-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sivas Belediyespor
Sivas Belediyespor
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Muhsin Yazıcıoğlu Stadyumu
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Muhsin Yazıcıoğlu Stadyumu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sivas Belediyespor
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Muhsin Yazıcıoğlu Stadyumu
2024-10-11
G. Gazioğlu
Sparta-KT
Chưa xác định
2024-09-30
T. Yılmaz
Niğde Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-11
İ. Nelik
Utaş Uşakspor
Chưa xác định
2024-01-15
İ. Nelik
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
A. Aydın
Kahramanmaraşspor
Chưa xác định
2023-09-01
O. Kılıçoğlu
Tokat Bld Plevnespor
Chưa xác định
2023-08-29
M. Uslu
Silifke Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
E. Balkı
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-23
T. Demirtaş
Ankara Demirspor
Chưa xác định
2023-07-01
A. Belen
İstanbulspor
Chưa xác định
2023-07-01
E. Subaş
Osmaniyespor
Chưa xác định
2023-03-03
E. Subaş
Osmaniyespor
Cho mượn
2023-02-07
B. Uzun
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
T. Kelleci
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
Mehmet Fatih Ayık
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
E. Zengin
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2023-01-15
G. Gazioğlu
Edirnespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
C. Dede
Rizespor
Chưa xác định
2023-01-13
H. Köçer
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
O. Demir
Utaş Uşakspor
Chưa xác định
2023-01-13
E. Balkı
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
E. Selen
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
T. Kelleci
Tarsus İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
Mehmet Fatih Ayık
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
C. Dede
Rizespor
Cho mượn
2022-09-01
T. Kurt
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
D. Karakuş
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
A. Doğan
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
Mehmet Enes Sığırcı
Hendek Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-23
E. Gök
İstanbulspor
Cho mượn
2022-08-13
A. Belen
İstanbulspor
Cho mượn
2022-08-09
E. Zengin
Bergama Belediyespor
Chưa xác định
2022-08-01
A. Topkara
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
Y. Candemir
24 Erzincanspor
Chưa xác định
2022-07-15
M. Aydın
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Koçaklı
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
Sinan Özkan
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
Mehmet Enes Sığırcı
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
D. Karakuş
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
T. Kosovalı
Düzcespor
Chuyển nhượng tự do
2021-10-15
Tuğrul Yavaşcı
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
Sinan Özkan
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
A. Topkara
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2021-08-08
N. Yılmaz
Kuşadasıspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
M. Gundak
Osmaniyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
Mehmet Fatih Ayık
Osmaniyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
Ş. Çınar
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-24
A. Koçaklı
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-18
Hüseyin Tokmak
Ofspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
Y. Candemir
Niğde Anadolu
Chưa xác định
2021-07-06
T. Demirtaş
Hacettepe
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Gundak
Muğlaspor
Chưa xác định
2021-07-01
Saruhan Bolat
Giresunspor
Chưa xác định
2021-07-01
H. Taşcı
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-06-22
T. Kosovalı
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
M. Ağgül
Mazıdağı Fosfatspor
Chưa xác định
2021-05-27
A. Çağlar
Sparta-KT
Chưa xác định
2021-02-01
Tuğrul Yavaşcı
Kardemir Karabukspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
Saruhan Bolat
Giresunspor
Cho mượn
2021-01-25
E. Şahin
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
Y. Kırdal
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
M. Gundak
Muğlaspor
Cho mượn
2021-01-21
U. Türk
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
A. Doğan
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-17
C. Yılmaztürk
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
H. Taşcı
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-17
G. Erten
Osmaniyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
Mehmet Kodeş
Halide Edip Adıvar
Chưa xác định
2020-09-15
E. Şahin
Erokspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
N. Yılmaz
BAK
Chưa xác định
2020-09-15
C. Yılmaztürk
İnegölspor
Chưa xác định
2020-09-11
M. Sevinç
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Hüseyin Tokmak
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
K. Kaya
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
E. Ataklı
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-08
S. Yavuz
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-03-17
Furkan Parsak
Sakaryaspor
Chưa xác định
2020-03-12
Ercan Çifci
Kayserispor
Chưa xác định
2020-01-31
Abdullah Halman
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
A. Çağlar
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
Ercan Çifci
Kayserispor
Cho mượn
2020-01-17
Mehmet Kodeş
Eyüpspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-17
U. Türk
Eyüpspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
Furkan Parsak
Sakaryaspor
Cho mượn
2020-01-08
H. Akyüz
Tuzlaspor
Chưa xác định
2020-01-08
Y. Kırdal
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2020-01-05
Emre Öztürk
Kemerspor 2003
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
O. Kılıçoğlu
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Ö. Ermeç
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-19
F. Kama
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2019-09-16
O. Şimşek
Gebzespor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
M. Sevinç
Bandırmaspor
Chưa xác định
2019-09-02
Murat Cömert
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
B. Öztuvan
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-30
A. Aydın
Eyüpspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
G. Erten
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
B. Asan
Boluspor
Cho mượn
2019-08-29
Gökhan Çırak
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
H. Can
Yeşilyurt Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
Ahmet Üçgün
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
