-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Serik Belediyespor
Serik Belediyespor
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
İsmail Ogan Stadyumu
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
İsmail Ogan Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Serik Belediyespor
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
İsmail Ogan Stadyumu
Tháng 11/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
1. Lig
Tháng 09/2025
1. Lig
Tháng 10/2025
1. Lig
BXH 1. Lig
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
BB Bodrumspor
|
11 | 18 | 24 |
| 01 |
Kocaelispor
|
38 | 27 | 72 |
| 02 |
Genclerbirligi
|
38 | 23 | 68 |
| 02 |
Pendikspor
|
11 | 14 | 22 |
| 03 |
Fatih Karagümrük
|
38 | 19 | 66 |
| 03 |
Yeni Çorumspor
|
11 | 10 | 22 |
| 04 |
Erokspor
|
11 | 16 | 21 |
| 05 |
Amed
|
11 | 10 | 20 |
| 06 |
Erzurum BB
|
11 | 9 | 19 |
| 07 |
76 Iğdır Belediyespor
|
11 | 2 | 18 |
| 08 |
Van BB
|
11 | 4 | 17 |
| 09 |
Sakaryaspor
|
11 | -1 | 17 |
| 10 |
Bandırmaspor
|
11 | 3 | 16 |
| 11 |
Sivasspor
|
11 | 4 | 14 |
| 12 |
Boluspor
|
11 | 2 | 14 |
| 13 |
İstanbulspor
|
11 | 0 | 13 |
| 14 |
Serik Belediyespor
|
11 | -9 | 13 |
| 15 |
Keçiörengücü
|
11 | -3 | 11 |
| 16 |
Manisa BBSK
|
11 | -6 | 10 |
| 17 |
Ankaragucu
|
38 | 1 | 48 |
| 17 |
Sarıyer
|
11 | -5 | 8 |
| 18 |
Ümraniyespor
|
11 | -11 | 8 |
| 18 |
Şanlıurfaspor
|
38 | -10 | 40 |
| 19 |
Hatayspor
|
11 | -19 | 4 |
| 19 |
Adanaspor
|
38 | -43 | 30 |
| 20 |
Adana Demirspor
|
11 | -38 | -17 |
| 20 |
Yeni Malatyaspor
|
38 | -139 | -21 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-12
T. Yakut
Karaköprü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-11
B. Asan
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
F. Balaban
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
O. Şahin
Çorluspor 1947
Chuyển nhượng tự do
2024-08-22
A. Uluç
Kepez Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-21
H. Olkan
Amasyaspor 1968
Chuyển nhượng tự do
2024-08-17
R. Türkkalesi
Karaman Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-10
E. Tacir
Kepez Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-09
H. Adıgüzel
Kepez Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-05
Ş. Çetin
Keçiörengücü
Chưa xác định
2024-08-05
A. Kubalas
Keçiörengücü
Chưa xác định
2024-08-05
G. Karadeniz
Yeni Çorumspor
Chưa xác định
2024-08-03
U. Türk
Kahramanmaraş İstiklalsp
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
B. Ünsal
Amed
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
E. Eker
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
İ. Demir
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-22
H. Arslan
Sivasspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
E. Çelenk
Buca FK
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
C. Ekinci
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
F. Belen
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-12
H. Sevinç
Sarıyer
Cho mượn
2024-07-11
A. Bağ
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
B. İşçiler
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
O. Doğan
Kastamonuspor 1966
Chưa xác định
2024-07-01
H. Sevinç
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2024-07-01
B. Çapkınoğlu
Kepez Belediyespor
Chưa xác định
2024-02-08
U. Türk
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
S. Aksoy
Yozgat Bld Bozokspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
H. Sevinç
BB Bodrumspor
Cho mượn
2024-01-16
R. Türkkalesi
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
E. Ataklı
Karabük İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
T. Yakut
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
A. Uluç
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
B. Çapkınoğlu
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
B. Göksel
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-16
M. Caymaz
Arnavutköy Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-29
E. Tacir
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
M. Kocabaş
Kepez Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-23
S. Aksoy
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-23
E. Ataklı
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
Ü. Bilgi
Kepez Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
Ç. Tarhan
24 Erzincanspor
Chưa xác định
2023-07-01
H. Öztürk
Sakaryaspor
Chưa xác định
2023-07-01
H. Kavaklıdere
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2023-07-01
B. Kırdaroğlu
Goztepe
Chưa xác định
2023-07-01
İ. Demir
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
H. Sevinç
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2023-02-07
O. Şahin
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
H. Öztürk
Sakaryaspor
Cho mượn
2023-01-12
H. Olkan
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
İ. Benli
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Erdem Koçal
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-09-07
H. Kavaklıdere
BB Bodrumspor
Cho mượn
2022-09-02
H. Adıgüzel
Akhisar Belediye
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
R. Işık
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2022-08-15
B. Kırdaroğlu
Goztepe
Cho mượn
2022-08-15
M. Sak
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
M. Kocabaş
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
İ. Benli
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
Ü. Bilgi
Amed
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
S. Yatağan
BB Bodrumspor
Cho mượn
2022-07-25
E. Eker
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
F. Arıkan
Şanlıurfaspor
Chưa xác định
2022-07-17
Ç. Tarhan
Düzcespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
H. Sevinç
BB Bodrumspor
Cho mượn
2022-07-13
O. Doğan
BB Bodrumspor
Cho mượn
2022-07-13
E. Zengin
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
Furkan Yaman
Arnavutköy Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Bilal
Kasimpasa
Chưa xác định
2022-02-04
Z. Şensoy
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-02
E. Kaya
Besiktas
Cho mượn
2022-02-02
A. Cebir
Fatsa Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
Okan Yıldız
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-27
H. Bilal
Kasimpasa
Cho mượn
2022-01-24
Hüseyin Dogan
FC OSS
Chưa xác định
2022-01-18
R. Işık
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
M. Sak
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
Erdem Koçal
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
Yusuf Çelik
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
İ. Hırçın
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2021-10-27
Ahmet Özden
Talasgücü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
Canberk Aydın
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
Sinan Özkan
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-07
C. Kaplan
Amed
Chuyển nhượng tự do
2021-09-07
Mustafa Çınar
Modafen
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
F. Bavuk
Ümraniyespor
Cho mượn
2021-08-26
A. Cebir
Manisaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
Z. Şensoy
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2021-08-21
Bahadır Çiloğlu
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
Furkan Yaman
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2021-08-07
A. Arslan
Eyüpspor
Chưa xác định
2021-08-02
İ. Hırçın
Tarsus İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
Ç. Tarhan
Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
Okan Yıldız
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
B. Göksel
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Çapkan
Rizespor
Chưa xác định
2021-07-01
E. Bekir
Alanyaspor
Chưa xác định
2021-07-01
A. Güren
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2021-07-01
T. Kelleci
Tarsus İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Bahçıvan
Adanaspor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
