-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Skonto (SKO)
Skonto (SKO)
Thành Lập:
1991
Sân VĐ:
Stadions Skonto
Thành Lập:
1991
Sân VĐ:
Stadions Skonto
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Skonto
Tên ngắn gọn
SKO
Năm thành lập
1991
Sân vận động
Stadions Skonto
2018-01-01
D. Balodis
Rīgas FS
Chưa xác định
2017-01-01
N. Puriņš
Jelgava
Chưa xác định
2016-08-01
A. Karašausks
FC WIL 1900
Chưa xác định
2016-07-01
Andrejs Perepļotkins
Jelgava
Chưa xác định
2016-07-01
Ņikita Kovaļonoks
Rīgas FS
Chưa xác định
2016-07-01
A. Karašausks
Piast Gliwice
Chưa xác định
2016-02-27
V. Gutkovskis
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
A. Karašausks
Piast Gliwice
Cho mượn
2016-01-15
O. Appiah
FCI Tallinn
Chưa xác định
2016-01-01
E. Jermolajevs
Rīgas FS
Chưa xác định
2016-01-01
Andrejs Kovaļovs
Jelgava
Chưa xác định
2016-01-01
V. Isajevs
Rīgas FS
Chưa xác định
2016-01-01
D. Indrāns
Metta / LU
Chưa xác định
2016-01-01
Ņ. Bērenfelds
FK Liepaja
Chưa xác định
2016-01-01
Igors Kozlovs
Rīgas FS
Chưa xác định
2016-01-01
G. Māliņš
Rīgas FS
Chưa xác định
2016-01-01
Ņikita Ivanovs
Rīgas FS
Chưa xác định
2016-01-01
Aleksejs Višņakovs
Rīgas FS
Chưa xác định
2016-01-01
V. Smirnovs
Jelgava
Chưa xác định
2015-06-27
Andrejs Kovaļovs
Dacia
Cho mượn
2015-02-14
V. Gabovs
FK Sokol Saratov
Chưa xác định
2015-01-01
V. Lazarevs
Gulbene
Chưa xác định
2015-01-01
Ritvars Rugins
FK Ventspils
Chưa xác định
2014-08-27
R. Mingazow
FK Jablonec
Chưa xác định
2014-07-01
E. Emsis
Metta / LU
Chưa xác định
2014-07-01
V. Šabala
Club Brugge KV
Chưa xác định
2014-07-01
A. Karašausks
Rubin
Chưa xác định
2014-02-20
A. Karašausks
Rubin
Cho mượn
2014-02-01
Nauris Bulvītis
FC Aarau
Chưa xác định
2014-01-26
A. Fertovs
Sevastopol
Chưa xác định
2014-01-01
A. Siņeļņikovs
FK Ventspils
Chưa xác định
2013-03-15
Minori Sato
Dinamo Brest
Chuyển nhượng tự do
2013-01-24
T. Labukas
Torpedo Moskva
Chưa xác định
2013-01-05
Vitālijs Maksimenko
Brighton
Chưa xác định
2013-01-01
V. Gutkovskis
Chưa xác định
2013-01-01
V. Gabovs
Metta / LU
Chưa xác định
2012-12-31
B. Gjorgievski
Bate Borisov
Chưa xác định
2012-07-01
Ritvars Rugins
FC Mariupol
Chuyển nhượng tự do
2012-03-16
T. Labukas
Brann
Chuyển nhượng tự do
2012-03-12
B. Gjorgievski
Bate Borisov
Cho mượn
2012-01-01
K. Dubra
Polonia Bytom
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
Nathan Soares de Carvalho Junior
SV Kapfenberg
Chuyển nhượng tự do
2011-08-01
Minori Sato
FK Ventspils
Chưa xác định
2011-07-01
Aleksandrs Cauņa
CSKA Moscow
€ 500K
Chuyển nhượng
2011-02-28
Andrejs Perepļotkins
Nasaf
Chưa xác định
2011-02-01
Aleksandrs Cauņa
CSKA Moscow
Cho mượn
2010-04-01
A. Karašausks
Chưa xác định
2009-07-31
I. Lukjanovs
Lechia Gdansk
€ 200K
Chuyển nhượng
2009-07-06
K. Dubra
Cho mượn
2009-04-05
Aleksejs Višņakovs
FK Ventspils
Chưa xác định
2009-02-01
Aleksandrs Cauņa
Watford
Cho mượn
2009-01-01
A. Fertovs
Chưa xác định
2009-01-01
Nathan Soares de Carvalho Junior
Chưa xác định
2009-01-01
K. Dubra
Chưa xác định
2008-08-01
Andrejs Perepļotkins
Derby
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
