-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sigma Olomouc (SIG)
Sigma Olomouc (SIG)
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Andrův stadion
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Andrův stadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sigma Olomouc
Tên ngắn gọn
SIG
Năm thành lập
1919
Sân vận động
Andrův stadion
Tháng 11/2025
UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 06/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
UEFA Europa League
Tháng 10/2025
UEFA Europa Conference League
BXH UEFA Europa Conference League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Fiorentina
|
2 | 5 | 6 |
| 02 |
AEK Larnaca
|
2 | 5 | 6 |
| 03 |
Celje
|
2 | 4 | 6 |
| 04 |
Lausanne
|
2 | 4 | 6 |
| 05 |
Samsunspor
|
2 | 4 | 6 |
| 06 |
FSV Mainz 05
|
2 | 2 | 6 |
| 07 |
Rayo Vallecano
|
2 | 2 | 4 |
| 08 |
Raków Częstochowa
|
2 | 2 | 4 |
| 09 |
Strasbourg
|
2 | 1 | 4 |
| 10 |
Jagiellonia
|
2 | 1 | 4 |
| 11 |
FC Noah
|
2 | 1 | 4 |
| 12 |
AEK Athens FC
|
2 | 4 | 3 |
| 13 |
Zrinjski
|
2 | 4 | 3 |
| 14 |
Lech Poznan
|
2 | 2 | 3 |
| 15 |
Sparta Praha
|
2 | 2 | 3 |
| 16 |
Crystal Palace
|
2 | 1 | 3 |
| 17 |
Shakhtar Donetsk
|
2 | 0 | 3 |
| 18 |
Legia Warszawa
|
2 | 0 | 3 |
| 19 |
HNK Rijeka
|
2 | 0 | 3 |
| 20 |
Shkendija
|
2 | -1 | 3 |
| 21 |
AZ Alkmaar
|
2 | -3 | 3 |
| 22 |
Lincoln Red Imps FC
|
2 | -4 | 3 |
| 23 |
Drita
|
2 | 0 | 2 |
| 24 |
BK Hacken
|
2 | 0 | 2 |
| 25 |
KuPS
|
2 | 0 | 2 |
| 26 |
Omonia Nicosia
|
2 | -1 | 1 |
| 27 |
Shelbourne
|
2 | -1 | 1 |
| 28 |
Sigma Olomouc
|
2 | -2 | 1 |
| 29 |
Universitatea Craiova
|
2 | -2 | 1 |
| 30 |
Breidablik
|
2 | -3 | 1 |
| 31 |
Slovan Bratislava
|
2 | -2 | 0 |
| 32 |
Hamrun Spartans
|
2 | -2 | 0 |
| 33 |
Shamrock Rovers
|
2 | -5 | 0 |
| 34 |
Dynamo Kyiv
|
2 | -5 | 0 |
| 35 |
Rapid Vienna
|
2 | -6 | 0 |
| 36 |
Aberdeen
|
2 | -7 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | V. Zahradnicek |
2025-07-01
P. Zifčák
Pardubice
Chưa xác định
2024-09-09
J. Král
AS Eupen
Chưa xác định
2024-07-12
P. Zifčák
Pardubice
Cho mượn
2024-06-21
D. Ventúra
Ruch Chorzów
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
M. Leibl
Hradec Králové
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
O. Zmrzlý
Slavia Praha
Chưa xác định
2024-01-26
J. Matoušek
Prostějov
Chưa xác định
2024-01-16
J. Přichystal
Opava
Cho mượn
2024-01-01
J. Matoušek
Pardubice
Chưa xác định
2023-11-03
F. Novák
Al-Jazira
Chưa xác định
2023-07-19
J. Matoušek
Pardubice
Cho mượn
2023-07-19
V. Fendrich
FK Jablonec
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Juliš
Ibiza
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Chytil
Slavia Praha
Chưa xác định
2023-07-01
V. Křišťál
Vysočina Jihlava
Chuyển nhượng tự do
2023-02-10
J. Sedlák
Ruch Chorzów
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
M. Košťál
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2023-01-03
J. Přichystal
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2023-01-02
J. Fortelný
Sparta Praha
Cho mượn
2022-09-09
T. Zahradníček
Pardubice
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
J. Yunis
Opava
Chuyển nhượng tự do
2022-08-30
J. Pokorný
Baník Ostrava
Chưa xác định
2022-08-16
V. Fendrich
Hradec Králové
Chưa xác định
2022-08-11
V. Jemelka
Plzen
Chưa xác định
2022-07-26
J. Vodháněl
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
H. Bukhal
Hebar 1918
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
Pablo González
Hapoel Tel Aviv
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Látal
Mlada Boleslav
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Vraštil
Zlin
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Hála
Bohemians 1905
