-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sligo Rovers (SLI)
Sligo Rovers (SLI)
Thành Lập:
1928
Sân VĐ:
The Showgrounds
Thành Lập:
1928
Sân VĐ:
The Showgrounds
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sligo Rovers
Tên ngắn gọn
SLI
Năm thành lập
1928
Sân vận động
The Showgrounds
2025-01-01
E. McGinty
Oxford United
Chưa xác định
2024-12-01
S. Power
St Patrick's Athl.
Chưa xác định
2024-12-01
N. Morahan
Bohemians
Chưa xác định
2024-12-01
C. Kavanagh
St Patrick's Athl.
Chưa xác định
2024-07-25
Pedro Martelo
Leça
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Mallon
Cliftonville FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
D. Lafferty
Institute
Chưa xác định
2024-01-24
E. McGinty
Oxford United
Cho mượn
2024-01-23
L. McNicholas
Wrexham
Chưa xác định
2024-01-18
F. Liivak
FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
G. Bolger
Cork City
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
L. McNicholas
Wrexham
Chưa xác định
2024-01-04
K. O’Sullivan
Galway United
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
G. Buckley
Galway United
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
W. Waweru
Galway United
Cho mượn
2024-01-01
S. Power
Shamrock Rovers
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Wilson
Shelbourne
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
C. Malley
Dundalk
Chuyển nhượng tự do
2023-12-21
E. Chapman
Cheltenham
Cho mượn
2023-12-20
D. Cawley
Finn Harps
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
L. McNicholas
Wrexham
Cho mượn
2023-08-05
B. Vaštšuk
FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
Pedro Martelo
CF Os Belenenses
Chuyển nhượng tự do
2023-06-14
R. Hutchinson
Cheltenham
Chưa xác định
2023-06-13
R. Hutchinson
Cheltenham
Chưa xác định
2023-02-10
S. Radosavljević
HB
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
L. Banks
Arbroath
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
R. Hutchinson
Cheltenham
Cho mượn
2023-01-29
A. Keena
Cheltenham
Chưa xác định
2023-01-20
C. Horgan
Galway United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
J. Mahon
ST Johnstone
Chưa xác định
2023-01-09
P. Kirk
Bohemians
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
A. McDonnell
Bohemians
Chuyển nhượng tự do
2023-01-05
B. Vaštšuk
Stal Mielec
Chưa xác định
2023-01-04
G. Boylan
Finn Harps
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
J. Finnerty
Galway United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Blaney
Motherwell
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Lafferty
Derry City
Chuyển nhượng tự do
2022-08-05
J. Hamilton
Forge
Chưa xác định
2022-07-27
R. McCourt
Dundalk
Chưa xác định
2022-07-21
E. McGinty
Oxford United
Chưa xác định
2022-07-01
L. McNicholas
Cliftonville FC
Chưa xác định
2022-07-01
F. Liivak
FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2022-03-09
Romeo Ovando Parkes
Miami FC
Chưa xác định
2022-01-24
A. Keena
Falkirk
Chuyển nhượng tự do
2022-01-23
J. Mahon
ST Johnstone
Chưa xác định
2022-01-15
R. Donelon
Finn Harps
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
W. Fitzgerald
Derry City
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
P. Kirk
Longford Town
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. O’Sullivan
Finn Harps
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Wright
AFC Telford United
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
R. De Vries
Auckland City
Chuyển nhượng tự do
2021-08-30
J. Gibson
Carlisle
Chưa xác định
2021-08-17
L. McNicholas
Cliftonville FC
Cho mượn
2021-07-11
A. McDonnell
Boreham Wood
Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
Alex Cooper
Queen of the South
Chưa xác định
2021-07-01
L. McNicholas
Finn Harps
Chưa xác định
2021-04-22
John Francis Dunleavy
Finn Harps
Chuyển nhượng tự do
2021-02-26
T. Penninkangas
Lahti
Chưa xác định
2021-02-25
Ronan Michael Murray
Drogheda United
Chuyển nhượng tự do
2021-02-24
J. Ogedi-Uzokwe
Dundalk
Chuyển nhượng tự do
2021-02-07
C. Horgan
Derry City
Chuyển nhượng tự do
2021-02-02
S. Olberkis
Legion
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
L. McNicholas
Finn Harps
Cho mượn
2021-01-04
G. Bolger
Cork City
Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
J. Gibson
St Patrick's Athl.
Chưa xác định
2021-01-02
R. Coughlan
St Patrick's Athl.
Chưa xác định
2020-12-31
Romeo Ovando Parkes
New Mexico United
Chưa xác định
2020-12-28
S. Blaney
Doncaster
Chuyển nhượng tự do
2020-12-10
R. McCourt
Waterford
Chưa xác định
2020-11-12
K. Callan-McFadden
King's Lynn Town
Chuyển nhượng tự do
2020-08-06
S. Olberkis
Senglea Athletic
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
J. Ogedi-Uzokwe
Hapoel Hadera
Chưa xác định
2020-02-25
R. De Vries
FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2020-02-20
Alex Cooper
Fresno FC
Chuyển nhượng tự do
2020-02-13
D. Leverock
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
G. Buckley
Cork City
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Sam Warde
Galway United
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
Daryl Thomas Fordyce
Valour
Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
T. Penninkangas
Lahti
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
Romeo Ovando Parkes
New Mexico United
Cho mượn
2020-01-01
K. Twardek
Bohemians
Chưa xác định
2019-12-12
M. Beeney
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2019-12-01
D. Noone
Shelbourne
Chưa xác định
2019-07-27
N. Watson
Accrington ST
Cho mượn
2019-07-21
L. Kerrigan
UCD
Chưa xác định
2019-07-08
J. Keaney
UCD
Chưa xác định
2019-02-06
Ronan Michael Murray
Dundalk
Chuyển nhượng tự do
2019-01-28
G. Boylan
Cork City
Chưa xác định
2019-01-25
Rhys McCabe
St Patrick's Athl.
Chưa xác định
2019-01-02
Patrick McClean
Derry City
Chưa xác định
2019-01-01
Raffaele Cretaro
Finn Harps
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Romeo Ovando Parkes
Pittsburgh Riverhounds
Chưa xác định
2019-01-01
John Francis Dunleavy
Cork City
Chưa xác định
2019-01-01
D. Leverock
Trans Narva
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
M. Drennan
St Patrick's Athl.
Chưa xác định
2019-01-01
Daryl Thomas Fordyce
FC Edmonton
Chưa xác định
2019-01-01
C. McAleer
Finn Harps
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Wixted
Drogheda United
Chưa xác định
2018-09-13
Adam Joseph Morgan
Curzon Ashton
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
