-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Slask Wroclaw (SLA)
Slask Wroclaw (SLA)
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Tarczyński Arena
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Tarczyński Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Slask Wroclaw
Tên ngắn gọn
SLA
Năm thành lập
1947
Sân vận động
Tarczyński Arena
2025-07-01
P. Klimala
Sydney
Chưa xác định
2024-09-27
Nahuel Leiva
Maccabi Haifa
Chưa xác định
2024-09-09
P. Klimala
Sydney
Cho mượn
2024-07-19
T. Băluță
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2024-07-06
M. Rzuchowski
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Mustafić
Odense
Chưa xác định
2024-07-01
P. Janasik
Cracovia Krakow
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Borthwick-Jackson
Ross County
Chưa xác định
2024-06-28
M. Cebula
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2024-06-28
S. Musiolik
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2024-06-19
M. Konczkowski
Ruch Chorzów
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
S. Szota
Widzew Łódź
Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
T. Loska
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
P. Klimala
Hapoel Beer Sheva
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
A. Mustafić
Odense
Cho mượn
2024-01-18
C. Borthwick-Jackson
Ross County
Cho mượn
2024-01-04
K. Radkowski
Waterford
Chưa xác định
2023-12-09
K. Radkowski
Bohemians
Chưa xác định
2023-09-14
D. Łukasik
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2023-08-23
D. Jastrzembski
Fortuna Düsseldorf
Chuyển nhượng tự do
2023-08-09
P. Pokorný
Real Sociedad II
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
Diogo Verdasca
Mirandes
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
C. Borthwick-Jackson
Burton Albion
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
A. Łyszczarz
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
M. Szromnik
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
K. Zohorè
Odense
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
J. Yeboah
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2023-07-06
A. Petkov
Arda Kardzhali
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Żukowski
Rangers
Chưa xác định
2023-06-26
D. Grétarsson
Sonderjyske
Chuyển nhượng tự do
2023-02-13
K. Radkowski
Bohemians
Cho mượn
2023-02-11
S. Bergier
GKS Katowice
Chưa xác định
2023-01-02
M. Praszelik
Verona
€ 2M
Chuyển nhượng
2023-01-01
M. Praszelik
Verona
Chưa xác định
2022-07-10
Nahuel Leiva
Tenerife
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Štiglec
Hapoel Haifa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Piasecki
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2022-07-01
M. Konczkowski
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
W. Golla
Puskas Academy
Chưa xác định
2022-07-01
Krzysztof Mączyński
Śląsk Wrocław II
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Rzuchowski
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2022-06-22
R. Leszczyński
Chrobry Głogów
Chưa xác định
2022-06-21
R. Pich
Legia Warszawa
Chuyển nhượng tự do
2022-03-09
Dariusz Szczerbal
Arka Gdynia
Chưa xác định
2022-02-15
P. Olsen
Aarhus
Chưa xác định
2022-02-01
B. Pawłowski
Widzew Łódź
Chưa xác định
2022-01-29
M. Praszelik
Verona
Cho mượn
2022-01-01
P. Samiec-Talar
GKS Katowice
Chưa xác định
2022-01-01
F. Piasecki
Stal Mielec
Chưa xác định
2021-08-26
F. Piasecki
Stal Mielec
Cho mượn
2021-08-18
G. Cotugno
Deportivo Maldonado
Chuyển nhượng tự do
2021-08-16
L. Musonda
AC Horsens
Chưa xác định
2021-08-09
D. Gąska
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2021-08-02
P. Samiec-Talar
GKS Katowice
Cho mượn
2021-07-26
M. Pałaszewski
Górnik Polkowice
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Radkowski
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2021-07-01
P. Schwarz
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2021-07-01
Diogo Verdasca
Beitar Jerusalem
Chưa xác định
2021-07-01
P. Samiec-Talar
Widzew Łódź
Chưa xác định
2021-07-01
D. Gąska
Radomiak Radom
Chưa xác định
2021-07-01
M. Wilusz
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2021-01-22
M. Wilusz
Raków Częstochowa
Cho mượn
2021-01-18
D. Živulić
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2020-09-22
M. Radecki
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
J. Łabojko
Brescia
Chưa xác định
2020-09-10
B. Pawłowski
Gazişehir Gaziantep
Chưa xác định
2020-09-01
K. Dankowski
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2020-08-04
F. Piasecki
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2020-08-01
D. Kajzer
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
M. Praszelik
Legia Warszawa
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
P. Janasik
Odra Opole
Chưa xác định
2020-08-01
F. Raicevic
Livorno
Chưa xác định
2020-08-01
M. Szromnik
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2020-07-31
W. Sobota
FC St. Pauli
Chuyển nhượng tự do
2020-07-27
P. Płacheta
Norwich
€ 3M
Chuyển nhượng
2020-07-01
M. Pałaszewski
Stomil Olsztyn
Chưa xác định
2020-02-13
M. Tamás
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2020-01-30
G. Cotugno
Club Nacional
Chuyển nhượng tự do
2020-01-27
F. Raicevic
Livorno
Cho mượn
2020-01-14
D. Szczepan
Jastrzębie
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
M. Cholewiak
Legia Warszawa
Chưa xác định
2019-08-29
Filip Marković
Lens
Chưa xác định
2019-08-23
Daniel Łuczak
Chuyển nhượng tự do
2019-08-05
M. Pałaszewski
Stomil Olsztyn
Cho mượn
2019-08-03
D. Živulić
Pafos
Chưa xác định
2019-08-01
Igors Tarasovs
Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
P. Płacheta
Podbeskidzie
Chưa xác định
2019-07-01
J. Słowik
Vegalta Sendai
Chưa xác định
2019-07-01
M. Pałaszewski
Stomil Olsztyn
Chưa xác định
2019-07-01
J. Wrąbel
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Łyszczarz
GKS Katowice
Chưa xác định
2019-07-01
S. Bergier
Wigry Suwałki
Chưa xác định
2019-07-01
M. Putnocký
Lech Poznan
Chưa xác định
2019-07-01
F. Ahmadzadeh
Persepolis FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Marcin Andrzej Robak
Widzew Łódź
Chưa xác định
2019-02-28
M. Pałaszewski
Stomil Olsztyn
Cho mượn
2019-02-07
M. Hołownia
Legia Warszawa
Cho mượn
2019-01-19
Krzysztof Mączyński
Legia Warszawa
Chuyển nhượng tự do
2019-01-19
L. Musonda
Syunik
Chưa xác định
2019-01-01
S. Bergier
Wigry Suwałki
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
