-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
San Francisco FC
San Francisco FC
Thành Lập:
1971
Sân VĐ:
Estadio Agustín Muquita Sánchez
Thành Lập:
1971
Sân VĐ:
Estadio Agustín Muquita Sánchez
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá San Francisco FC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1971
Sân vận động
Estadio Agustín Muquita Sánchez
2024-07-14
A. Canales
Costa del Este
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
W. Cabrera
Veraguas
Chưa xác định
2024-02-10
R. Clarke
Plaza Amador
Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
P. Ávila
Herrera
Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
N. Espinosa
Veraguas
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Guerra
Sporting San Miguelito
Chưa xác định
2024-01-01
L. Zúñiga
Sporting San Miguelito
Chưa xác định
2023-09-01
M. Acosta
Independiente de La Chorrera
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Tomás David Sierra Landines
Atlético Chiriquí
Chưa xác định
2023-07-01
J. Guerra
Sporting San Miguelito
Cho mượn
2023-07-01
P. Ávila
Atlético Chiriquí
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
I. Hinestroza
Estudiantes de Merida FC
Chưa xác định
2023-06-09
J. Clement
Deportivo Universitario
Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
I. Hinestroza
Tecnico Universitario
Chuyển nhượng tự do
2023-01-10
J. Góndola
Deportivo Universitario
Chưa xác định
2023-01-01
Bryan Javier Jiménez Álvarez
AD Carmelita
Chuyển nhượng tự do
2022-12-23
N. Espinosa
Veraguas
Chuyển nhượng tự do
2022-12-10
F. Bethancourt
Herrera
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Calderón
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
A. Valverde
Independiente de La Chorrera
Chưa xác định
2022-01-01
Luis Carlos Ovalle Victoria
Real Esppor Club
Chưa xác định
2021-12-28
J. Serrano
Independiente de La Chorrera
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
I. Hinestroza
Carabobo FC
Chưa xác định
2021-07-16
J. Silva
Bogota FC
Chưa xác định
2021-07-01
A. Garcés
Herrera
Chuyển nhượng tự do
2021-02-10
R. Chen
FAS
Chuyển nhượng tự do
2021-01-02
J. Catuy
Deportivo Universitario
Chưa xác định
2021-01-02
E. Hughes
Tauro FC
Chuyển nhượng tự do
2020-10-08
C. Zúñiga
Alianza Lima
Chưa xác định
2020-09-28
J. Catuy
Deportivo Universitario
Cho mượn
2020-09-25
I. Hinestroza
Vilafranquense
Chuyển nhượng tự do
2020-01-07
C. Zúñiga
Alianza Lima
Cho mượn
2020-01-01
Luis Leandro Choy Anaya
Huila
Chưa xác định
2019-07-01
J. Cubilla
Atlético Chiriquí
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
I. Hinestroza
Vilafranquense
Chuyển nhượng tự do
2019-06-15
H. Mendoza
Envigado
Chưa xác định
2019-01-01
I. Hinestroza
Deportivo Universitario
Chưa xác định
2019-01-01
A. Rodríguez
San Carlos
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Andrade
Lask Linz
Chưa xác định
2018-01-01
Yairo Armando Glaize Yau
CS Cartagines
Chưa xác định
2017-02-14
A. Murillo
New York Red Bulls
Cho mượn
2017-01-05
C. Zúñiga
Chưa xác định
2016-07-01
R. Miller
Atletico Nacional
Chưa xác định
2016-07-01
R. Chen
Rionegro Aguilas
Chưa xác định
2015-08-01
Moisés Abdiel Gil Ríos
Plaza Amador
Chưa xác định
2015-06-01
Nelson Alberto Barahona Collins
Alianza Petrolera
Chưa xác định
2015-03-10
Nelson Alberto Barahona Collins
Alianza Petrolera
Chưa xác định
2015-01-01
J. Aquino
Sportivo Luqueno
Chưa xác định
2014-07-02
Gabriel Enrique Gómez Girón
CS Herediano
Chưa xác định
2014-01-01
F. Escobar
Sporting San Miguelito
Chưa xác định
2013-08-01
R. Chen
Malaga
€ 400K
Chuyển nhượng
2013-01-01
M. Solís
Llaneros
Chuyển nhượng tự do
2012-08-01
M. Torres
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
M. Torres
Plaza Amador
Chưa xác định
2012-01-01
Juan De Gracia
Chưa xác định
2011-07-01
G. Torres
Zamora FC
Chưa xác định
2010-07-21
G. Torres
Chưa xác định
2010-01-01
Jefferson Andrés Viveros Mina
Barranquilla
Chuyển nhượng tự do
2009-01-01
Jefferson Andrés Viveros Mina
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
