-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Serra Talhada (SER)
Serra Talhada (SER)
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
Estádio Nildo Pereira de Menezes
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
Estádio Nildo Pereira de Menezes
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Serra Talhada
Tên ngắn gọn
SER
Năm thành lập
2011
Sân vận động
Estádio Nildo Pereira de Menezes
2024-06-20
Edgar Vieira Gomes
Juventus
Chuyển nhượng tự do
2024-04-24
Caio Monteiro
Bangu
Chuyển nhượng tự do
2024-04-15
Jeanderson
Murici Fc
Chuyển nhượng tự do
2024-04-15
Gustavo Rodrigues Tonoli
Sampaio Corrêa RJ
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Tallyssom
Retrô
Chưa xác định
2021-01-28
Leandro Henrique Alcacis
Pouso Alegre
Chưa xác định
2021-01-15
Diego César Monteiro Noronha
Concórdia
Chưa xác định
2020-05-19
Madison
Macaé
Chưa xác định
2020-02-14
Madison
Macaé
Cho mượn
2020-01-17
Marco Aurélio Silva Damasceno
Rio Branco-VN
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Guilherme Silva de Oliveira
Marcílio Dias
Chưa xác định
2019-06-11
Paulinho
Goytacaz
Chưa xác định
2019-04-29
Yuri Ferraz
Guarani MG
Chưa xác định
2019-04-29
Alemão
Guarani MG
Chưa xác định
2019-04-24
Leandro Henrique Alcacis
Guarani MG
Chưa xác định
2019-04-24
Paulinho
Tupynambás
Chuyển nhượng tự do
2019-04-24
Erick
America Mineiro
Cho mượn
2019-03-13
Renato de Oliveira Emílio
Sport Recife
Chuyển nhượng tự do
2019-01-04
Guilherme Silva de Oliveira
Zaria Balti
Chuyển nhượng tự do
2019-01-04
Diego César Monteiro Noronha
Operario Ferroviario
Chưa xác định
2018-04-12
Alex
Madureira
Chưa xác định
2018-04-11
Darlan Quintiliano Machado
Rio Branco ES
Chuyển nhượng tự do
2018-01-11
Alex
Madureira
Cho mượn
2018-01-05
Weverton
ASSU
Chưa xác định
2017-12-27
Darlan Quintiliano Machado
Duque de Caxias
Chuyển nhượng tự do
2017-03-15
Anderson Alagoano
Flamengo PI
Chưa xác định
2017-02-15
Renan
Parnahyba
Chưa xác định
2017-02-01
Anderson Alagoano
Campinense
Chưa xác định
2017-01-16
Everaldo
Mogi Mirim
Cho mượn
2017-01-10
Caxito
Afogados
Chưa xác định
2017-01-07
Renan
Parnahyba
Chưa xác định
2017-01-03
Weverton
Parnahyba
Chưa xác định
2016-12-12
Anderson Alagoano
Campinense
Chưa xác định
2016-06-01
Anderson Alagoano
Altos
Chưa xác định
2016-03-01
Anderson Alagoano
Altos
Chưa xác định
2016-01-15
Ramon
Parnahyba
Chưa xác định
2016-01-01
Fernando Pires
Nautico Recife
Chưa xác định
2016-01-01
Enercino Moreira Bezerra
Uniclinic Atletico Clube
Chưa xác định
2016-01-01
Dico
Sousa
Chưa xác định
2015-07-01
Dico
Sousa
Chưa xác định
2015-07-01
Enercino Moreira Bezerra
CSP
Chưa xác định
2015-07-01
Ramon
Parnahyba
Chưa xác định
2015-07-01
Fernando Pires
Central SC
Chưa xác định
2015-05-15
Gleibson
Salgueiro
Chưa xác định
2015-04-15
Ramon
Parnahyba
Chưa xác định
2015-03-30
Paulinho Mossoró
Salgueiro
Chưa xác định
2015-02-03
Hélio Paraíba
CSP
Chưa xác định
2015-01-15
Alexon Messias da Silva Cruz
Salgueiro
Chưa xác định
2015-01-01
Enercino Moreira Bezerra
CSP
Chưa xác định
2014-12-15
Ramon
Parnahyba
Chưa xác định
2014-12-01
Alexon Messias da Silva Cruz
Salgueiro
Chưa xác định
2014-12-01
Hélio Paraíba
Treze
Chưa xác định
2014-12-01
Gleibson
Salgueiro
Chưa xác định
2014-12-01
Paulinho Mossoró
Sousa
Chưa xác định
2014-03-01
Janielson Santos Silva
CEO
Chưa xác định
2014-01-01
Binho
Socorrense
Chưa xác định
2013-12-05
Caxito
Porto
Chưa xác định
2013-01-01
Josias Miranda da Costa Neto
Porto
Chưa xác định
2013-01-01
Jaildo Marques da Cunha Júnior
Chưa xác định
2013-01-01
Binho
Confiança
Chưa xác định
2012-02-15
Josias Miranda da Costa Neto
Sport Recife
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
