-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Solin
Solin
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Gradski stadion
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Gradski stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Solin
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1919
Sân vận động
Gradski stadion
2024-08-06
D. Kapitanović
Bjelovar
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Dumančić
Nafta
Chưa xác định
2024-02-16
I. Kargbo
FC Dnepr Mogilev
Chuyển nhượng tự do
2023-08-09
I. Kargbo
Celje
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
L. Dumančić
Rudes
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Kapitanović
Krka
Chuyển nhượng tự do
2023-02-15
S. Nimely
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
S. Eze
Queen's Park
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
M. Jukić
Gorica
Chưa xác định
2022-07-06
I. Markota
Akritas
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
J. Maganjić
Omonia Aradippou
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Dadić
Posušje
Chưa xác định
2022-02-10
Valentino Vujinović
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2022-01-23
I. Durdov
Orijent 1919
Chưa xác định
2021-08-12
Kristijan Jurić
Dubrava Zagreb
Chưa xác định
2021-07-03
M. Jukić
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2021-07-01
Toni Taraš
GOŠK Dubrovnik
Chưa xác định
2021-07-01
T. Dadić
Dugopolje
Chưa xác định
2021-07-01
I. Durdov
Rudes
Chưa xác định
2021-07-01
S. Vulikić
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2021-07-01
Zvonimir Filipović
HNK Cibalia
Chưa xác định
2021-07-01
Flávio Beck Júnior
Rudar
Chưa xác định
2021-07-01
M. Laušić
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2021-07-01
Valentino Vujinović
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2021-06-22
N. Llanos
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2021-02-11
Valentino Vujinović
FC Differdange 03
Chưa xác định
2021-02-10
Flávio Beck Júnior
PSIS Semarang
Chưa xác định
2021-02-02
J. Bender
Zeljeznicar Sarajevo
Chưa xác định
2021-01-01
D. Iličić
HNK Hajduk Split II
Chưa xác định
2020-10-12
M. Čovo
NK Slaven Belupo
Cho mượn
2020-09-15
M. Jelavić
Rudes
Chưa xác định
2020-08-13
D. Ninčević
NK Varazdin
Chưa xác định
2020-08-10
D. Maganić
Junak
Chưa xác định
2020-08-10
D. Muić
Rudes
Chưa xác định
2020-02-12
N. Llanos
Croatia Zmijavci
Chưa xác định
2020-02-01
D. Muić
NK Zadar
Chưa xác định
2020-02-01
J. Bender
NK Zadar
Chưa xác định
2020-01-31
D. Ninčević
NK Varazdin
Chưa xác định
2019-09-01
Ivan Jakov Džoni
RNK Split
Chưa xác định
2019-09-01
I. Jelić
RNK Split
Chưa xác định
2019-08-21
M. Kovačić
GOŠK Gabela
Chưa xác định
2019-08-15
A. Guć
Hrvace
Chưa xác định
2019-08-15
Antonio Mrković
RNK Split
Chưa xác định
2019-08-15
Krešimir Luetić
RNK Split
Chưa xác định
2019-08-12
P. Zoungrana
Rudes
Chưa xác định
2019-08-10
Antonio Repić
NK Zadar
Chưa xác định
2019-08-10
M. Jelavić
Dugopolje
Chưa xác định
2019-08-10
D. Jurić
Rudes
Chưa xác định
2019-08-10
Josip Bauk
Croatia Zmijavci
Chưa xác định
2019-08-08
M. Ćurić
Sibenik
Chưa xác định
2019-08-08
A. Topić
Primorac Biograd
Chưa xác định
2019-07-01
Luka Kapetanović
RNK Split
Chưa xác định
2019-07-01
L. Ivanović
Hrvace
Chưa xác định
2019-07-01
D. Barada
Zagora
Chưa xác định
2019-02-14
Krešimir Luetić
Lucko
Chưa xác định
2019-02-01
Vlatko Šimunac
Rudar
Chưa xác định
2019-02-01
D. Jurić
Triglav
Chưa xác định
2019-01-15
Stipe Plazibat
Hougang United
Chuyển nhượng tự do
2018-08-15
D. Maganić
Hrvace
Chưa xác định
2018-07-01
Marin Jurić
RNK Split
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ivan Jakov Džoni
Imotski
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Ćurić
HNK Hajduk Split
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Mislav Pezo
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Barada
RNK Split
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
Goran Gruica
HNK Hajduk Split II
Chưa xác định
2018-01-01
Dominik Perković
Dinamo Zagreb
Chưa xác định
2017-09-04
Marin Jurić
RNK Split
Chưa xác định
2017-09-03
D. Jurić
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2017-08-01
Luka Kapetanović
RNK Split
Chưa xác định
2017-07-10
A. Batarelo
Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2017-07-07
I. Božina
Eintracht Stadtallendorf
Chưa xác định
2017-07-01
M. Jelavić
Istra 1961
Chưa xác định
2017-07-01
Z. Šarlija
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2017-02-01
Luka Kapetanović
RNK Split
Chưa xác định
2017-02-01
Ivan Žižić
Dugopolje
Chưa xác định
2016-08-01
Ivan Perković
Gorica
Chưa xác định
2016-08-01
Luka Kapetanović
Chưa xác định
2016-08-01
Z. Šarlija
NK Slaven Belupo
Cho mượn
2015-08-12
Ivan Perković
Gorica
Chưa xác định
2015-04-22
T. Radovniković
Fylkir
Chưa xác định
2015-02-02
A. Kušeta
Casertana
Chưa xác định
2015-01-01
S. Barić
Zavrč
Chưa xác định
2014-10-01
L. Ivanović
NK Varazdin
Chưa xác định
2014-08-01
J. Balić
Dugopolje
Chưa xác định
2014-07-01
Vlatko Šimunac
NK Zadar
Chưa xác định
2014-07-01
Antonio Repić
Istra 1961
Chưa xác định
2014-07-01
Vedran Turkalj
Zrinjski
Chưa xác định
2014-01-31
H. Višić
RNK Split
Chưa xác định
2014-01-01
Vedran Turkalj
Pomorac
Chưa xác định
2014-01-01
Š. Peričić
Dugopolje
Chưa xác định
2013-07-01
S. Bralić
NK Osijek
Chưa xác định
2013-07-01
M. Kovačić
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2013-02-27
I. Čerina
FK Rabotnicki
Chuyển nhượng tự do
2013-02-08
Ivan Tomičić
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2013-02-06
A. Topić
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2012-07-01
B. Radošević
Istra 1961
Chuyển nhượng tự do
2012-02-15
J. Grizelj
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
B. Radošević
Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
J. Grizelj
RNK Split
Chuyển nhượng tự do
2010-07-01
D. Stipica
HNK Hajduk Split
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
