-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Şile Yıldızspor
Şile Yıldızspor
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Şile Stadı
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Şile Stadı
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Şile Yıldızspor
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Şile Stadı
2023-10-12
O. Şimşek
Kartal Bulvarspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
İ. Karakoç
Osmaniyespor
Chưa xác định
2023-03-11
O. Eken
Karabük İdman Yurdu
Chưa xác định
2023-03-03
İ. Karakoç
Osmaniyespor
Cho mượn
2023-01-26
E. Yıldızhan
Silifke Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
Y. Kayaalp
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-27
Melikhan Sarı
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-09-27
Ömer Buğdaycı
1926 Polatlı Belediye
Chưa xác định
2022-08-26
Şevket Güngör
Yunus Emre Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-22
T. Yıldız
Ağrı 1970
Chuyển nhượng tự do
2022-08-18
H. Karaca
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
E. Yıldızhan
Modafen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
Melikhan Sarı
Pazarspor
Chưa xác định
2022-07-01
Ömer Özleyen
Kızılcabölükspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
İsmail Oykun
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
Ömer Buğdaycı
Elazığ Belediyespor FK
Chuyển nhượng tự do
2022-01-24
S. Öncü
Yeni Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2021-10-28
Harun Bayrakçı
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-08-27
O. Eken
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-27
T. Yıldız
Sultanbeyli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-17
H. Karaca
Kütahyaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
Ş. Aygüneş
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
İsmail Oykun
İçel İdmanyurdu Spor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-18
Şevket Güngör
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-04-14
F. Çarkçı
Efeler 09 Spor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Eren Görür
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
Muammer Atalay
Kırıkkale Büyük Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Harun Bayrakçı
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
F. Çarkçı
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2020-10-02
M. Türkkan
Zonguldak Kömürspor
Chưa xác định
2020-09-21
Mürsel Civelek
Halide Edip Adıvar
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
İ. Köse
Muğlaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
Ş. Başaran
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2020-09-02
Eren Görür
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
B. Göksel
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-29
Muammer Atalay
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-19
Cömert Kandemir
Karadeniz Ereğli BSK
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Alper Yıldız
Sancaktepe Belediyespor
Chưa xác định
2020-01-31
İ. Köse
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
B. Göksel
Bayburt İÖİ
Chưa xác định
2020-01-09
Alper Yıldız
Sancaktepe Belediyespor
Cho mượn
2020-01-07
M. Türkkan
Tuzlaspor
Chưa xác định
2019-08-31
F. Bavuk
Ümraniyespor
Cho mượn
2019-08-29
Ömer Özleyen
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
İskender Alın
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
Mürsel Civelek
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
Ş. Başaran
Besiktas
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
A. Hocaoğlu
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
S. Yıldırım
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Emin Aladağ
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2017-10-12
Harun Bayrakçı
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
