-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sanluqueño (SAN)
Sanluqueño (SAN)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio El Palmar
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio El Palmar
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sanluqueño
Tên ngắn gọn
SAN
Năm thành lập
0
Sân vận động
Estadio El Palmar
Tháng 11/2025
Primera División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Primera División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Primera División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Primera División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Primera División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Primera División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Primera División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
01:00
22/08
Tháng 09/2025
Primera División RFEF - Group 2
Tháng 10/2025
Primera División RFEF - Group 2
BXH Primera División RFEF - Group 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Atlético Madrid II
|
9 | 6 | 17 |
| 02 |
FC Cartagena
|
9 | 4 | 16 |
| 03 |
Teruel
|
9 | 3 | 16 |
| 04 |
Sabadell
|
9 | 5 | 15 |
| 05 |
Europa Fc
|
9 | 2 | 15 |
| 06 |
Gimnastic
|
9 | 2 | 14 |
| 07 |
Tarazona
|
9 | -2 | 13 |
| 08 |
Juventud Torremolinos
|
9 | 2 | 12 |
| 09 |
Alcorcon
|
9 | -2 | 12 |
| 10 |
Marbella
|
9 | -1 | 11 |
| 11 |
Antequera
|
9 | 2 | 11 |
| 12 |
Ibiza
|
9 | -4 | 11 |
| 13 |
Algeciras
|
9 | -2 | 11 |
| 14 |
Eldense
|
9 | -2 | 11 |
| 15 |
Sanluqueño
|
9 | 0 | 10 |
| 16 |
Hércules
|
9 | -1 | 10 |
| 17 |
Villarreal II
|
9 | -1 | 9 |
| 18 |
Sevilla Atletico
|
9 | -1 | 9 |
| 19 |
Real Murcia
|
9 | -4 | 7 |
| 20 |
Real Betis II
|
9 | -6 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-30
Carlos González
Numancia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
Álex Martínez
Eldense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
Airam Cabrera
San Fernando CD
Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
Nacho Ramón
Arenteiro
Chưa xác định
2023-08-25
Coke
Ibiza
Chuyển nhượng tự do
2023-07-30
Nacho Ramón
Saguntino
Chưa xác định
2023-07-18
Samu Pérez
Guadalajara
Chưa xác định
2023-07-01
José Irizo
Gerena
Chuyển nhượng tự do
2022-12-05
Lucas Gaúcho
Novo Hamburgo
Chưa xác định
2022-07-21
Lolo González
Linares Deportivo
Chưa xác định
2022-07-01
Martí Crespí
San Fernando CD
Chưa xác định
2022-07-01
Javi Navarro
San Fernando CD
Chưa xác định
2022-07-01
José Irizo
Móstoles
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Airam Cabrera
Goa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-03
Lolo González
Extremadura
Chưa xác định
2021-08-30
Javi Navarro
Cadiz
Chưa xác định
2021-07-28
Canillas
Algeciras
Chưa xác định
2021-07-01
Lucas Gaúcho
Al Qadsia
Chưa xác định
2020-08-26
M. Allen
Plaza Amador
Chưa xác định
2019-07-30
I. Peter
Cadiz
Cho mượn
2019-07-17
Mario Abenza
Almeria
Cho mượn
2019-01-07
S. Rebagliati
Union Comercio
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Cristian Rodríguez
Atletico Madrid
Chưa xác định
2018-07-01
S. Rebagliati
UTC
Cho mượn
2014-08-13
F. Lupardo
Arroyo
Chưa xác định
2014-07-01
Kevin Luis Genaro
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Salvi
Villanovense
€ Free
Chuyển nhượng
2014-01-01
N. Vélez
Warriors
Chuyển nhượng tự do
2013-09-02
Kevin Luis Genaro
Boca Juniors
Chuyển nhượng tự do
2013-09-02
F. Lupardo
Rosario Central
Chuyển nhượng tự do
2013-08-09
Nicolás Gastón Villafañe
Santiago Morning
Chuyển nhượng tự do
2013-07-16
Kike Márquez
Cadiz
Chưa xác định
2013-07-01
Lolo González
Real Betis
Chưa xác định
2013-01-30
N. Vélez
Huracan
Chưa xác định
2012-08-23
Kike Márquez
Real Betis
Chưa xác định
2012-07-01
Salvi
Sevilla
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