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Štěrba
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2022-07-01
M. Košťál
Sereď
Chưa xác định
2022-07-01
F. Zorvan
Karviná
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Stejskal
Slavia Praha
Chưa xác định
2022-06-15
D. Ventúra
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2022-04-08
H. Bukhal
Kryvbas KR
Cho mượn
2022-01-20
R. Látal
Karviná
Cho mượn
2022-01-01
J. Sláma
Pardubice
Chưa xác định
2022-01-01
M. Chytil
Pardubice
Chưa xác định
2022-01-01
J. Navrátil
Slovácko
Chưa xác định
2022-01-01
P. Slaměna
Vyškov
Chưa xác định
2021-12-31
J. Štěrba
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2021-10-01
Ricardo José Piña Mujica
Gran Valencia
Chưa xác định
2021-09-08
P. Slaměna
Vyškov
Cho mượn
2021-09-02
Martin Nešpor
FK Jablonec
Chưa xác định
2021-09-01
J. Assoubre
Ethnikos Achna
Chưa xác định
2021-08-03
M. Chytil
Pardubice
Cho mượn
2021-07-21
J. Sedlák
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2021-07-12
A. Mandous
Slavia Praha
Chưa xác định
2021-07-11
J. Štěrba
Zbrojovka Brno
Cho mượn
2021-07-08
D. Radić
Sereď
Chưa xác định
2021-07-01
J. Matoušek
Prostějov
Chưa xác định
2021-07-01
A. Růsek
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2021-07-01
J. Mihalík
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2021-07-01
J. Chvátal
Podbrezová
Chưa xác định
2021-07-01
D. Vaněček
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Sladký
České Budějovice
Chưa xác định
2021-07-01
V. Jemelka
OH Leuven
Chưa xác định
2021-07-01
J. Stejskal
Slavia Praha
Cho mượn
2021-02-08
P. Slaměna
Zlin
Chưa xác định
2021-02-08
M. Reichl
Hradec Králové
Chưa xác định
2021-02-06
J. Assoubre
Larisa
Chưa xác định
2021-01-08
M. Macík
Ružomberok
Chưa xác định
2020-10-05
V. Jemelka
OH Leuven
Cho mượn
2020-10-05
Ismar Tandir
Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2020-08-21
J. Matoušek
Prostějov
Cho mượn
2020-08-11
P. Dvořák
Hradec Králové
Chưa xác định
2020-08-04
D. Radić
Rudar
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
Roman Hubník
Plzen
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
P. Zifčák
Sigma Olomouc
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
L. Buchvaldek
Vítkovice
Chưa xác định
2020-07-01
P. Dvořák
Slovácko
Chưa xác định
2020-07-01
V. Pilař
FK Jablonec
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
L. Juliš
Sparta Praha
Chưa xác định
2020-07-01
Ismar Tandir
Pohronie
Chưa xác định
2020-02-20
R. Breite
Slovan Liberec
Chưa xác định
2020-02-05
L. Juliš
Sparta Praha
Cho mượn
2020-01-22
J. Plšek
Puskas Academy
Chưa xác định
2020-01-22
J. Texl
Opava
Cho mượn
2020-01-13
M. Surzyn
Pardubice
Chưa xác định
2020-01-12
M. Surzyn
Vítkovice
Chưa xác định
2020-01-10
Ismar Tandir
Pohronie
Cho mượn
2020-01-01
Jan Kotouč
Prostějov
Chưa xác định
2019-09-08
Pablo González
Dukla Praha
Chưa xác định
2019-08-14
R. Polom
České Budějovice
Chưa xác định
2019-07-20
Ismar Tandir
Ružomberok
Chưa xác định
2019-07-17
J. Matoušek
Vítkovice
Cho mượn
2019-07-01
Milan Kerbr
Apollon Limassol
Chưa xác định
2019-07-01
J. Sláma
Pardubice
Cho mượn
2019-07-01
P. Dvořák
Slovácko
Cho mượn
2019-07-01
L. Kalvach
Plzen
€ 600K
Chuyển nhượng
2019-07-01
J. Chvátal
Podbrezová
Cho mượn
2019-07-01
Milan Lalkovič
Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jan Kotouč
Prostějov
Cho mượn
2019-07-01
P. Zifčák
Pardubice
Cho mượn
2019-06-20
L. Greššák
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2019-01-15
V. Beneš
Vasas
Chưa xác định
2019-01-03
M. Surzyn
Vítkovice
Cho mượn
2019-01-02
Bidje Manzia
Opava
Chưa xác định
2018-10-23
Milan Lalkovič
Portsmouth
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
