-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Smouha SC (SMO)
Smouha SC (SMO)
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Alexandria Stadium
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Alexandria Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Smouha SC
Tên ngắn gọn
SMO
Năm thành lập
1949
Sân vận động
Alexandria Stadium
2025-08-01
Mohamed Metwaly Canaria
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2025-08-01
Mohamed Salem
El Mokawloon
Chưa xác định
2025-08-01
Mahmoud Saber
Pyramids FC
Chưa xác định
2025-07-01
Mostafa El Badry
Al Ahly
Chưa xác định
2024-10-18
Mohamed Salem
El Mokawloon
Cho mượn
2024-09-30
Mahmoud Abdel Halim
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2024-09-30
A. El Ouadi
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2024-09-28
Mahmoud Saber
Pyramids FC
Cho mượn
2024-09-08
Islam Ateia
AL Masry
Chưa xác định
2024-09-08
Fady Farid
Al Ittihad
Chưa xác định
2024-09-04
Ashraf Magdy
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2024-08-26
Sherif Reda
Al Ittihad
Chưa xác định
2024-08-20
Ahmed Mostafa
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
Hossam Greisha
AL Masry
Chưa xác định
2024-07-01
Ahmed Mostafa
Al Akhdoud
Chưa xác định
2024-02-04
Sherif Reda
Al Ittihad
Cho mượn
2024-01-31
Ahmed Gamal
Pharco
Chưa xác định
2024-01-30
Hossam Greisha
AL Masry
Cho mượn
2024-01-30
Mohamed Metwaly Canaria
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2024-01-29
Mahmoud Abdel Halim
El Mokawloon
Chưa xác định
2023-09-01
M. Baayou
Swift Hesperange
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
Ahmed Shousha
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
Islam Adel Kanu
Wadi Degla
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
Mohamed Nadi
El Seka El Hadid
Chuyển nhượng tự do
2023-08-27
Ahmed Abdel Aziz
El Entag EL Harby
Chuyển nhượng tự do
2023-08-23
Ahmed El Saadani
Abu Qair Semad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
Islam Gaber
National Bank of Egypt
Chuyển nhượng tự do
2023-08-05
Fady Farid
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-08-05
Omar Salah
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
Mostafa El Badry
Al Ahly
Cho mượn
2023-08-01
Mohamed Ashraf
Itesalat
Chưa xác định
2023-08-01
Ahmed El Saadani
Haras El Hodood
Chưa xác định
2023-08-01
Mahmoud Waheed
El Geish
Chưa xác định
2023-07-21
Ahmed Mostafa
Al Akhdoud
Cho mượn
2023-07-13
Mohammed Rashid
Bali United
Chưa xác định
2023-07-01
Ahmed Abdelhay Eissa
Al Kharaitiyat
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Islam Adel Kanu
Wadi Degla
Chưa xác định
2023-07-01
Ahmed Hussein
Olympic El Qanah
Chưa xác định
2023-01-31
Ahmed El Saadani
Haras El Hodood
Cho mượn
2023-01-31
M. Baayou
ES Sahel
Chưa xác định
2023-01-31
Ahmed Abdel Rasoul
El Dakhleya
Chưa xác định
2023-01-21
Baha Magdi
El Seka El Hadid
Chuyển nhượng tự do
2023-01-11
Islam Adel Kanu
Wadi Degla
Cho mượn
2023-01-04
Hossam Hassan
Al Ahly
Chưa xác định
2023-01-01
Ahmed Hussein
Olympic El Qanah
Cho mượn
2022-10-10
Omar Mira
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2022-10-09
Ahmed Abdul Sattar Homos
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Mahmoud Ezzat
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Ahmed Mostafa
Ismaily SC
Chưa xác định
2022-10-01
A. El Ouadi
Future FC
Chưa xác định
2022-10-01
Mohamed Ashraf
Itesalat
Cho mượn
2022-10-01
Ahmed Rifai
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
Mohamed Metwaly Canaria
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2022-09-19
Ahmed Shousha
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2022-09-19
Ahmed Abdel Aziz
El Mokawloon
Chưa xác định
2022-09-19
Ahmed El Saadani
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2022-09-16
Ragab Nabil
Ceramica Cleopatra
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Marwan Hamdy
Zamalek SC
Chưa xác định
2022-09-01
Omar Mira
El Sharqia Dokhan
Chưa xác định
2022-09-01
O. Ajayi
Akwa Starlets
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Mohamed Abdel Aati
Wadi Degla
Chưa xác định
2022-09-01
Ahmed Ramadan
Al Ahly
Chưa xác định
2022-09-01
Ahmed Abdel Rasoul
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Mahmoud Ezzat
El Mokawloon
Chưa xác định
2022-08-13
Ahmed Abdelhay Eissa
Al Kharaitiyat
Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
Mohammed Rashid
Persib Bandung
Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
Ahmed Hussein
AL Nasr SC
Chưa xác định
2022-07-01
Islam Adel Kanu
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
Mahmoud Ezzat
El Mokawloon
Cho mượn
2022-01-01
Ali Ghazal
Misr EL Makasa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Omar Mira
El Sharqia Dokhan
Cho mượn
2021-10-07
Islam Gamal
Pharco
Chưa xác định
2021-10-07
Mohamed Talaat
El Mokawloon
Chưa xác định
2021-10-07
Marwan Hamdy
Zamalek SC
Cho mượn
2021-10-06
Arafa Al Sayed
El Sharqia Dokhan
Chuyển nhượng tự do
2021-10-06
Mohamed Mohsen Leila
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-10-01
R. Kabou
Wadi Degla
Chưa xác định
2021-09-20
Mohamed Abdel Aati
Wadi Degla
Cho mượn
2021-09-19
A. Jakobsen
Wadi Degla
Chưa xác định
2021-09-16
A. El Ouadi
Wadi Degla
Chưa xác định
2021-09-15
Mahmoud El Badry
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2021-09-14
Baha Magdi
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2021-09-06
Abdel Rahman Amer
Enppi
Chưa xác định
2021-09-01
Ahmed Ramadan
Al Ahly
Cho mượn
2021-09-01
Mostafa Fathi
Zamalek SC
Chưa xác định
2021-09-01
Mohamed Talaat
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2021-09-01
A. El Ouadi
Wadi Degla
Chưa xác định
2021-08-29
Hossam Hassan
Al Ahly
Chưa xác định
2021-08-28
Hossam Hassan
Al Ahli Tripoli
Chưa xác định
2021-05-18
R. Ngah
Al Salt
Chuyển nhượng tự do
2021-04-23
Hossam Hassan
Al Ahli Tripoli
Cho mượn
2021-02-01
Mohamed Talaat
El Entag EL Harby
Cho mượn
2021-02-01
Al Sayed Farid
Aswan Sc
Chưa xác định
2021-01-31
Mohamed Rizk
Aswan Sc
Chưa xác định
2021-01-19
Mostafa Fathi
Zamalek SC
Cho mượn
2021-01-03
Arafa Al Sayed
Enppi
Chưa xác định
2020-12-31
Mostafa El Badry
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2020-12-08
Ali Ghazal
Larisa
Chưa xác định
2020-12-06
Omar Mira
Wadi Degla
Chưa xác định
2020-12-01
Fawzi El Henawi
Al Ahly
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
