-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Slavoj Vyšehrad (VYS)
Slavoj Vyšehrad (VYS)
Thành Lập:
1907
Sân VĐ:
Stadion Evžena Rošického
Thành Lập:
1907
Sân VĐ:
Stadion Evžena Rošického
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Slavoj Vyšehrad
Tên ngắn gọn
VYS
Năm thành lập
1907
Sân vận động
Stadion Evžena Rošického
2022-07-01
M. Vaněk
Motorlet Praha
Chưa xác định
2022-07-01
P. Vandas
Viktoria Žižkov
Chuyển nhượng tự do
2022-02-22
P. Vandas
Viktoria Žižkov
Cho mượn
2022-01-29
J. Suchan
Vlašim
Chưa xác định
2021-07-26
L. Pouček
Zbuzany
Chưa xác định
2021-07-22
Marian Burda
Líšeň
Chưa xác định
2021-07-18
Tomáš Egert
Senica
Chưa xác định
2021-07-01
D. Stropek
Karviná
Chưa xác định
2021-07-01
Daniel Procházka
Hradec Králové
Chưa xác định
2021-07-01
Martin Otáhal
Slavia Praha
Chưa xác định
2021-06-30
Vojtěch Zárybnický
Dukla Praha
Chưa xác định
2021-02-08
D. Stropek
Karviná
Cho mượn
2021-02-08
Daniel Procházka
Hradec Králové
Cho mượn
2021-01-20
Tomáš Egert
Oldham
Chuyển nhượng tự do
2021-01-16
Jiří Januška
Příbram
Chưa xác định
2021-01-10
T. Dočekal
Příbram
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Petr Galuška
Karviná
Chưa xác định
2020-09-25
Jiří Januška
Příbram
Cho mượn
2020-09-20
Ed Kevin Kokorović
Orijent 1919
Chưa xác định
2020-08-21
Petr Galuška
Karviná
Cho mượn
2020-08-06
J. Suchan
Plzen
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
Tomáš Košút
SS Reyes
Chưa xác định
2020-08-03
P. Vandas
Táborsko
Chưa xác định
2020-08-01
V. Mareš
Slavia Praha
Chưa xác định
2020-08-01
Marek Kodr
Příbram
Chưa xác định
2020-08-01
T. Jablonský
Příbram
Chưa xác định
2020-08-01
J. Suchan
Plzen
Chưa xác định
2020-08-01
T. Čvančara
FK Jablonec
Chưa xác định
2020-08-01
L. Pouček
České Budějovice
Chưa xác định
2020-02-19
Marek Kodr
Příbram
Cho mượn
2020-02-01
J. Suchan
Plzen
Cho mượn
2020-01-31
V. Gebert
České Budějovice
Chưa xác định
2020-01-14
Milan Černý
Hradec Králové
Chưa xác định
2020-01-06
Ed Kevin Kokorović
SV Lafnitz
Chưa xác định
2020-01-01
E. Mashike
Slovan Liberec
Chưa xác định
2019-09-13
Milan Nitrianský
Příbram
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
T. Jablonský
Příbram
Cho mượn
2019-08-09
Vojtěch Šandera
Táborsko
Chưa xác định
2019-07-19
L. Pouček
České Budějovice
Cho mượn
2019-07-17
T. Čvančara
FK Jablonec
Cho mượn
2019-07-16
O. Žežulka
Slavia Praha
Cho mượn
2019-07-16
V. Gebert
České Budějovice
Cho mượn
2019-07-01
David Beňo
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2019-07-01
V. Mareš
Slavia Praha
Cho mượn
2019-02-20
Jan Vejvar
Slavia Praha
Chưa xác định
2019-02-12
Ondřej Švejdík
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2019-02-01
Martin Otáhal
Slavia Praha
Cho mượn
2017-01-01
P. Pilik
Příbram
Chưa xác định
2017-01-01
Ondřej Kočí
Příbram
Chưa xác định
2016-08-01
Martin Jindráček
Ústí nad Labem
Chưa xác định
2016-08-01
L. Tusjak
Vlašim
Chưa xác định
2016-07-18
Ondřej Kočí
Příbram
Cho mượn
2016-07-01
Jan Kvída
Příbram
Chưa xác định
2016-07-01
Miroslav Podrazký
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2016-07-01
Karel Soldát
Králův Dvůr
Chưa xác định
2016-07-01
Tomáš Egert
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2016-07-01
Pavel Vyhnal
Vlašim
Chưa xác định
2016-03-13
Martin Kučera
Táborsko
Chưa xác định
2016-02-01
Jan Kvída
Varnsdorf
Chưa xác định
2016-02-01
Karel Soldát
Králův Dvůr
Chưa xác định
2016-02-01
Jan Prosek
Štěchovice
Chưa xác định
2015-12-31
T. Petrášek
Kolín
Chưa xác định
2015-07-01
Miroslav Podrazký
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2015-07-01
Martin Kučera
Kolín
Chưa xác định
2015-07-01
Martin Jindráček
Teplice
Cho mượn
2015-07-01
T. Petrášek
Kolín
Cho mượn
2015-07-01
Patrik Gregora
Slovan Bratislava
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
