-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Siirt İl Özel İdaresi
Siirt İl Özel İdaresi
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Siirt Atatürk Stadyumu
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Siirt Atatürk Stadyumu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Siirt İl Özel İdaresi
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Siirt Atatürk Stadyumu
2024-09-05
G. Fırat
Elazığ Belediyespor FK
Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
M. Çalar
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
İ. Öner
Karaköprü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
S. Çirişoğlu
Ağrı 1970
Chưa xác định
2024-02-08
S. Çirişoğlu
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
İ. Aydın
Viranşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
M. Çalar
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2023-09-10
İ. Öner
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2023-09-07
A. Çukadar
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-20
F. Gürden
Elazığ Belediyespor FK
Chuyển nhượng tự do
2023-08-20
İ. Aydın
Halide Edip Adıvar
Chưa xác định
2023-08-20
A. Kuyucu
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-20
G. Fırat
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
S. Bakan
Ağrı 1970
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
Mehmet Fatih Ayık
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-28
A. Çukadar
Osmaniyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-21
Halil İbrahim Şagar
Ağrı 1970
Chuyển nhượng tự do
2022-08-21
A. Öden
Ağrı 1970
Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
O. Alsu
Artvin Hopaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
F. Temir
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
B. Tosun
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
E. Kilarci
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
A. Daşdemir
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
E. Alan
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Aydın
Giresunspor
Chưa xác định
2022-02-08
Burak Sarı
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
Barış Turan
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
A. Aydın
Giresunspor
Cho mượn
2022-01-19
E. Alan
Ceyhanspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
Mustafa Öztürk
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
F. Temir
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
B. Tosun
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
A. Öden
Tarsus İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
Okan Salmaz
Elazığ Belediyespor FK
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Halil İbrahim Şagar
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Mehmet Fatih Ayık
Osmaniyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
Ahmet Can Genç
Ceyhanspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
Ali Zorlu
Çatalcaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
Okan Salmaz
Ceyhanspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Alsu
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Üstün
Ankaraspor
Chưa xác định
2021-07-01
G. Köstereli
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
S. Bakan
Edirnespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
G. Köstereli
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
Burak Sarı
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
C. Üstün
Ankaraspor
Cho mượn
2021-01-21
Ahmet Güven
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-05
Yusufcan Demirok
Adana Demirspor
Chưa xác định
2020-09-05
Barış Turan
Adana Demirspor
Chưa xác định
2019-08-01
J. Raboshta
Vushtrria
Chuyển nhượng tự do
2018-08-17
J. Raboshta
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
