-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ruch Chorzów (RUC)
Ruch Chorzów (RUC)
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
Stadion Śląski
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
Stadion Śląski
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ruch Chorzów
Tên ngắn gọn
RUC
Năm thành lập
1920
Sân vận động
Stadion Śląski
2024-08-29
M. Mezghrani
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
M. Szwoch
Wisla Plock
Chưa xác định
2024-08-02
P. Stępiński
Kissamikos
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
J. Sedlák
Líšeň
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
Ł. Góra
Stal Rzeszów
Chưa xác định
2024-07-03
R. Szywacz
Polonia Bytom
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Lukić
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Stipica
Pogon Szczecin
Chưa xác định
2024-06-21
D. Ventúra
Sigma Olomouc
Chuyển nhượng tự do
2024-06-20
Josema Sánchez
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2024-06-19
M. Konczkowski
Slask Wroclaw
Chuyển nhượng tự do
2024-02-21
S. Novothny
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Josema Sánchez
Leganes
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
M. Firlej
Puszcza Niepołomice
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
P. Stępiński
Widzew Łódź
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
T. Swędrowski
Wieczysta Kraków
Chưa xác định
2024-01-16
P. Baranowski
Jastrzębie
Chưa xác định
2024-01-12
D. Stipica
Pogon Szczecin
Cho mượn
2024-01-08
A. Vlkanova
Plzen
Cho mượn
2024-01-01
K. Kamiński
Wisla Plock
Chưa xác định
2023-10-19
K. Kamiński
Wisla Plock
Cho mượn
2023-08-30
M. Kozak
Górnik Łęczna
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Piątek
Polonia Warszawa
Chưa xác định
2023-07-01
M. Buchalik
Lechia Gdansk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Starzyński
Zaglebie Lubin
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Kwietniewski
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
W. Długosz
Raków Częstochowa
Cho mượn
2023-06-27
J. Letniowski
Widzew Łódź
Cho mượn
2023-06-20
M. Firlej
Znicz Pruszków
Chưa xác định
2023-06-01
J. Osobiński
Korona Kielce
Chưa xác định
2023-02-10
J. Sedlák
Sigma Olomouc
Chuyển nhượng tự do
2023-02-06
P. Baranowski
Atyrau
Chưa xác định
2022-07-30
V. Marković
Oţelul
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Piątek
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ł. Moneta
Stomil Olsztyn
Chưa xác định
2022-07-01
T. Swędrowski
Motor Lublin
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Kwietniewski
SKRA Częstochowa
Chưa xác định
2022-07-01
Filip Żagiel
Polonia Bytom
Cho mượn
2022-07-01
M. Sadlok
Wisla Krakow
Chưa xác định
2022-06-22
K. Michalski
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2022-03-21
R. Zubkov
Ahrobiznes Volochysk
Cho mượn
2022-02-19
J. Osobiński
Korona Kielce
Cho mượn
2022-02-15
V. Marković
Persiraja Banda Aceh
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
R. Szywacz
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
P. Kwaśniewski
Siarka Tarnobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Szczepan
Jastrzębie
Chưa xác định
2020-07-01
Kacper Kawula
Jastrzębie
Chưa xác định
2020-01-15
Ł. Janoszka
Stal Mielec
Chưa xác định
2019-09-02
Pavlo Myagkov
Metalurh Zaporizhya
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Santiago Hernán Villafañe
Thesprotos
Chuyển nhượng tự do
2019-02-28
Artur Balicki
Wisla Krakow
Chưa xác định
2019-02-01
M. Urbańczyk
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2019-01-29
M. Bogusz
Leeds
Chưa xác định
2018-09-01
Pavlo Myagkov
Veres Rivne
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
A. Wilk
Cracovia Krakow
Cho mượn
2018-07-16
B. Nowak
Stal Mielec
Chưa xác định
2018-07-10
M. Trojak
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Miłosz Przybecki
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Hołownia
Legia Warszawa
Chưa xác định
2018-07-01
M. Kowalczyk
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Nowak
Stal Mielec
Chưa xác định
2018-07-01
B. Marković
Mladost Doboj Kakanj
Chuyển nhượng tự do
2018-06-20
Vilim Posinković
Lokomotiv Plovdiv
Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
B. Nowak
Stal Mielec
Cho mượn
2017-08-24
Rafał Grodzicki
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2017-08-12
P. Lipski
Lechia Gdansk
Chuyển nhượng tự do
2017-08-12
P. Oleksy
Podbeskidzie
Chưa xác định
2017-07-31
B. Marković
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2017-07-29
M. Hołownia
Legia Warszawa
Cho mượn
2017-07-18
Vilim Posinković
AE Zakakiou
Chưa xác định
2017-07-18
Santiago Hernán Villafañe
Montana
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Niezgoda
Legia Warszawa
Chưa xác định
2017-07-01
M. Gamakov
Lechia Gdansk
Chưa xác định
2017-07-01
M. Konczkowski
Piast Gliwice
Chưa xác định
2017-07-01
Ł. Moneta
Legia Warszawa
Chưa xác định
2017-07-01
M. Cichocki
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2017-07-01
B. Nowak
Miedz Legnica
Chưa xác định
2017-07-01
M. Helik
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2017-07-01
M. Koj
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2017-02-28
K. Mazek
Zaglebie Lubin
Chưa xác định
2017-02-09
M. Gamakov
Lechia Gdansk
Cho mượn
2016-09-01
J. Niezgoda
Legia Warszawa
Cho mượn
2016-08-29
M. Stępiński
Nantes
€ 2M
Chuyển nhượng
2016-07-27
B. Nowak
Miedz Legnica
Cho mượn
2016-07-01
P. Ćwielong
VfL Bochum
Chưa xác định
2016-07-01
Miłosz Przybecki
Pogon Szczecin
Chưa xác định
2016-07-01
M. Putnocký
Lech Poznan
Chưa xác định
2016-02-17
Roland Gigolaev
Amkar
Chuyển nhượng tự do
2016-02-11
M. Rzuchowski
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Koj
Pogon Szczecin
Chưa xác định
2015-07-01
M. Cichocki
Zabki
Chưa xác định
2015-07-01
M. Rzuchowski
Arka Gdynia
Chưa xác định
2015-07-01
B. Babiarz
Nieciecza
Chưa xác định
2015-07-01
F. Starzyński
Lokeren
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Grzegorz Kuświk
Lechia Gdansk
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
P. Stefański
Polonia Bytom
Chưa xác định
2015-02-10
P. Oleksy
Zaglebie Lubin
Chưa xác định
2015-02-04
M. Rzuchowski
Arka Gdynia
Cho mượn
2015-01-27
V. Tanchyk
Górnik Łęczna
Chuyển nhượng tự do
2015-01-23
K. Mazek
Zabki
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
