
Chưa xác định
2017-10-09
Thiago Spice
Santa Maria
Chuyển nhượng tự do
2017-08-16
Jorge Edson da Silva Franciscone
Concórdia
Cho mượn
2017-08-09
Hyago de Oliveira Silva
Hercílio Luz
Cho mượn
2017-07-10
Jorge Edson da Silva Franciscone
Botafogo PB
Cho mượn
2017-05-17
Jorge Edson da Silva Franciscone
Luziânia
Cho mượn
2017-05-17
Hyago de Oliveira Silva
Luziânia
Cho mượn
2017-01-01
Kaio Nunes
Brasília
Chưa xác định
2016-12-06
Gustavo Henrique
Botafogo PB
Cho mượn
2016-05-25
Leonardo Rodrigues Sales da Silva
Veranópolis
Chưa xác định
2016-05-23
Hyago de Oliveira Silva
Unaí Itapuã
Chuyển nhượng tự do
2016-01-02
Gustavo Henrique
America-RN
Cho mượn
2015-06-20
Gustavo Henrique
Gama
Cho mượn
2013-12-17
Gustavo Henrique
Oeste
Cho mượn
2013-03-11
Gustavo Henrique
Gama
Cho mượn
2011-07-14
Gustavo Henrique
Nautico Recife
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
